Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 10.22 Mb.
trang3/94
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích10.22 Mb.
#4563
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   94

 

Sx 1980

5.000

3

honda Cub kiểu 1981




 

SX 1981 - 1982 (đầu)

4.000

 

Sx 1983-1985

6.000

 

Sx 1986 -1991

7.000

 

Sx 1992 -1993

8.000

 

Sx 1994 -1998

9.000

 

Sx 1999 về sau

10.000

4

honda kiểu 1982




 

SX 1982 - 1985

5.000

 

Sx 1986 -1988

7.000

 

Sx 1989 -1991

8.000

 

Sx 1992 -1993

9.000

 

Sx 1994 -1995

10.000

 

Sx 1996 -1998

11.000

 

Sx 1999 về sau

12.000

 

Honda deluxe C90 DD sx 1988 về trước

6.000

 

Honda deluxe C90 DD sx 1989 - 1994

8.000

5

Honda MD




 

SX 1985 về trước

4.000

 

Sx 1986 -1993

5.000

 

Sx 1994 -1995

6.000

 

Sx 1996 -1998

7.000

 

Sx 1999 về sau

8.000

6

Honda MD 90 Belly




 

SX 1985 về trước

5.000

 

Sx 1986 -1991

6.000

 

Sx 1992 -1993

7.000

 

Sx 1994 -1995

8.000

 

Sx 1996 -1998

10.000

 

Sx 1999 về sau

11.000

7

Honda CB 90




 

SX 1985 về trước

4.000

 

Sx 1986 -1991

5.000

 

Sx 1992 -1993

6.000

 

Sx 1994 -1995

8.000

 

Sx 1996 -1998

10.000

 

Sx 1999 về sau

12.000

8

Honda ga




 

SX 1985 về trước

2.000

 

Sx 1986 -1988

3.000

 

Sx 1989 -1991

4.000

 

Sx 1992 -1993

6.000

 

Sx 1994 -1995

8.000

 

Sx 1996 -1998

9.000

 

Sx 1999 về sau

10.000

9

Loại 100cc (Nhật)




 

Honda C100




 

Sx 1988 về trước

5.000

 

Sx 1989 -1991

6.000

 

Sx 1992 -1993

7.000

 

Sx 1994 -1995

8.000

 

Sx 1996 -1998

9.000

 

Sx 1999 về sau

11.000

10

CT 110 (Nhật)

23.000

11

Wave 100

27.000

 

Loại xe 120CC - 125CC




1

Honda CB 125 T




 

SX 1985 về trước

13.000

 

Sx 1986 -1988

15.000

 

Sx 1989 -1991

17.000

 

Sx 1992 -1993

21.000

 

Sx 1994 -1995

31.000

 

Sx 1996 -1998

35.000

 

Sx 1999 - 2001

40.000

 

Sx 2002 - 2004

43.000

 

Sx 2005 về sau

46.000

2

Honda CG 125, CB 125




 

Sx 1988 về trước

12.000

 

Sx 1989 -1991

14.000

 

Sx 1992 -1993

16.000

 

Sx 1994 -1995

18.000

 

Sx 1996 -1998

20.000

 

Sx 1999 - 2001

22.000

 

Sx 2002 - 2004

24.000

 

Sx 2005 về sau

27.000

3

Honda CBX Custom




 

SX 1985 về trước

10.000

 

Sx 1986 -1988

12.000

 

Sx 1989 -1991

15.000

 

Sx 1992 -1993

18.000

 

Sx 1994 -1995

30.000

 

Sx 1996 -1998

35.000

 

Sx 1999 - 2001

40.000

 

Sx 2002 - 2004

47.000

 

Sx 2005 về sau

50.000

4

Honda CD 120, CD 125




 

SX 1985 về trước

10.000

 

Sx 1986 -1988

12.000

 

Sx 1989 -1991

15.000

 

Sx 1992 -1993

18.000

 

Sx 1994 -1995

28.000

 

Sx 1996 -1998

35.000

 

Sx 1999 - 2001

40.000

 

Sx 2002 - 2004

44.000

 

Sx 2005 về sau

48.000

5

Honda SPACY 125




 

Sx 1991 về trước

15.000

 

Sx 1992 -1993

25.000

 

Sx 1994 -1995

30.000

 

Sx 1996 -1998

35.000

 

Sx 1999 - 2001

37.000

 

Sx 2002 - 2004

42.000

 

Sx 2005 về sau

50.000

 

Loại xe trên 125CC - 225CC




1

Honda CBX 135




 

SX 1985 về trước

10.000

 

Sx 1986 -1988

12.000

 

Sx 1989 -1991

15.000

 

Sx 1992 -1993

20.000

 

Sx 1994 -1995

25.000

 

Sx 1996 -1998

30.000

 

Sx 1999 - 2001

36.000

 

Sx 2002 - 2004

40.000

 

Sx 2005 về sau

50.000

2

Honda NSR 150




 

Sx 1988 về trước

17.000

 

Sx 1989 -1991

20.000

 

Sx 1992 -1993

25.000

 

Sx 1994 -1995

30.000

 

Sx 1996 -1998

32.000

 

Sx 1999 - 2001

34.000

 

Sx 2002 - 2004

36.000

 

Sx 2005 về sau

38.000

3

Honda Rebel 250




 

SX 1985 về trước

17.000

 

Sx 1986 -1988

21.000

 

Sx 1989 -1991

26.000

 

Sx 1992 -1993

32.000

 

Sx 1994 -1995

52.000

 

Sx 1996 -1998

60.000

 

Sx 1999 - 2001

62.000

 

Sx 2002 - 2004

64.000

 

Sx 2005 về sau

66.000

4

Honda Custom LA 250




 

SX 1985 về trước

17.000

 

Sx 1986 -1988

20.000

 

Sx 1989 -1991

25.000

 

Sx 1992 -1993

30.000

 

Sx 1994 -1995

50.000

 

Sx 1996 -1998

52.000

 

Sx 1999 - 2001

57.000

 

Sx 2002 - 2004

59.000

 

Sx 2005 về sau

62.000

5

Honda Custom NV 400 và Kawasaki 400




 

Sx 1991 về trước

25.000

 

Sx 1992 -1993

30.000

6

Honda CBR 250, NSR 250




 

SX 1985 về trước

16.000

 

Sx 1986 -1988

20.000

 

Sx 1989 -1991

26.000

 

Sx 1992 -1993

35.000

 

Sx 1994 -1995

72.000

 

Sx 1996 -1998

82.000

 

Sx 1999 - 2001

87.000

 

Sx 2002 - 2004

89.000

 

Sx 2005 về sau

91.000

7

Honda VTF 250, VTZ 250




 

SX 1985 về trước

15.000

 

Sx 1986 -1988

17.000

 

Sx 1989 -1991

19.000

 

Sx 1992 -1993

25.000

 

Sx 1994 -1995

45.000

 

Sx 1996 -1998

50.000

 

Sx 1999 - 2001

52.000

 

Sx 2002 - 2004

55.000

 

Sx 2005 về sau

59.000

8

Honda 150cc đến 200cc,các hiệu khác




 

Sx 1988 về trước

20.000

 

Sx 1989 -1991

25.000

 

Sx 1992 -1993

30.000

 

Sx 1994 -1995

32.000

 

Sx 1996 -1998

34.000

 

Sx 1999 - 2001

38.000

 

Sx 2002 - 2004

40.000

 

Sx 2005 về sau

44.000

 

Loại xe trên 250cc




1

Honda Rebel 400




 

SX 1985 về trước

17.000

 

Sx 1986 -1988

20.000

 

Sx 1989 -1991

25.000

 

Sx 1992 -1993

32.000

 

Sx 1994 -1995

52.000

 

Sx 1996 -1998

58.000

 

Sx 1999 - 2001

60.000

 

Sx 2002 - 2004

62.000

 

Sx 2005 về sau

65.000

2

Honda Custom LA 400, CBX 400, LV 400




 

SX 1985 về trước

20.000

 

Sx 1986 -1988

23.000

 

Sx 1989 -1991

25.000

 

Sx 1992 -1993

32.000

 

Sx 1994 -1995

34.000

 

Sx 1996 -1998

40.000

 

Sx 1999 - 2001

50.000

 

Sx 2002 - 2004

60.000

 

Sx 2005 về sau

80.000

3

Honda GN 400




 

SX 1985 về trước

20.000

 

Sx 1986 -1988

22.000

 

Sx 1989 -1991

25.000

 

Sx 1992 -1993

32.000

 

Sx 1994 -1995

34.000

 

Sx 1996 -1998

35.000

 

Sx 1999 - 2001

37.000

 

Sx 2002 - 2004

39.000

 

Sx 2005 về sau

43.000

4

Honda CBR 400

 

 

SX 1985 về trước

15.000

 

Sx 1986 -1988

20.000

 

Sx 1989 -1991

24.000

 

Sx 1992 -1993

30.000

 

Sx 1994 -1995

33.000

 

Sx 1996 -1998

34.000

 

Sx 1999 - 2001

36.000

 

Sx 2002 - 2004

39.000

 

Sx 2005 về sau

41.000

5

Honda VTF 400, VTZ 400, VFR 400




 

SX 1985 về trước

15.000

 

Sx 1986 -1988

20.000

 

Sx 1989 -1991

25.000

 

Sx 1992 -1993

30.000

 

Sx 1994 -1995

32.000

 

Sx 1996 -1998

95.000

 

Sx 1999 - 2001

100.000

 

Sx 2002 - 2004

105.000

 

Sx 2005 về sau

110.000

6

Honda STEED 400




 

Sx 1996 -1998

80.000

 

Sx 1999 về sau

82.000

7

Honda CSR 400




 

Sx 1996 -1998

80.000

 

Sx 1999 về sau

90.000

8

Honda BROS 400




 

Sx 1996 -1998

70.000

 

Sx 1999 về sau

80.000

9

Honda CBR 600




 

Sx 1996 -1998

110.000

 

Sx 1999 về sau

115.000

10

Honda STEED 600




 

Sx 1996 -1998

80.000

 

Sx 1999 về sau

90.000

11

Honda VFR 750




 

Sx 1996 -1998

130.000

 

Sx 1999 về sau

140.000


tải về 10.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   94




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương