Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN



tải về 454.12 Kb.
trang5/6
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích454.12 Kb.
#4089
1   2   3   4   5   6


3. Cây lấy gỗ:

STT

Tên cây trồng

ĐVT

Quy cách - phẩm cấp


Mức giá

(đồng)


1

Gỗ nhóm 1, nhóm 2


Lim, lát, tếch, đinh, sến, táu, nghiến, Pơ mu

Cây

- Cây mới trồng

10.000*


- Cây có đk từ 1 - 3cm

20.000*

- Cây có đk từ 4 - 10cm

70.000*

- Cây có đk từ 11 - 25cm

150.000

- Cây có đk từ 26 - 35cm

200.000

- Cây có đk từ 36 - trên 40cm

300.000

2

Gỗ nhóm 3, nhóm 4, nhóm 5:

Chò chỉ, Lát khét, Giổi, De, Vàng tâm, Gội, Dẻ, Muồng, Xà cừ, Thông, Kẹn

Cây

- Cây mới trồng, cây có đk < 2cm


10.000*


- Cây có đk thân từ 2cm đến < 5cm

30.000*


- Cây có đk thân từ 5cm đến <10cm

70.000*

- Cây có đk thân từ 10cm - < 20cm

100.000

- Cây có đk từ 20 đến < 30cm

150.000

- Cây có đk 30cm trở lên

200.000

3

Gỗ nhóm 6, nhóm 7, nhóm 8, Gỗ tạp Bạch đàn, xoan, keo lá tràm, sa mộc, mỡ, sồi


Cây



- Cây mới trồng, cây có đk < 2 cm

10.000*

- Cây có đk thân từ 2cm đên < 5 cm

15.000*

- Cây có đk thân từ 5 cm đến 10cm

30.000*

- Cây có đk thân từ >10cm - < 20cm

50.000


- Cây có đk từ 20 đến < 30cm

80.000


- Cây có đk 30cm trở lên

100.000

4

Tre, mai, nghẹ, ngà, luồng, tre Bát độ

Cây


- Cây mới trồng


5.000*


- Cây non, cây bánh tẻ


15.000*


- Cây già ĐK gốc = 7cm trở lên

20.000

5

Vầu, hóp các loại

Cây

- Cây mới trồng


5.000*


- Cây non cây bánh tẻ

8.000*


- Cây già

10.000

6

Nứa các loại (nứa Tép, nứa Ngộ )

Bụi

- Bụi có số lượng dưới 10 cây


20.000


- Bụi có số lượng trên 10 cây

25.000

7

Cây sung, vối, sau sau, bo, vả, mác bát, me rừng

Cây

- Cây mới trồng

5.000*










- Cây có đk < 10cm

10.000*










- Cây có đk từ 11 - 30cm

50.000










- Cây có đk > 30cm trở lên

100.000

8

Cây gỗ trầm hương

Cây

- Cây mới trồng

50.000*










- Cây có ĐK >1cm và  2cm

150.000*










- Cây có ĐK >2cm và  4cm

250.000










- Cây có ĐK > 4cm và  7cm

350.000










- Cây có ĐK >7cm và  15cm

550.000










- Cây có ĐK >15cm và  25cm

1.000.000










- Cây có ĐK >25cm




9

Cây trúc

Cây

- Cây mới trồng

500*










- Cây non, cây chưa sử dụng được

1.000*










- Cây sử dụng được

2.000

10

Cây mây, song

Cây

- Mới trồng

5.000*










- Trồng từ 1 năm trở lên

10.000

11

Cây vườn ươm lâm nghiệp và cây ăn quả

(đủ tiêu chuẩn)



- Di chuyển cây ăn quả, cây lâm nghiệp trong bầu


10.000










- Di chuyển cây lâm nghiệp trồng đất đủ tiêu chuẩn xuất giống

20.000











- Di chuyển cây ăn quả trồng đất đủ tiêu chuẩn xuất giống

30.000

Каталог: 88257f8b005926f3.nsf
88257f8b005926f3.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh bắc kạN
88257f8b005926f3.nsf -> TỈnh bắc kạn số: 1266/2007/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> TỈnh bắc kạn số: 1287/2007/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> Về việc ban hành Quy chế tiếp nhận và quản lý đối tượng tại Trung tâm Điều dưỡng Người có công và Bảo trợ xã hội tỉnh Bắc Kạn
88257f8b005926f3.nsf -> TỈnh bắc kạn số: 1306/2007/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 454.12 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương