Ủy ban nhân dân huyện thuận nam cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 387.51 Kb.
trang2/4
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích387.51 Kb.
#19932
1   2   3   4

8.3. Quy hoạch sử dụng đất: Quy hoạch sử dụng đất của khu quy hoạch cơ bản phù hợp với Quy chuẩn, Tiêu chuẩn xây dựng hiện hành theo quy định.

- Chỉ tiêu sử dụng đất và quy hoạch phân khu chức năng: Quy hoạch chi tiết xây dựng điểm dân cư nông thôn xã Phước Minh được lập với tổng diện tích là 17,87 ha, cân bằng sử dụng đất và quy hoạch chức năng sử dụng đất như bảng sau:

Bảng 2: Quy hoạch chức năng sử dụng đất khu lập quy hoạch




aTT

CÁC LOẠI ĐẤT

KÝ HIỆU

DIỆN TÍCH (M2)

SỐ LÔ

MĐXD TỐI ĐA (%)

HSSDĐ

TẦNG CAO

TỶ LỆ (%)

GHI CHÚ

TỔNG CỘNG (I+II)

178.742,73













100,00




I

ĐIỂM DÂN CƯ MỚI THÔN QUÁN THẺ 1




63.920,77













35,76




1

ĐẤT Ở




31.016,85

94
















1.1

ĐẤT Ở CHỈNH TRANG

N1

1.250,34

4










0,70







CT1




1.250,34

4

75

0,75 – 1,50

1_2







1.2

ĐẤT Ở PHÂN LÔ

N

29.766,51

90










16,65







A




7.201,51

22

60

0,60 – 1,20

1_2










B




2.519,78

8

60

0,60 – 1,20

1_2










C




1.838,41

6

60

0,60 – 1,20

1_2










D




5.208,02

14

60

0,60 – 1,20

1_2










E




7.920,60

24

60

0,60 – 1,20

1_2










F




5.078,19

16

60

0,60 – 1,20

1_2







2

ĐẤT CTCC - TMDV




6.788,04













3,80







- ĐẤT DỊCH VỤ - CÔNG CỘNG

C1

1.218,38




40







0,68







- ĐẤT DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI

C2

5.569,66




45







3,12




3

ĐẤT CÂY XANH




12.260,20













6,86







- ĐẤT CÂY XANH CÔNG VIÊN

X1

5.580,86













3,12







- ĐẤT CÂY XANH HÀNH LANG

X2

6.679,34













3,74




4

ĐẤT KHÁC




13.855,68













7,75







- ĐẤT GIAO THÔNG




13.855,68













7,75




II

ĐIỂM DÂN CƯ MỚI THÔN LẠC TIẾN




114.821,96













64,24




1

ĐẤT Ở




54.503,08

159










30,49




1.1

ĐẤT Ở CHỈNH TRANG

N1

10.837,02

24










6,06







CT1




10.837,02

24

75

0,75 – 1,50

1_2







1.2

ĐẤT Ở PHÂN LÔ

N

43.666,06

135










24,43







A




3.718,98

13

60

0,60 – 1,20

1_2










B




6.061,22

18

60

0,60 – 1,20

1_2










C




8.048,13

25

60

0,60 – 1,20

1_2










D




2.708,79

8

60

0,60 – 1,20

1_2










E




879,67

2

60

0,60 – 1,20

1_2










F




1.031,81

3

60

0,60 – 1,20

1_2










G




6.374,81

20

60

0,60 – 1,20

1_2










H




8.781,11

27

60

0,60 – 1,20

1_2










I




4.883,37

16

60

0,60 – 1,20

1_2










K




1.178,17

3

60

0,60 – 1,20

1_2







2

ĐẤT CÔNG TRÌNH HÀNH CHÍNH

C

1.633,16













0,91







- TRỤ SỞ THÔN + NHÀ SHCĐ






















Nâng cấp




- MẪU GIÁO THÔN






















Nâng cấp




- HỘI NGƯỜI CAO TUỔI THÔN






















Nâng cấp

3

ĐẤT CÔNG TRÌNH GIÁO DỤC

C3

2.593,88













1,45







- TRƯỜNG MẪU GIÁO

2

2.593,88




40

0,4

1

1,45

Xây mới

4

ĐẤT CTCC - TMDV




13.177,96













7,37







- SÂN BÓNG THÔN

C1

3.108,61




40

0,4

1

1,74

Xây mới




- CHỢ LẠC TIẾN

C2

3.877,76













2,17

Nâng cấp




- ĐẤT DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI

C2

6.191,59




45

0,45 – 0,90

1­_2

3,46




5

ĐẤT CÂY XANH




11.331,11













6,34







- ĐẤT CÂY XANH CÔNG VIÊN

X1

6.805,95




25







3,81







- ĐẤT CÂY XANH HÀNH LANG

X2

4.525,16




25







2,53




6

ĐẤT KHÁC




31.582,77













17,67







- ĐẤT GIAO THÔNG




23.830,86













13,33







- ĐẤT MẶT NƯỚC




7.751,91













4,34





tải về 387.51 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương