0
|
3.918
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Mua sắm máy sắc ký khí khối phổ phục vụ kỹ thuật hình sự cho Công an tỉnh
|
BH
|
2009
|
|
|
3.918
|
3.918
|
3.918
|
|
3.918
|
|
|
|
J
|
Khoa học công nghệ
|
-
|
|
|
|
9.117
|
10.842
|
6.990
|
0
|
6.990
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
3.689
|
3.689
|
1.672
|
0
|
1.672
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Dự án phát triển hệ thống quản lý và cung cấp thông tin Tài nguyên và Môi trường
|
BH
|
2007-2009
|
|
|
2.546
|
2.546
|
779
|
|
779
|
|
|
|
2
|
Mạng nội bộ Lan Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
1.143
|
1.143
|
893
|
|
893
|
|
|
|
b
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
|
5.428
|
7.153
|
5.318
|
0
|
5.318
|
0
|
0
|
0
|
1
|
NC CSDL hệ thống thông tin địa lý (GIS) về thương mại, du lịch
|
BH
|
2009
|
|
|
1.917
|
1.917
|
1.890
|
|
1.890
|
|
|
|
2
|
Nâng cấp CSDL ngành Công nghiệp, quản lý lưới điện và hệ thống mạng nội bộ của Sở Công Thương
|
BH
|
2009
|
|
|
1.246
|
1.246
|
1.233
|
|
1.233
|
|
|
|
3
|
XD Cổng thông tin Điện tử tỉnh Đồng Nai
|
BH
|
2009
|
|
|
73
|
109
|
73
|
|
73
|
|
|
|
4
|
Trang thiết bị phục vụ hoạt động không phá hủy
|
BH
|
2009
|
|
|
1.903
|
1.903
|
1.856
|
|
1.856
|
|
|
|
5
|
Xây dựng hệ thống thông tin quản lý ngành Y tế tỉnh Đồng Nai
|
BH
|
2009
|
|
|
289
|
1.978
|
267
|
|
267
|
|
|
|
2
|
Quy hoạch
|
|
|
|
|
41.061
|
42.206
|
19.865
|
0
|
19.865
|
0
|
0
|
0
|
1
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Phú Tân - ĐQ
|
ĐQ
|
2008-2009
|
|
|
268
|
280
|
60
|
|
60
|
|
|
|
2
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Gia Canh - ĐQ
|
ĐQ
|
2008-2009
|
|
|
140
|
140
|
50
|
|
50
|
|
|
|
3
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Phú Hòa - ĐQ
|
ĐQ
|
2008-2009
|
|
|
143
|
143
|
50
|
|
50
|
|
|
|
4
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Phú Vinh - ĐQ
|
ĐQ
|
2008-2009
|
|
|
326
|
341
|
68
|
|
68
|
|
|
|
5
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã La Ngà - ĐQ
|
ĐQ
|
2008-2009
|
|
|
393
|
410
|
81
|
|
81
|
|
|
|
6
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Phú Túc
|
ĐQ
|
2008-2009
|
|
|
346
|
362
|
60
|
|
60
|
|
|
|
7
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Túc Trưng
|
ĐQ
|
2008-2009
|
|
|
268
|
280
|
59
|
|
59
|
|
|
|
8
|
QH hệ thống thoát nước và XLNT thị trấn Dầu Giây
|
TN
|
2007-2009
|
|
|
503
|
503
|
263
|
|
263
|
|
|
|
9
|
QH hệ thống thoát nước và XLNT TT Cẩm Mỹ
|
CM
|
2007-2009
|
|
|
0
|
168
|
0
|
|
0
|
|
|
|
10
|
QH hệ thống thoát nước và XLNT TT. Nhơn Trạch
|
NT
|
2008-2009
|
|
|
441
|
441
|
77
|
|
77
|
|
|
|
11
|
QH phát triển công nghiệp các địa phương (07 huyện, TX còn lại: XL, VC, TN, ĐQ, TP, CM, LK)
|
|
2008-2009
|
|
|
2.303
|
2.303
|
1.901
|
|
1.901
|
|
|
|
12
|
QH chung KV xung quanh Sân bay Quốc tế Long Thành
|
LT
|
2007-2009
|
|
|
2.552
|
2.552
|
1.319
|
|
1.319
|
|
|
|
13
|
QH vùng 02 bên tuyến đường cao tốc Dầu Giây - Đà Lạt
|
TN-
ĐQ
|
2006-2009
|
|
|
620
|
620
|
92
|
|
92
|
|
|
|
14
|
QH chung tổng kho trung chuyển Miền Đông
|
TB
|
2006-2009
|
|
|
1.619
|
1.619
|
425
|
|
425
|
|
|
|
15
|
Quy hoạch mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Nhân Nghĩa, huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2006-2009
|
|
|
237
|
237
|
139
|
|
139
|
|
|
|
16
|
Quy hoạch mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Sông Ray, huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2006-2009
|
|
|
77
|
77
|
43
|
|
43
|
|
|
|
17
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Sông Nhạn, H Cẩm Mỹ
|
CM
|
2006-2009
|
|
|
252
|
252
|
151
|
|
151
|
|
|
|
18
|
Quy hoạch mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Thừa Đức, huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2006-2009
|
|
|
163
|
163
|
96
|
|
96
|
|
|
|
19
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Xuân Đường, huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2006-2009
|
|
|
243
|
243
|
145
|
|
145
|
|
|
|
20
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Xuân Tây, huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2006-2009
|
|
|
259
|
259
|
156
|
|
156
|
|
|
|
21
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Xuân Mỹ, huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2006-2009
|
|
|
342
|
342
|
203
|
|
203
|
|
|
|
22
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Bảo Bình
|
CM
|
2008-2009
|
|
|
145
|
145
|
145
|
|
145
|
|
|
|
23
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Lâm San
|
CM
|
2008-2009
|
|
|
125
|
125
|
125
|
|
125
|
|
|
|
24
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Xuân Bảo
|
CM
|
2008-2009
|
|
|
156
|
156
|
156
|
|
156
|
|
|
|
25
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Xuân Đông
|
CM
|
2008-2009
|
|
|
150
|
150
|
150
|
|
150
|
|
|
|
26
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Xuân Quế
|
CM
|
2008-2009
|
|
|
151
|
151
|
151
|
|
151
|
|
|
|
27
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Phú Cường
|
ĐQ
|
2008-2009
|
|
|
0
|
50
|
0
|
|
0
|
|
|
|
28
|
QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Suối Nho
|
ĐQ
|
2008-2009
|
|
|
147
|
147
|
147
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |