STT
|
Mã hiệu
|
Thông số
|
Phương pháp thử nghiệm
|
Đơn giá
(đồng VN)
|
I. Đơn giá hoạt động thu và phân tích mẫu không khí xung quanh
|
1.1
|
KK1a
|
Bụi kim loại (Ni, Cu, Cd, Pb, Cr tổng)
|
TCVN 6152 - 1996 (lò Graphite)
|
137.197
|
1.2
|
KK1b
|
Bụi kim loại (Ni, Cu, Cd, Pb, Cr tổng)
|
TCVN 6152 - 1996 (ngọn lửa)
|
135.608
|
2
|
KK2
|
CO2
|
TCN 353 - 89
|
133.971
|
3
|
KK3
|
H2S
|
Thường quy kỹ thuật YHLĐ&VSMT Bộ Y tế 1993
|
258.067
|
4.1
|
KK4a
|
NH3
|
Thường quy KTYHLĐ&VSMT (thuốc thử Nessler)
|
149.289
|
4.2
|
KK4b
|
NH3
|
Thường quy KTYHLĐ&VSMT (thuốc thử Indophenol)
|
176.629
|
5
|
KK5
|
HCl
|
Thường quy KTYHLĐ&VSMT
|
148.481
|
6
|
KK6
|
H2SO4
|
Thường quy KTYHLĐ&VSMT
|
165.073
|
7
|
KK7
|
HCN
|
Thường quy KTYHLĐ&VSMT
|
201.491
|
II. Đơn giá hoạt động thu và phân tích mẫu khí thải
|
1
|
KT1
|
Nhiệt độ lò đốt
|
Thiết bị hồng ngoại
|
282.677
|
2
|
KT2
|
Bụi
|
TCVN 5508 - 1991
|
199.924
|
3.1
|
KT3a
|
Bụi kim loại (Cu, Cd, Pb, Cr tổng, Ni)
|
TCVN 6152 - 1996 (lò Graphite)
|
275.219
|
3.2
|
KT3b
|
Bụi kim loại (Ni, Mn, Cu, Cd, Pb, Al, Zn, Cr tổng)
|
TCVN 6152 - 1996 ngọn lửa)
|
260.923
|
4
|
KT4
|
Khí NH3, HF, Cl2, THC, H2S, Ozon, VOC
|
TCVN 5508 - 1991 TCVN 5067 - 1995
|
353.495
|
5
|
KT5
|
Đo ống khói: Vận tốc, nhiệt độ, áp suất, %O2, %CO2, CO, SO2, NOx
|
Thiết bị chuyên dùng TESTO 350
|
2.126.895
|
III. Đơn giá hoạt động thu và phân tích mẫu nước thải
|
1
|
NT1
|
Nhiệt độ
|
APHA 2550.B
|
14.847
|
2
|
NT2
|
Đục
|
APHA 2130.B
|
84.167
|
3
|
NT3
|
Màu
|
APHA 2120.D
|
101.611
|
4
|
NT4
|
Độ kiềm (độ kiềm phenol)
|
APHA 2310.B
|
57.462
|
5
|
NT5
|
Cặn không tan (TSS)
|
APHA 3540.D
|
84.341
|
6
|
NT6
|
Độ dẫn điện (EC)
|
APHA 2510.B
|
86.746
|
7
|
NT7
|
Cặn hòa tan (TDS)
|
APHA 2540.C
|
86.746
|
8
|
NT8
|
Cặn toàn phần sấy ở 110oC
|
APHA 2540.B
|
105.652
|
9
|
NT9
|
Chất rắn sa lắng được
|
APHA 2540.F
|
65.866
|
10
|
NT10
|
Tổng chất rắn bay hơi ở 103oC - 105oC
|
APHA 2540.B
|
70.503
|
11
|
NT11
|
pH
|
USEPA 150.1
|
40.180
|
12
|
NT12
|
Clo dư
|
HACH 8021
|
106.113
|
13
|
NT13
|
COD
|
APHA 5220
|
124.819
|
14.1
|
NT14a
|
Hàm lượng oxy hòa tan
|
APHA 4500-O.G
|
89.042
|
14.2
|
NT14b
|
Hàm lượng oxy hòa tan
|
TCVN 5499-1995
|
90.199
|
15
|
NT15
|
BOD
|
APHA 5210.B
|
122.596
|
16
|
NT16
|
Clorua (Cl-)
|
APHA 4500-Cl
|
89.005
|
17
|
NT17
|
Nitrit (N-NO2-)
|
APHA 4500-NO2
|
96.417
|
18.1
|
NT18a
|
Nitrat (N-NO3-)
|
USEPA 352.1
|
104.612
|
18.2
|
NT18b
|
Nitrat (N-NO3-)
|
APHA 4500-NO3
|
120.831
|
19.1
|
NT19a
|
Amonia (N-NH3)
|
USEPA 350.3
|
110.984
|
19.2
|
NT19b
|
Amonia (N-NH3)
|
TCVN 5899-1995
|
109.636
|
19.3
|
NT19c
|
Amonia (N-NH3)
|
APHA 4500-NH3
|
109.636
|
20
|
NT20
|
Sunphat (SO42-)
|
APHA 4500-SO4
|
92.196
|
21.1
|
NT21a
|
P tổng
|
APHA 4500-P.E
|
112.387
|
21.2
|
NT21b
|
P tổng
|
APHA 4500-P.D
|
112.573
|
22
|
NT22
|
Tổng số Phospho hữu cơ
|
APHA 4500-P.B&P.E
|
114.546
|
23.1
|
NT23a
|
Hàm lượng Nitơ kendan
|
APHA 4500-N.org.B
|
171.195
|
23.2
|
NT23b
|
Hàm lượng Nitơ
|
APHA 4500-N.org.D
|
201.463
|
24
|
NT24
|
Xyanua (CN-)
|
APHA 4500-CN.C
|
205.724
|
25
|
NT25
|
Phenol
|
TCVN 6216-1996
|
534.941
|
26
|
NT26
|
Dầu và mỡ
|
APHA 5520.C
|
368.284
|
27
|
NT27
|
Dầu mỡ động thực vật
|
APHA 5520.F
|
307.972
|
28.1
|
NT28a
|
Hàm lượng dầu khoáng
|
Sắc ký
|
390.967
|
28.2
|
NT28b
|
Hàm lượng dầu khoáng
|
HDCV 34-TN-05
|
367.445
|
29
|
NT29
|
Hàm lượng Cr(VI)
|
TCVN 6658-2000
|
163.796
|
30
|
NT30
|
Hàm lượng Cr(III)
|
APHA 3500.Cr.B
|
207.532
|
31
|
NT31
|
Hàm lượng Cr tổng
|
APHA 3500.Cr.B
|
199.662
|
32
|
NT32
|
Florua
|
APHA 4500-F.D
|
151.282
|
33
|
NT33
|
Sunfua hòa tan
|
APHA 4500 S2-.D
|
133.858
|
34
|
NT34
|
Sunfua tổng
|
APHA 4500 S2-.D
|
115.522
|
35
|
NT35
|
H2S
|
APHA 4500 S2-.H
|
115.522
|
36.1
|
NT36a
|
Kim loại Fe
|
APHA 3500-Fe
|
115.140
|
36.2
|
NT36b
|
Kim loại Fe
|
HACH 8008
|
109.352
|
37.1
|
NT37a
|
Các kim loại (Mn, Ni,…)
|
APHA 3113.B
|
129.704
|
37.2
|
NT37b
|
Các kim loại (Mn, Ni,…) nước nhiễm mặn
|
APHA 3113.B
|
177.358
|
37.3
|
NT37c
|
Các kim loại (Mn, Ni,…)
|
APHA 3111.B
|
130.126
|
38
|
NT38
|
Kim loại Na
|
APHA 3500-Na
|
112.205
|
39
|
NT39
|
Kim loại K
|
APHA 3500-K
|
112.354
|
40.1
|
NT40a
|
Kim loại Hg
|
APHA 3112-B
|
140.861
|
40.2
|
NT40b
|
Kim loại Hg (mẫu có hàm lượng chất hữu cơ cao)
|
APHA 3112-B
|
147.637
|
41
|
NT41
|
Kim loại As
|
APHA 3114.B
|
130.637
|
42
|
NT42
|
Kim loại Se
|
HDCV 35-TN-06
|
146.093
|
43
|
NT43
|
E.coli
|
BS 5763-94
|
108.535
|
44
|
NT44
|
Coliform
|
BS 5763-91
|
109.454
|
|
|
|
|
|