6
|
Trường PTTH Xuân Thọ - XL
|
XL
|
2008-2009
|
|
|
0
|
0
|
9.488
|
|
9.488
|
|
|
|
7
|
Trường THCS Đinh Tiên Hoàng - TB
|
TB
|
2009-2010
|
|
|
0
|
0
|
3.769
|
|
3.769
|
|
|
|
C
|
Hạ tầng - công cộng
|
-
|
|
|
|
36.546
|
36.600
|
40.546
|
0
|
40.546
|
0
|
0
|
0
|
|
Công trình chuyển tiếp
|
-
|
|
|
|
36.546
|
36.600
|
40.546
|
0
|
40.546
|
0
|
0
|
0
|
1
|
HT thoát nước khu dân cư phía Tây khu đất XD Bệnh viện ĐK Đồng Nai
|
BH
|
2009-2010
|
|
|
0
|
0
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
|
2
|
Tuyến thoát nước đường 25C huyện NT
|
NT
|
2008-2009
|
|
|
36.546
|
36.600
|
36.546
|
|
36.546
|
|
|
|
2
|
Chuẩn bị thực hiện dự án
|
|
|
|
|
6.944
|
6.944
|
4.000
|
0
|
4.000
|
0
|
0
|
0
|
1
|
BTGPMB dự án đường 25A (769 đoạn từ Đại Phước - Phú Hữu)
|
NT
|
2009-2011
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
|
|
|
2
|
NC mở rộng đường 25B
|
LT-NT
|
2009-2011
|
|
|
6.944
|
6.944
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
|
3
|
BTGPMB đường Cua Heo Bình Lộc
|
LK
|
2009-2011
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
|
|
|
4
|
BTGPMB HT thoát nước KCN và TT Tân Phú (GĐ 1)
|
TP
|
2009-2011
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
|
|
|
3
|
Hoàn trả phần tạm ứng từ ngân sách Nhà nước 08 tỷ đồng theo chỉ đạo của UBND tỉnh tại Văn bản số 7222/UBND-KT ngày 07/9/2009 để cấp cho các dự án sau quyết toán nhưng kế hoạch chưa bố trí đủ vốn
|
|
|
|
|
276.114
|
276.208
|
6.431
|
|
6.431
|
|
|
|
1
|
QH sử dụng đất xã Hiếu Liêm - VC
|
|
|
|
|
54
|
54
|
52
|
|
52
|
|
|
|
2
|
QH sử dụng đất xã Mã Đà - VC
|
|
|
|
|
62
|
62
|
60
|
|
60
|
|
|
|
3
|
Nâng cấp hạ tầng CNTT Sở KH & CN
|
|
|
|
|
2.892
|
2.892
|
5
|
|
5
|
|
|
|
4
|
Trụ sở Đảng ủy Khối Kinh tế
|
|
|
|
|
7.772
|
7.772
|
39
|
|
39
|
|
|
|
5
|
HT quản lý thông tin doanh nghiệp tỉnh Đồng Nai
|
|
|
|
|
2.025
|
2.025
|
124
|
|
124
|
|
|
|
6
|
XD hạ tầng CNTT tỉnh Đồng Nai
|
|
|
|
|
5.291
|
5.291
|
131
|
|
131
|
|
|
|
7
|
Trường TH Phù Đổng - ĐQ (GĐI)
|
|
|
|
|
3.862
|
3.862
|
74
|
|
74
|
|
|
|
8
|
Đường ấp Lý Lịch 2 đi ấp Bình Chánh
|
|
|
|
|
4.801
|
4.801
|
11
|
|
11
|
|
|
|
9
|
Nâng nền Hương lộ 2 Long Thành
|
|
|
|
|
8.059
|
8.059
|
54
|
|
54
|
|
|
|
10
|
NC cơ sở ban đầu TTYT H. Cẩm Mỹ
|
|
|
|
|
1.702
|
1.702
|
3
|
|
3
|
|
|
|
11
|
Trạm Y tế xã Xuân Định
|
|
|
|
|
1.102
|
1.102
|
4
|
|
4
|
|
|
|
12
|
QHCT 1/500 khu DC, TDC xã Long An (25,43 ha)
|
|
|
|
|
698
|
698
|
15
|
|
15
|
|
|
|
13
|
QHCT 1/500 khu DC, TDC xã Long An (27,9 ha)
|
|
|
|
|
733
|
733
|
23
|
|
23
|
|
|
|
14
|
QHCT 1/500 khu DC, TDC xã Tân Hiệp
|
|
|
|
|
686
|
686
|
22
|
|
22
|
|
|
|
15
|
Đường Lý Lịch 1 đi ấp 1, xã Phú Lý
|
|
|
|
|
2.987
|
2.987
|
8
|
|
8
|
|
|
|
16
|
QH cảnh quan Hóa An - Bửu Hòa
|
|
|
|
|
395
|
395
|
15
|
|
15
|
|
|
|
17
|
QH MLD dân cư nông thôn xã Xuân Lập – LK
|
|
|
|
|
252
|
252
|
143
|
|
143
|
|
|
|
18
|
Đường 765 (Km 10+191,5 đến Km 25+700)
|
|
|
|
|
533
|
533
|
2
|
|
2
|
|
|
|
19
|
Đường vào Nhà máy nước Thiện Tân
|
|
|
|
|
2.275
|
2.275
|
97
|
|
97
|
|
|
|
20
|
HT điện chiếu sáng Bàu Hàm 2 - Hưng Lộc, Bàu Hàm 2 - Gia Đức
|
|
|
|
|
3.778
|
3.778
|
346
|
|
346
|
|
|
|
21
|
Ký túc xá + nhà SHVH Trường DTNT tỉnh ĐN
|
|
|
|
|
0
|
0
|
62
|
|
62
|
|
|
|
22
|
Sửa chữa đường vào xã Sông Nhạn - H.Cẩm Mỹ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
623
|
|
623
|
|
|
|
23
|
Bãi chôn chất thải rắn xã Quang Trung
|
|
|
|
|
5.431
|
5.431
|
241
|
|
241
|
|
|
|
24
|
Trung Tâm VH huyện Nhơn Trạch
|
|
|
|
|
0
|
0
|
14
|
|
14
|
|
|
|
25
|
Đê bao Long Hưng, Long Thành
|
|
|
|
|
582
|
582
|
9
|
|
9
|
|
|
|
26
|
Trường TH Phước Tân, Long Thành
|
|
|
|
|
7.005
|
7.005
|
152
|
|
152
|
|
|
|
27
|
Trường THCS Tây Sơn
|
|
|
|
|
10.365
|
10.365
|
252
|
|
252
|
|
|
|
28
|
Trường THCS Phước Bình
|
|
|
|
|
8.635
|
8.637
|
79
|
|
79
|
|
|
|
29
|
Trường THCS Túc Trưng - ĐQ
|
|
|
|
|
10.193
|
10.193
|
104
|
|
104
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |