|
|
trang | 6/12 | Chuyển đổi dữ liệu | 10.08.2016 | Kích | 2.03 Mb. | | #15998 |
| Điều hướng trang này:
- BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI NĂM 2013
- A. Tổng chi cân đối NSĐP 3,636,193 1,627,900 2,008,293
- 1. Chi đầu tư phát triển 552,900 394,000 158,900
- 1.1 Chi đầu tư XDCB 464,598 313,478 151,120
- 1.2 Chi đầu tư phát triển khác 88,302 80,522 7,780
- 2. Chi thường xuyên 3,000,103 1,178,000 1,822,103
- 3. Trích Quỹ Dự trữ TC 1,000 1,000 0.03
- 54,900 27,290 2.26 3.37 1.36
- B. Chi CTMT quốc gia 108,555 108,555
- C. Chi từ nguồn thu XSKT 770,000 730,000 40,000
- Tổng chi NSĐP 4,514,748 2,466,455
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI NĂM 2013
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2054/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2012 của UBND tỉnh)
|
|
|
|
|
ĐVT: Triệu đồng
|
Nội dung
|
Dự toán năm 2013
|
Tỷ trọng %
|
Tổng DT
|
Trong đó
|
Tổng DT
|
Cấp tỉnh
|
Khối huyện
|
Tỉnh
|
Huyện
|
A. Tổng chi cân đối NSĐP
|
3,636,193
|
1,627,900
|
2,008,293
|
100.00
|
100.00
|
100.00
|
1. Chi đầu tư phát triển
|
552,900
|
394,000
|
158,900
|
15.21
|
24.20
|
7.91
|
1.1 Chi đầu tư XDCB
|
464,598
|
313,478
|
151,120
|
12.78
|
19.26
|
7.52
|
. Từ nguồn NS tập trung
|
169,300
|
49,300
|
120,000
|
4.66
|
3.03
|
5.98
|
. Từ nguồn thu tiền SDĐ
|
72,598
|
41,478
|
31,120
|
2.00
|
2.55
|
1.55
|
. TW bổ sung có MT
|
162,700
|
162,700
|
|
4.47
|
9.99
|
|
. Vốn nước ngoài (ODA)
|
60,000
|
60,000
|
|
1.65
|
3.69
|
|
1.2 Chi đầu tư phát triển khác
|
88,302
|
80,522
|
7,780
|
2.43
|
4.95
|
0.39
|
. Từ nguồn NS tập trung
|
64,900
|
64,900
|
|
1.78
|
3.99
|
|
. Từ nguồn thu tiền SDĐ
|
23,402
|
15,622
|
7,780
|
0.64
|
0.96
|
0.39
|
. Từ nguồn TW bổ sung có MT
|
|
|
|
|
|
|
2. Chi thường xuyên
|
3,000,103
|
1,178,000
|
1,822,103
|
82.51
|
72.36
|
90.73
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
SN Giáo dục - ĐT
|
1,287,487
|
362,042
|
925,445
|
35.41
|
22.24
|
46.08
|
SN khoa học công nghệ
|
29,725
|
28,035
|
1,690
|
0.82
|
1.72
|
0.08
|
SN Môi trường
|
45,318
|
7,335
|
37,983
|
1.25
|
0.45
|
1.89
|
Các khoản chi TX khác
|
1,637,573
|
780,588
|
856,985
|
45.04
|
47.95
|
42.67
|
3. Trích Quỹ Dự trữ TC
|
1,000
|
1,000
|
|
0.03
|
0.06
|
|
4. Dự phòng ngân sách
|
82,190
|
54,900
|
27,290
|
2.26
|
3.37
|
1.36
|
|
|
|
|
|
|
|
B. Chi CTMT quốc gia
|
108,555
|
108,555
|
|
2.99
|
6.67
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. Chi từ nguồn thu XSKT
|
770,000
|
730,000
|
40,000
|
100.00
|
100.00
|
100.00
|
- Chi đầu tư XDCB
|
621,702
|
621,702
|
|
80.74
|
85.16
|
|
- Chi trả nợ KBNN
|
78,298
|
78,298
|
|
10.17
|
10.73
|
|
- Chi duy tu, sửa chữa
|
70,000
|
30,000
|
40,000
|
9.09
|
4.11
|
100.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng chi NSĐP
|
4,514,748
|
2,466,455
|
2,048,293
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|