Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
IV XE DO HÃNG KAWASAKI SẢN XUẤT
tải về
10.22 Mb.
trang
6/94
Chuyển đổi dữ liệu
25.07.2016
Kích
10.22 Mb.
#4563
1
2
3
4
5
6
7
8
9
...
94
Điều hướng trang này:
Loại xe trên 50 cc tới 125 cc
Kawasaki GTO CINSPRT 125
Loại xe trên 125 cc tới 250 cc
IV
XE DO HÃNG KAWASAKI SẢN XUẤT
Loại xe 50 cc
1
Loại
xe ga mini
Sx 1988 về trước
3.000
Sx 1989 - 1991
4.000
Sx 1992 - 1993
5.500
Sx 1994 - 1995
6.000
Sx 1996 - 1998
7.000
Sx 1999 - 2001
8.000
Sx 2002 - 2004
10.000
Sx 2005 về sau
14.000
2
Loại xe ga to
Sx 1988 về trước
4.000
Sx 1989 - 1991
5.000
Sx 1992 - 1993
6.500
Sx 1994 - 1995
7.500
Sx 1996 - 1998
9.000
Sx 1999 - 2001
10.000
Sx 2002 - 2004
12.000
Sx 2005 về sau
14.000
3
Kawasaki KSR150
Sx 1995 - 1996
20.000
Sx 1997 - 1998
23.000
Sx 1999 - 2001
25.000
Sx 2002 - 2004
28.000
Sx 2005 về sau
32.000
Loại xe trên 50 cc tới 125 cc
1
Kawasaki TUXEDO 100
Sx 1988 về trước
6.000
Sx 1989 - 1991
75.000
Sx 1992 - 1993
8.500
Sx 1994 - 1995
10.000
Sx 1996 - 1998
13.000
Sx 1999 - 2001
16.000
Sx 2002 - 2004
19.000
Sx 2005 về sau
22.000
2
Kawasaki GTO CINSPRT 125
Sx 1988 về trước
13.000
Sx 1989 - 1991
15.000
Sx 1992 - 1993
19.000
Sx 1994 - 1995
20.000
Sx 1996 - 1998
22.000
Sx 1999 - 2001
24.000
Sx 2002 - 2004
26.000
Sx 2005 về sau
28.000
3
Kawasaki GTO CINSPRT 125
Sx 1995 - 1996
33.000
Sx 1997 - 1998
35.000
Sx 1999 - 2001
37.000
Sx 2002 - 2004
39.000
Sx 2005 về sau
42.000
4
Kawasaki COSMOS 10Ẹ
Sx 1988 về trước
7.000
Sx 1989 - 1991
8.000
Sx 1992 - 1993
9.000
Sx 1994 - 1995
11.000
Sx 1996 - 1998
13.000
Sx 1999 - 2001
15.000
Sx 2002 - 2004
18.000
Sx 2005 về sau
20.000
Loại xe trên 125 cc tới 250 cc
1
Loại xe 150 cc
Sx 1978 - 1980
4.000
Sx 1981 - 1983
5.000
Sx 1984 - 1985
6.000
Sx 1986 - 1988
7.000
Sx 1989 - 1990
8.000
Sx 1991 - 1998
11.000
Sx 1999 - 2001
14.000
Sx 2002 - 2004
17.000
Sx 2005 về sau
20.000
2
Loại xe 150 cc
Sx 1978 - 1980
4.000
Sx 1981 - 1983
5.500
Sx 1984 - 1985
6.500
Sx 1986 - 1988
7.500
Sx 1989 - 1990
9.000
Sx 1991 - 1998
13.000
Sx 1999 - 2001
16.000
Sx 2002 - 2004
19.000
Sx 2005 về sau
22.000
2
Kawasaki KR 150 SE
Sx 1988 về trước
14.000
Sx 1989 - 1991
23.000
Sx 1992 - 1993
28.000
Sx 1994 - 1995
32.000
Sx 1996 - 1998
38.000
Sx 1999 - 2001
40.000
Sx 2002 - 2004
43.000
Sx 2005 về sau
46.000
3
Kawasaki VICTOR 150
Sx 1988 về trước
14.000
Sx 1989 - 1991
23.000
Sx 1992 - 1993
27.000
Sx 1994 - 1995
28.000
Sx 1996 - 1998
29.000
Sx 1999 - 2001
31.000
Sx 2002 - 2004
34.000
Sx 2005 về sau
36.000
4
Kawasaki KDX 200SR
Sx 1995 - 1996
60.000
Sx 1996 - 1998
62.000
Sx 1999 - 2001
68.000
Sx 2002 - 2004
72.000
Sx 2005 về sau
74.000
5
Kawasaki KDX 250SR
Sx 1995 - 1996
70.000
Sx 1997 - 1998
72.000
Sx 1999 - 2001
76.000
Sx 2002 - 2004
80.000
Sx 2005 về sau
84.000
6
Kawasaki ZZ - R 250
Sx 1995 - 1996
80.000
Sx 1997 - 1998
82.000
Sx 1999 - 2001
86.000
Sx 2002 - 2004
90.000
Sx 2005 về sau
94.000
7
Kawasaki ZXR 250
Sx 1995 - 1996
90.000
Sx 1997 - 1998
92.000
Sx 1999 - 2001
96.000
Sx 2002 - 2004
100.000
Sx 2005 về sau
104.000
8
Kawasaki ZXR 250R
Sx 1995 - 1996
97.000
Sx 1997 - 1998
100.000
Sx 1999 - 2001
104.000
Sx 2002 - 2004
106.000
Sx 2005 về sau
110.000
9
Kawasaki ELIMINATOR 250
Sx 1995 - 1996
52.000
Sx 1997 - 1998
54.000
Sx 1999 - 2001
58.000
Sx 2002 - 2004
62.000
Sx 2005 về sau
66.000
10
Kawasaki ELIMINATOR 250
Sx 1995 - 1996
58.000
Sx 1997 - 1998
60.000
Sx 1999 - 2001
62.000
Sx 2002 - 2004
65.000
Sx 2005 về sau
68.000
Loại xe trên 250 cc
1
Kawasaki ELIMINATOR 400
Sx 1995 - 1996
70.000
Sx 1997 - 1998
72.000
Sx 1999 - 2001
76.000
Sx 2002 - 2004
80.000
Sx 2005 về sau
84.000
2
Kawasaki VULCAN 400
Sx 1995 - 1996
63.000
Sx 1997 - 1998
65.000
Sx 1999 - 2001
68.000
Sx 2002 - 2004
72.000
Sx 2005 về sau
76.000
3
Kawasaki KLE 400
Sx 1995 - 1996
53.000
Sx 1997 - 1998
55.000
Sx 1999 - 2001
59.000
Sx 2002 - 2004
61.000
Sx 2005 về sau
66.000
Каталог:
vi-VN
vi-VN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vi-VN -> TÀi liệu tham khảO Ôn thi tốt nghiệp tiếng anh lớP 12 I. Tenses a/ Lý thuyết 1
vi-VN -> HỘi nông dân việt nam ban chấp hành trung ưƠNG
vi-VN -> Ủy ban nhân dân huyện cô TÔ Số: /bc-ubnd “Dự thảo”
vi-VN -> Mẫu số 04. Hợp đồng cho thuê đất
vi-VN -> Huyện thanh liêM
vi-VN -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vi-VN -> UỶ ban nhân dân tỉnh hà nam
vi-VN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vi-VN -> Quy định quản lý chất thải rắn và nước thải trên địa bàn tỉnh Hà Nam
tải về
10.22 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
...
94
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu