2
|
Honda Dream I (không đề), Dream II (4 số), Suzuki Crytal
|
|
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
12.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989-1992
|
13.000.000
|
|
Sản xuất năm 1993-1995
|
14.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
16.000.000
|
3
|
Honda Dream II cao, Suzuki Viva 110
|
|
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
17.500.000
|
|
Sản xuất năm 1989-1992
|
19.500.000
|
|
Sản xuất năm 1993-1995
|
21.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
23.000.000
|
4
|
Honda Dream II lùn, GL, Max 125
|
|
|
Sản xuất năm 1989-1991
|
16.500.000
|
|
Sản xuất năm 1992-1995
|
18.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
20.000.000
|
5
|
Honda Glpro 125
|
|
|
Sản xuất năm 1989-1991
|
20.500.000
|
|
Sản xuất năm 1992-1995
|
24.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
25.000.000
|
6
|
Các loại xe khác
|
12.000.000
|
III
|
XE DO ITALIA SẢN XUẤT
|
|
1
|
Loại xe 50cc
|
|
1.1
|
Vespa 50
|
|
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
8.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989-1995
|
9.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
11.000.000
|
1.2
|
Vespa Piagio 50
|
|
|
Sản xuất năm 1994-1995
|
15.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
17.000.000
|
2
|
Loại xe trên 50cc-150cc, Vespa Piagio, Typhoon 125
|
|
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
13.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989-1992
|
18.000.000
|
|
Sản xuất năm 1993-1995
|
20.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
22.000.000
|
3
|
Các loại xe khác
|
8.000.000
|
IV
|
XE DO CỘNG HOÀ LIÊN BANG ĐỨC, SEC, SLOVAKIA VÀ MỘT SỐ HIỆU KHÁC SẢN XUẤT
|
|
1
|
Simson bs50, bs51, Babetta, Tava 50
|
|
|
Sản xuất trước năm 1988
|
1.500.000
|
|
Sản xuất từ năm 1988 về sau
|
2.000.000
|
2
|
Simson Comprt 51, 70, Cezet 125, Winck 125, Boxuh
|
|
|
Sản xuất trước năm 1988
|
2.000.000
|
|
Sản xuất từ năm 1988 về sau
|
3.000.000
|
3
|
Etz 150, Cezet, Tawa 350
|
|
|
Sản xuất trước năm 1988
|
5.500.000
|
|
Sản xuất từ năm 1988 về sau
|
6.000.000
|
4
|
Một số hiệu khác
|
|
|
Citi giò gà
|
12.500.000
|
|
Citi phuộc
|
14.500.000
|
|
Citi số khung, số máy 15,16
|
16.500.000
|
|
Daelim 125
|
26.000.000
|
|
Bonus 125
|
16.000.000
|
|
Husky 150
|
25.000.000
|
5
|
Các loại xe khác
|
5.000.000
|
V
|
XE DO TRUNG QUỐC - VIỆT NAM SẢN XUẤT, LẮP RÁP
|
|
1
|
Loại xe 50cc
|
|
|
Fusin
|
7.000.000
|
|
Savi Wave S, Savi, Luxe
|
8.000.000
|
|
Savi Wave RSX, Maxkawa
|
10.000.000
|
|
YMH Maxneo Armami
|
10.000.000
|
|
SuccessFul
|
7.500.000
|
|
Savi wave RS
|
7.800.000
|
|
Bosscity
|
8.000.000
|
|
Bos-SB8
|
8.400.000
|
|
Savi Max, YMH MaxarmanI
|
9.500.000
|
|
Halim
|
8.300.000
|
|
Các hiệu khác
|
6.500.000
|
2
|
Loại xe 100cc
|
|
|
Asym
|
10.000.000
|
|
Sencity
|
10.500.000
|
|
Maxneo
|
8.500.000
|
|
Symen
|
7.500.000
|
|
Seeyes
|
8.000.000
|
|
Các hiệu khác
|
7.000.000
|
3
|
Loại xe 110cc
|
|
|
Newkawa wave RS
|
7.800.000
|
|
Hunda CP1
|
7.900.000
|
|
Skygo
|
8.500.000
|
|
Maxkawa
|
10.000.000
|
|
Newkawa 110; Fusin
|
9.000.000
|
|
Swear, Daemaco
|
8.000.000
|
|
Seeyes, Lux
|
8.000.000
|
|
Honda CKD
|
7.500.000
|
|
Ymh Maxneo
|
11.000.000
|
|
Newkawa Max
|
9.500.000
|
|
Savi RS
|
9.800.000
|
|
Seeyes
|
8.000.000
|
|
Các hiệu khác
|
7.500.000
|
4
|
Loại xe 125cc
|
|
|
Tream @ 125
|
26.000.000
|
|
Savi (xe số)
|
9.000.000
|
|
Fusin
|
10.500.000
|
|
Fashion, Longbo, CP1
|
16.000.000
|
|
Sindy dáng Spacy
|
17.000.000
|
|
Xiongshi
|
17.000.000
|
|
Sindy dáng @
|
22.000.000
|
|
YoJing
|
24.000.000
|
|
Air Blade máy Fusin
|
16.000.000
|
|
Saffhire (xe ga), Bella (xe ga)
|
18.500.000
|
|
Nagaki
|
22.000.000
|
|
Lalita
|
15.000.000
|
|
Honda SDH liên doanh Nhật Bản
|
29.400.000
|
|
Honda Tream liên doanh Nhật Bản
|
22.000.000
|
|
Sapphtre
|
18.500.000
|
|
Stylux
|
25.000.000
|
|
Romantic
|
16.000.000
|
|
LiFan V
|
17.500.000
|
|
Flame
|
13.000.000
|
|
Force
|
13.000.000
|
|
Các hiệu khác
|
16.000.000
|
|
* Riêng: Các hiệu Việt Nam - Trung Quốc liên doanh Nhật Bản
|
25.000.000
|
5
|
Loại xe 150cc
|
|
|
Fusin, Longbo
|
16.000.000
|
|
Lisohaka Prety
|
23.000.000
|
|
Lisohaka Prety dáng @
|
28.000.000
|
|
Sindy
|
25.000.000
|
|
ESH @ Trung Quốc
|
20.000.000
|
|
Trem @
|
29.400.000
|
|
Cfmoto
|
20.000.000
|
|
Dyor
|
15.000.000
|
|
Các hiệu khác
|
20.000.000
|
|
* Riêng các hiệu khác Việt Nam - Trung Quốc liên doanh Nhật Bản
|
30.000.000
|
VI
|
XE DO ĐÀI LOAN-VIỆT NAM SẢN XUẤT LẮP RÁP
|
|
|
Dance
|
11.000.000
|
|
Filly 100, Dona, Heasun, Dylan
|
30.000.000
|
|
Joekey Kymco 125
|
28.000.000
|
|
Beswin 150, Movie
|
43.000.000
|
|
Kymco Solona 125
|
45.000.000
|
|
ESH@
|
37.700.000
|
|
KymcoDan
|
12.000.000
|
|
Candy
|
18.800.000
|
|
Các hiệu khác
|
30.000.000
|
|