|
|
trang | 3/6 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.07.2016 | Kích | 454.12 Kb. | | #4089 |
| | Cây
- Cây mới trồng, cây gieo hạt còn nhỏ
|
15.000*
| | | |
- Cây trồng bằng cành chiết, ghép, chưa quả ĐK 1cm
|
30.000*
| | | |
- Cây có quả đk 2cm
|
50.000*
| | | |
- Cây có quả đk 3cm
|
80.000
| | | |
- Cây có quả đk 4cm
|
100.000
| | | |
- Cây có quả đk 5cm
|
150.000
| | | |
- Cây có quả đk 7cm
|
250.000
| | | |
- Cây có quả đk 10cm
|
350.000
| | | |
- Cây có quả đk 12cm
|
450.000
| | | |
- Cây có quả đk 20cm trở lên
|
550.000
|
6
|
Cây Mận, Mơ, Đào, Táo, Hồng có hạt và không có hạt, Hồng xiêm
|
Cây
|
- Cây nhỏ, cây trồng
|
10.000*
| | | |
- Cây trồng bằng cành chiết, ghép đk 1cm
|
30.000*
| | | |
- Cây có quả đk 2 cm
|
50.000*
| | | |
- Cây có quả đk 3 cm
|
100.000
| | | |
- Cây có quả đk 4 cm
|
150.000
| | | |
- Cây trồng có quả đk 5 cm
|
200.000
| | | |
- Cây có quả đk 6 cm
|
300.000
| | | |
- Cây có quả nhiều năm đk 8 cm
|
400.000
| | | |
- Cây có quả đk 10cm trở lên
|
500.000
|
7
|
Cây Lê, Lựu, Mắc mật, Roi, ổi (các loại), Khế, Trứng gà, Thị, Vú sữa, Dâu da, Hồng bì, Chay, Bứa, Dọc
|
Cây
|
- Cây mới trồng
|
10.000*
| | | |
- Cây chiết, ghép, cây trồng đk 0,5cm
|
20.000*
| | | |
- Cây chiết, ghép, chưa quả đk 1cm
|
30.000*
| | | |
- Cây chiết, ghép, có quả đk 1cm
|
50.000*
| | | |
- Cây chiết, ghép, cây trồng đk 2cm
|
80.000
| | | |
- Cây chiết, ghép, cây trồng đk 3 - 6cm
|
100.000
| | | |
- Cây có quả nhiều năm đk > 6-8cm
|
200.000
| | | |
- Cây có quả nhiều năm đk > 8 - 10cm trở lên
|
300.000
|
8
|
Cây Na (mãng cầu)
|
Cây
|
- Cây mới trồng
|
10.000*
|
|
|
|
- Cây chiết, ghép, cây trồng đk 0,5cm
|
20.000*
|
|
|
|
- Cây chiết, ghép, chưa quả đk 1cm
|
50.000*
|
|
|
|
- Cây chiết, ghép, cây trồng đk 2cm
|
100.000
|
|
|
|
- Cây chiết, ghép, cây trồng đk 3cm
|
150.000
|
|
|
|
- Cây chiết, ghép, cây trồng đk 4cm
|
200.000
|
|
|
|
- Cây trồng có quả đk 5 - 7cm
|
300.000
|
|
|
|
- Cây có quả nhiều năm đk 8cm trở lên
|
400.000
|
9
|
Cây Xoài
|
Cây
|
- Cây mới trồng
|
10.000
|
|
|
|
- Cây chiết, ghép, cây trồng đk 0,5 cm
|
30.000
|
|
|
|
- Cây chiết, ghép, chưa quả đk 1-5 cm
|
50.000
|
|
|
|
- Cây có quả đk 6-8 cm
|
100.000
|
|
|
|
- Cây có quả đk 9-15 cm
|
200.000
|
|
|
|
- Cây có đk 16- 20cm
|
300.000
|
|
|
|
- Cây có đk 21-25 cm
- Cây trồng có quả đk 26 cm trở lên
|
500.000
700.000
|
10
|
Sấu, trám
|
Cây
|
- Cây mới trồng
- Cây có đk < 2cm
|
7.000*
10.000*
|
|
|
|
- Cây có đk > 2cm đến 5cm
|
20.000*
|
|
|
|
- Cây có đk > 5cm đến 10cm
|
100.000
|
|
|
|
- Cây có quả 1 - 2 năm đầu đk > 10cm
|
200.000
|
|
|
|
- Cây có quả nhiều năm đk > 20cm
|
400.000
|
11
|
Mít
|
Cây
|
|
|
|
|
|
- Cây mới trồng
- Cây có đường kính gốc >1 cm - 2cm
|
2.000*
10.000*
|
|
|
|
- Cây trồng có đường kính gốc > 2cm - 5cm
|
20.000*
|
|
|
|
- Cây trồng có đường kính gốc >5cm - 8cm
|
50.000*
|
|
|
|
- cây có đường kính gốc đk > 8 -12cm
|
100.000
|
|
|
|
- Cây có đường kính gốc đk > 12cm - 15cm
|
200.000
|
|
|
|
- Cây có đường kính gốc đk > 15cm -20cm
|
400.000
|
|
|
|
- Cây có đường kính gốc đk > 20cm - 25cm trở lên.
|
600.000
|
12
|
Cây Nhót, Dâu ăn quả, Chanh dây
|
Cây
|
- Cây mới trồng
|
5.000*
|
|
|
|
- Cây chưa có quả đk 1- 2cm
|
20.000*
|
|
|
|
- Cây mới có quả đk 3 -5cm
|
50.000*
|
|
|
|
- Cây đã có quả đk 6-10
|
100.000
|
|
|
|
- Cây đã có quả đk 11-20cm
|
150.000
|
13
|
Dừa, cau ăn quả
|
Cây
|
- Cây mới trồng
- Cây chưa có quả cao < 50cm
|
30.000*
50.000*
|
|
|
|
- Cây chưa có quả cao > 50cm
|
100.000
|
|
|
|
-Cây đã có quả năm đầu tiên
-Cây đã có quả từ năm thứ 2 trở đi
|
150.000
250.000
|
14
|
Đu đủ
|
Cây
|
- Cây trồng chưa có quả
|
10.000*
|
|
|
|
- Cây trồng sắp có quả (đang ra hoa)
|
30.000*
|
15
|
Dứa
|
cây
Bụi
md
|
- Cây trồng đã có quả
|
50.000
|
|
|
|
- Cây mới trồng từ 3-6 tháng
|
5.000*
|
|
|
|
- Cây trồng trên 6 tháng đến 1 năm
|
10.000*
|
|
|
|
- Cây trồng trên 1 năm (1m trồng 3 bụi)
|
15.000
|
16
| Nho, Gấc |
Giàn
|
- Mới trồng
|
5.000*
|
|
|
|
- Trồng trên 1 tháng
|
15.000*
|
|
|
|
- Giàn trồng diện tích phủ giàn < 4m²
|
25.000
|
|
|
|
- Giàn trồng diện tích phủ giàn > 4 m²
|
40.000
|
|
|
|
- Giàn có quả diện tích phủ giàn 10m²
|
70.000
|
17
| Trầu không |
Giàn
|
- Mới trồng
|
5.000*
|
|
|
|
- Trồng trên 1 tháng
|
15.000*
|
|
|
|
- Giàn leo rộng < 5 m2
|
50.000
|
|
|
|
- Giàn leo rộng > 5 m2
|
70.000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|