Ủy ban nhân dân tỉnh nghệ an



tải về 3.68 Mb.
trang7/21
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.68 Mb.
#18756
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   21

CHƯƠNG 26- HÃNG RENAULT

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

Renault 18

400

2

Renault 19




3

Renault 19 Loại dung tích từ 1.6 trở xuống

450

4

Renault 20 Loại dung tích trên 1.6 đến 1.8

530

5

Renault 21 Loại dung tích trên 1.8

610

6

Renault 20

400

7

Renault 21 dung tích dưới 1.8

640

8

Renault 21 dung tích từ 1.8 trở lên

670

9

Renault 25

750

10

Renault Safrane loại từ 2.5 trở xuống

850

11

Renault Safrane loại trên 2.5

880

12

Renault Express loại dưới 1.4

290

13

Renault Express loại từ 1.4-1.7

350

14

Renault Express loại trên 1.7

380

15

Renault Clito

200

16

Renault (dưới 10 chỗ)

330

17

Renault Fluence

1 046

17

Renault Koleos

1 429

17

Renault - trọng tải 2,5 tấn

455

CHƯƠNG 27- HÃNG SAMSUNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

SAMSUNG SM3 RE 1.6

580

2

SAMSUNG SM3 PE 1.6

430

3

SAMSUNG SM3 1.6

580

4

SAMSUNG SM5 2.0

480

5

SAMSUNG QM5 LE

390

6

SAMSUNG QM5

968

7

SAMSUNG QM5 BOSE

1 046

8

Đầu kéo SAMSUNG SM510

800

CHƯƠNG 28- SSANYONG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

SSanyong Actyon 2.0

760

2

SSanyong Korando 620EL (tải van, trọng tải 500 Kg)

270

3

SSanyong Korando TX-5 (tải van, trọng tải 500 Kg)

270

4

SSanyong Korando TX-7

300

5

SSanyong Kyron M270

570

6

SSanyong Kyron 2.0

330

7

SSanyong Rexton II RX270XDI 2.7

450

8

SSanyong Rexton RX4 2.0

1 020

9

SSanyong Rexton II RX320 dung tích 3.2

680

10

SSanyong Stavic SV270

490

CHƯƠNG 29- HÃNG SUBARU FUJI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

Subaru Bighon 3.2

960

2

Subaru Legacy loại dung tích dưới 1.6

665

3

Subaru Legacy loại dung tích từ 1.6-1.8

665

4

Subaru Legacy loại dung tích trên 1.8 đến dưới 2.5

770

5

Subaru Legacy 2.5 GT

1 782

6

Subaru Impreza WSX STI

1 929

7

Subaru Impreza loại dung tích từ 1.5 -đến 1.6

580

8

Subaru Impreza loại dung tích 1.8

670

9

Subaru Impreza loại dung tích 2.0

760

10

Subaru Fuji Justy Hatchback 1.2,

350

11

Subaru Fuji Vivico 658 cc

265

12

Subaru Fuji Domingo

285

13

Subaru Forester XT 2.5

1 636

14

Subaru Forester 2.0X

1 363

15

Subaru Outback 3.6

1 992

16

Subaru Tribeca B9 3.0

1 320

17

Subaru Tribeca B9 Tribega 3.0

910

CHƯƠNG 30- HÃNG SUZUKI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

Suzuki Alto 657 cc

290

2

Suzuki APV GL

360

3

Suzuki Cultus, dung tích từ 1.0 đến 1.5

530

4

Suzuki Cultus, dung tích dưới 1.0

400

5

Suzuki Cary

214

6

Suzuki Vitara 2.0

640

7

Suzuki Grand Vitara 2.0, số tự động

927

8

Suzuki -Swift 1.5; Số tự động;

604

9

Suzuki -Swift1.5 số sàn;

567

10

Suzuki Samurai 1.3

460

11

Suzuki Escudo, Side Wich loại dung tích trên 2.0

720

12

Suzuki Escudo, Side Wich loại dung tích từ 1.6 đến 2.0

560

13

Suzuki Jimny 657cc

320

14

Suzuki Every, Suzuki Cary, 6 chỗ, 657 cc

260

15

Suzuki XL7 Limited 3.6

840

16

Xe Fuso 50 chỗ ngồi

770

CHƯƠNG 31- TOYOTA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)




TOYOTA 4 RUNER




1

Toyota 4 Runer loại 2 cửa 2.4-2.5

800

2

Toyota 4 Runer loại 2 cửa 3.0

880

3

Toyota 4 Runer loại 4 cửa 2.4-2.5

880

4

Toyota 4 Runer loại 4 cửa 3.0

960

5

Toyota 4 Runer SR5

750




ARISTO




1

Aristo 3.0

1 600

2

Aristo 4.0

2 150




AVALON




1

Toyota Avalon Limited 3.5

1 600

2

Toyota Avalon Touring 3.5

2 250

3

Toyota Avalon XL 3.5

1 350

4

Toyota Avalon XLS 3.5

1 500

5

Toyota Avalon 3.5

2 122

6

Toyota Avalon 3.0

1 450




AYGO




1

Toyota AYGO 1.0

450




CAMRY




1

Camry V6 GRANDER 3.0

1 050

2

Camry E 2.0

1 010

3

Camry GL 2.4

870

4

Camry LE 2.5; số tự động

1 483

5

Camry LE 2.5; số sàn

1 150

6

Camry LE 2.4

1 100

7

Camry LE 3.5

1 200

8

Camry XLE 2.5; số tự động

1 524

9

Camry XLE 3.5

1 475

10

Camry SE 2.4

1 050

11

Camry SE 2.5

1 041

12

Camry SE 3.5

1 300




COROLLA




1

Corolla dưới 1.6

650

2

Corolla 1.6

750

3

Corolla Altis 1.8J

640

4

Corolla Altis Z 1.8; số tự động;

870

5

Corolla Altis 1.8; số tự động

760

6

Corolla Altis 1.8; số sàn;

720

7

Corolla Altis 1.8E

896

8

Corolla Altis 2.0Z

700

9

Corolla Altis 2.0; số sàn;

760

10

Corolla Altis 2.0; số tự động;

795

11

Corolla Verso 1.8

630

12

Corolla XLI 1.6

754

13

Corolla XLI 1.8

810

14

Corolla GLI 1.8

865

15

Corolla S 1.8

906

16

Corolla SE

1 380

17

Corolla LE 1.8

906

18

Corolla XLE 1.8

900




CROWN




1

Toyota Crown 2.5 trở xuống

1 200

2

Toyota Crown trên 2.5 đến dưới 3.0

1 435

3

Toyota Crown Supper saloon

1 360

4

Toyota Royal saloon

1 500

5

Toyota Royal saloon (Trung Quốc)

800

6

Toyota Crown 3.0-dưới 4.0

1 520

7

Toyota Crown 4.0 trở lên

1 900




CELICA




1

Celica Coupe loại 2.0-2.4

800

2

Celica Coupe loại trên 2.4

1 040




CRESSIDA




1

Cressida loại dưới 3.0

1 120

2

Cressida loại 3.0 trở lên

1 200




LEXUS




1

Lexus GS 300

1 850

2

Lexus GS 350

2 200

3

Lexus GS 430

2 770

4

Lexus GX 460

3 400

5

Lexus GX 460 Premium

3 200

6

Lexus GX 460L

2 700

7

Lexus GX470

2 320

8

Lexus IS 250

2 100

9

Lexus IS 250C Convertible

2 200

10

Lexus LX460

3 400

11

Lexus LX470

3 300

12

Lexus LX570

4 625

13

Lexus ES250

1 035

14

Lexus ES350

2 370

15

Lexus IS 250

1 450

16

Lexus LS 460L

3 780

17

Lexus LS 460

3 600

18

Lexus LS400

1 780

19

Lexus LS430

1 400

20

Lexus LS600HL

5 100

21

Lexus RS 330, RX 330

1 390

22

Lexus RX 350, một cầu

1 845

23

Lexus RX 350, hai cầu

2 880

24

Lexus RX 400H

1 385

25

Lexus RX 450H, hai cầu

2 863

26

Lexus RX 450H, một cầu

2 080




RAV




1

Toyota Rav 4 dung tích 2.4

900

2

Toyota Rav 4 Base I4

1 150

3

Toyota Rav 4 Base một cầu

1 200

4

Toyota Rav 4 Base hai cầu

1 250

5

Toyota Rav 4 Limited một cầu

1 400

6

Toyota Rav 4 Limited hai cầu

1 504

7

Toyota Rav 4 Limited V6

1 370

8

Toyota Rav 4 Sport I4

1 240

9

Toyota Rav 4 Sport V6

1 330




LAND CRUISER




1

Toyota Land Cruiser VX 4.7

2 500

2

Toyota Land Cruiser 4.7 (UZJ200L- GNAEK)

2 608

3

Toyota Land Cruiser 5.7

2 100

4

Toyota Land Cruiser GX 4.5

1 400

5

Toyota Land Cruiser GXR 4.5

2 200

6

Toyota Land Cruiser Prado GX 2.7

1 800

7

Toyota Land Cruiser Prado TX-L 2.7

1 823

8

Toyota Land Cruiser Prado TXTRJ150L-GKPEK

1 923

9

Toyota FJ Cruiser 4.0

1 833

10

Toyota JT Cruiser 4.0

2 220

11

Land Cruiser 70

960

12

Land Cruiser 80

1 120

13

Land Cruiser 90

1 200




HILUX




1

Hilux double car-6chỗ

500

2

Hilux loại 2.0 trở xuống

400

3

Hilux loại 2.2-2.4

670

4

Hilux loại 2.8-3.0

690

5

Hilux G- KUN26L- PRMSYM

711

6

Hilux G- KUN25L- PRMSYM

530

7

Hilux E- KUN15L- PRMSYM

568




HIGHLANDER




1

Toyota HighLander 3.5

2 200

2

Toyota HighLander 2.7

1 895

3

Toyota HighLander SE

1 607




PREVIA




1

Toyota Previa

960

2

Toyota Previa GL 2.4

1 210




SIENNA




1

Toyota Sienna LE 3.5

1 793

2

Toyota Sienna XLE 3.5

1 310

3

Toyota Sienna LE 2.7

1 628

4

Toyota Sienna Limited

1 120




SCEPTER




1

Toyota Scepter 2.2

1 280

2

Toyota Scepter 3.0

1 410




SCION




1

Toyota Scion XD 1.8

560

2

Toyota Scion XA 1.5

570




SEQUOIA




1

Toyota Sequoia Limited 5.7

2 500

2

Toyota Sequoia 4.7

2 470




TACOMA




1

Toyota Tacoma (pickup) 2.4 (ô tô tải)

510




YARIS




1

Toyota Yaris 1.3

639

2

Toyota Yaris 1.3 hatchback

616

3

Toyota Yaris 1.5 E

630

4

Toyota Yaris 1.5 E (NCP91L-AHPRKM)

658

5

Toyota Yaris 1.5 G

650




VENZA




1

Toyota VENZA 2.7 AWD

1 738

2

Toyota VENZA 2.7 FWD

1 738

3

Toyota VENZA 2.7 AT

1 700

4

Toyota VENZA 3.5 AWD

1 870

5

Toyota VENZA 3.5 FULL OPTION

1 925




HIACE




1

Hiace Commute 12-16 chỗ

660

2

Hiace 9 chỗ

600

3

Hiace glass van 3-6 chỗ

590




COASTER




1

Toyota Coaster







Loại đến 26 chỗ

1 200




Loại trên 26 chỗ

1 300




LOẠI KHÁC




1

Toyota Litace van, Toyota van

800

2

Toyota Panel van khoang hàng kín

690

3

Toyota Cynos 1.5 Coupe 2 cửa

670

4

Toyota các loại Corona, Carina, Vista loại 1.5-1.6

670

5

Toyota các loại Corona, Carina, Vista loại trên 1.6

850

6

Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại 2.0

800

7

Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại trên 2.0 đến 2.5

1 040

8

Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại trên 2.5 đến 3.0

1 200

9

Toyota Matrix 1.8

610

10

Toyota Stalet

560

11

Toyota Supra Coupe loại 2.0

880

12

Toyota Supra Coupe loại trên 2.0

1 040

13

Toyota T100

700

14

Toyota Window loại 2.5

1 280

15

Toyota Window loại 3.0

1 760

16

Toyota Wish 2.0

570

17

Toyota Fortuner SR5

1 215

18

Toyota Fortuner SR5 GX

1 174


tải về 3.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   21




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương