STT | Tên cây trồng | ĐVT | Quy cách - phẩm cấp |
Mức giá
(đồng) |
1 | Chè xanh | m -luống |
- Mới trồng
|
5.000*
|
| | |
- Cây có đk < 0,5 cm
|
10.000
|
| | |
- Cây có đk ≥ 0,5 cm
|
15.000
|
2
|
Chè đắng, vối, hoa hoè
|
Cây
|
- Cây mới trồng
|
10.000*
|
|
|
|
- Cây cao từ 1- 2m
|
20.000
|
|
|
|
- Cây cao từ > 2 - 5m
|
50.000
|
|
|
|
- Cây cao từ >5m
|
100.000
|
3
|
Cà phê
|
Cây
|
|
|
|
|
|
- Cây mới trồng, trong vòng 1 tháng đầu
|
10.000*
|
|
|
|
- Cây chưa có quả, mới trồng năm đầu đk < 1cm
|
15.000*
|
|
|
|
- Cây trên 1 năm, đk ≥ 1cm
|
30.000
|
|
|
|
- Cây đã cho thu hoạch đk ≥ 3cm
|
70.000
|
4
|
Trẩu, sở, Sổ, lai, thông lấy nhựa, Chàm
|
Cây
|
- Cây mới trồng
- cây trồng có đk < 5cm
|
10.000*
30.000*
|
|
|
|
- Cây có đk 5 - 10cm
|
50.000
|
|
|
|
- Cây đã cho quả năm đầu đk > 10cm
|
80.000
|
|
|
|
- Cây đã cho thu hoạch nhiều năm đk > 20cm
|
120.000
|
5
|
Quế, hồi
|
Cây
|
- Cây mới trồng
|
15.000*
|
|
|
|
- Cây trồng cao ≤ 3m
|
30.000*
|
|
|
|
- Cây trồng cao > 3m
|
50.000*
|
|
|
|
- Cây đã cho thu hoạch, đk từ 5 đến < 10cm
|
100.000
|
|
|
|
- Cây đã cho thu hoạch, đk từ 10 đến < 20cm
- Cây đã cho thu hoạch, đk từ 30cm trở lên
|
200.000
300.000
|
6
|
Bồ kết
|
Cây
|
- Cây mới trồng
|
5.000*
|
|
|
|
- Cây có đk < 2cm
|
10.000*
|
|
|
|
- Cây đã bắt đầu có quả đk < 5cm
|
50.000*
|
|
|
|
- Cây đã có quả đk từ 5cm đến < 10cm
|
100.000
|
|
|
|
- Cây đã có quả đk từ 10cm đến 20cm trở lên
|
200.000
|
7
|
Cọ, Móc
|
Cây
|
- Cây thấp < 3m
|
20.000*
|
|
|
|
- Cây cao từ 3 - 10m
|
50.000
|
|
|
|
- Cây có đk > 10m
|
80.000
|
8
|
Rau Ngót rừng
|
Cây
|
- Cây mới trồng
|
2.000*
|
|
|
|
- Cây cao 1m- 2m
|
30.000
|
|
|
|
- Cây cao trên 2m trở lên
|
100.000
|