128
|
HONDA WH125-B
|
19.770.000
|
129
|
SPACY GCCN
|
34.500.000
|
130
|
SUPER DREAM C100 SUPER DREAM-HT
|
16.300.000
|
131
|
SUPER DREAM C100 SUPER DREAM-STD
|
15.900.000
|
132
|
SUPER DREAM HA08
|
16.390.000
|
133
|
WAVE RS KWY (C) (vành đúc)
|
17.290.000
|
134
|
WAVE RS KWY (vành nan hoa)
|
15.290.000
|
II
|
HÃNG PIAGGIO
|
|
1
|
FLY 125, nhập khẩu
|
47.701.000
|
2
|
GTS 125, nhập khẩu
|
118.897.000
|
3
|
GTS Super 125i.e, nhập khẩu
|
122.457.000
|
4
|
GTS Super 300, nhập khẩu
|
138.974.000
|
5
|
LIBERTY 125
|
64.000.000
|
6
|
LIBERTY 125 i.e
|
54.000.000
|
7
|
LIBERTY 125, nhập khẩu
|
81.519.000
|
8
|
LIBERTY 150 i.e
|
67.900.000
|
9
|
VESPA ET4 150
|
65.000.000
|
10
|
VESPA GRANTURISMO 125
|
83.000.000
|
11
|
VESPA GTS250ie(M45/1/00) dung tích xilanh 244,29cm3, nhập khẩu
|
110.000.000
|
12
|
VESPA LX 125 i.e
|
66.700.000
|
13
|
VESPA LX 125 MY 2010
|
64.700.000
|
14
|
VESPA LX 125, nhập khẩu
|
92.198.000
|
15
|
VESPA LX 125-110
|
64.700.000
|
16
|
VESPA LX 150 i.e
|
80.500.000
|
17
|
VESPA LX 150 MY 2010
|
78.000.000
|
18
|
VESPA LX 150, nhập khẩu
|
91.405.000
|
19
|
VESPA LX 150-210
|
78.000.000
|
20
|
VESPA LXV 125, nhập khẩu
|
106.438.000
|
21
|
VESPA S 125 i.e
|
69.500.000
|
22
|
VESPA S 125-111
|
67.500.000
|
23
|
VESPA S 150 i.e
|
82.000.000
|
24
|
VESPA S 150-211
|
79.500.000
|
25
|
X7MY 2009, nhập khẩu
|
115.337.000
|
26
|
X9-125
|
47.000.000
|
27
|
ZIP 100
|
28.800.000
|
28
|
ZIP 100, nhập khẩu
|
31.682.000
|
29
|
ZIP 125cc
|
44.000.000
|
30
|
Beverly 125 nhập khẩu
|
143.000.000
|
III
|
HÃNG SUZUKI
|
|
1
|
BEST
|
20.000.000
|
2
|
BEST DELUXE
|
23.000.000
|
3
|
BEST FAIRY
|
20.000.000
|
4
|
SUZUKI 1 thắng đĩa
|
20.000.000
|
5
|
SUZUKI 2 thắng đĩa
|
23.500.000
|
6
|
SUZUKI AMITY UE 125CT
|
25.900.000
|
7
|
SUZUKI AN 125 R
|
47.600.000
|
8
|
SUZUKI BURGMAN
|
60.000.000
|
9
|
SUZUKI FD 110 XSD
|
20.000.000
|
10
|
SUZUKI FD LOVE
|
20.000.000
|
11
|
SUZUKI FLAGSTAR (QS125T-3) dung tích xilanh 124,4cm3
|
17.800.000
|
12
|
SUZUKI GN 125 R
|
34.000.000
|
13
|
SUZUKI GZ125HS
|
21.300.000
|
14
|
SUZUKI HAYATE LIMITET EDITION UW125ZSC
|
25.000.000
|
15
|
SUZUKI HAYATE UW 125 SC
|
22.102.000
|
16
|
SUZUKI SHOGUN FD125 XSD
|
16.500.000
|
17
|
SUZUKI SMASH FD 110 XCD
|
13.350.000
|
18
|
SUZUKI SMASH FD 110 XCSD (thắng đĩa)
|
14.290.000
|
19
|
SUZUKI SMASH Revo FK110D
|
15.500.000
|
20
|
SUZUKI SMASH Revo FK110SD
|
16.000.000
|
21
|
SUZUKI UC 150
|
74.000.000
|
22
|
SUZUKI VIVA (thắng đĩa) FD 110 CSD
|
21.300.000
|
23
|
SUZUKI VIVA (thắng đùm) FD 110 CDX
|
20.300.000
|
24
|
SUZUKI VIVAR FD 110 TSD
|
22.500.000
|
25
|
SUZUKI X-BIKE FL 125S
|
23.500.000
|
26
|
SUZUKI X-BIKEFL 125 SCD (LD)
|
22.900.000
|
27
|
SUZUKI XSTAR 125 (UE 125TD)
|
24.900.000
|
IV
|
HÃNG SYM
|
|
1
|
AMIGO
|
10.200.000
|
2
|
ANGEL (VA6)
|
11.800.000
|
3
|
ANGEL 100cc (VA2)
|
12.300.000
|
4
|
ANGEL EZ (thắng đĩa - VD7)
|
13.500.000
|
5
|
ANGEL EZ (thắng đĩa - VDA)
|
13.200.000
|
6
|
ANGEL EZ (thắng đùm - VD8)
|
12.000.000
|
7
|
ANGEL EZ (thắng đùm - VDB)
|
11.700.000
|
8
|
ANGEL Hi
|
12.000.000
|
9
|
ANGEL II (thắng đùm - VAD)
|
11.400.000
|
10
|
ANGEL II (VAG thắng đĩa)
|
11.900.000
|
11
|
ANGEL - X (VA8)
|
11.800.000
|
12
|
ATTILA 125cc (thắng đĩa - M9T)
|
18.500.000
|
13
|
ATTILA 125cc (thắng đùm - M9B)
|
16.500.000
|
14
|
ATTILA ELIZABETH (VTB - thắng đĩa)
|
30.000.000
|
15
|
ATTILA ELIZABETH (VTC - thắng đùm)
|
28.000.000
|
16
|
ATTILA ELIZABETH (VTD - thắng đĩa)
|
30.000.000
|
17
|
ATTILA ELIZABETH (VTE - thắng đĩa)
|
28.000.000
|
18
|
ATTILA ELIZABETH EFI (VUA)
|
33.500.000
|
19
|
ATTILA ELIZABETH VT6
|
28.500.000
|
20
|
ATTILA VICTORIA (màu mới, thắng đĩa) M9P
|
27.000.000
|
21
|
ATTILA VICTORIA (màu mới, thắng đùm) M9R
|
25.000.000
|
22
|
ATTILA VICTORIA (thắng đĩa - M9P)
|
27.000.000
|
23
|
ATTILA VICTORIA (thắng đĩa - VT1)
|
27.000.000
|
24
|
ATTILA VICTORIA (thắng đùm - M9R)
|
25.000.000
|
25
|
ATTILA VICTORIA (thắng đùm - VT2)
|
25.000.000
|
26
|
ATTILA VICTORIA (VT3)
|
27.500.000
|
27
|
ATTILA VICTORIA (VT4)
|
25.500.000
|
28
|
ATTILA VICTORIA (VT7)
|
27.500.000
|
29
|
ATTILA VICTORIA (VT8-thắng đĩa)
|
25.500.000
|
30
|
ATTILA VICTORIA (VT9-thắng đùm)
|
23.500.000
|
31
|
ATTILA VICTORIA (VTA-thắng đĩa)
|
26.000.000
|
32
|
ATTILA VICTORIA (VTF-thắng đĩa)
|
23.500.000
|
33
|
ATTILA VICTORIA (VTG-thắng đùm)
|
22.000.000
|
34
|
ATTILA VICTORIA (VTJ-thắng đùm)
|
23.000.000
|
35
|
ATTILA VICTORIA (VTH-thắng đĩa)
|
25.000.000
|
36
|
BOSS (SB 1)
|
7.500.000
|
37
|
Sanda BOSS (SB 8)
|
9.000.000
|
38
|
ELEGANT (SAA)
|
9.900.000
|
39
|
ELEGANT (SAC)
|
9.600.000
|
40
|
ELEGANT II (SAF)
|
10.000.000
|
41
|
ENJOY Z1 (KAD) do VMEP sản xuất
|
19.600.000
|
42
|
ENJOY 125 (KAD)
|
14.500.000
|
43
|
ENJOY Z2 (KAF) do VMEP sản xuất
|
19.600.000
|
44
|
ENJOY Z3 (KAH) do VMEP sản xuất
|
19.600.000
|
45
|
EXCEL 150 (H5K)
|
32.000.000
|
46
|
EXCEL II (đồng hồ cơ - VSG) do VMEP sản xuất
|
34.700.000
|
47
|
EXCEL II (đồng hồ điện tử - VSF) do VMEP sản xuất
|
35.700.000
|
48
|
EXCEL II (VS1)
|
35.000.000
|
49
|
EXCEL II (VS5) do VMEP sản xuất
|
37.000.000
|
50
|
EXCEL II (VSE) do VMEP sản xuất
|
35.000.000
|
51
|
JOYRIDE 150CC (M9A)
|
53.000.000
|
52
|
MAGIC 100
|
15.000.000
|
53
|
MAGIC 110 (VAA)
|
14.900.000
|
54
|
MAGIC 110R (VA9)
|
16.500.000
|
55
|
MAGIC 110RR (VA1)
|
17.900.000
|
56
|
MAGIC S
|
21.000.000
|
57
|
MAGIC S thắng đùm
|
19.000.000
|
58
|
NEW ENGEL Hi
|
12.800.000
|
59
|
NEW MOTOR STAR 110 (VAE)
|
13.000.000
|
60
|
SHARK - VVB
|
45.500.000
|
61
|
SHARK 125
|
44.000.000
|
62
|
START 110 thắng đĩa
|
18.000.000
|
63
|
START 110 thắng đùm
|
17.500.000
|
64
|
START MET - IN
|
14.300.000
|
65
|
SYM GTS200 (LM18W-6) dung tích xilanh 171,2cm3, Đài Loan
|
70.000.000
|
66
|
SYM PHONY, 124,6 cm3, Trung Quốc
|
35.000.000
|
67
|
SYM POWER
|
14.500.000
|
68
|
SYM POWER Hi
|
12.800.000
|
|