Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc


TOYOTA COROLLA, TOYOTA SPRINTER, TOYOTA CORSA



tải về 10.22 Mb.
trang15/94
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích10.22 Mb.
#4563
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   94

TOYOTA COROLLA, TOYOTA SPRINTER, TOYOTA CORSA

 







 

TOYOTA TERCEL

 







a

Loai 1.3

 







 

88 về trước

120







 

89 - 91

140







 

92 - 93

180







 

94 - 95

190







 

96 - 98

220







 

99 - 2001

270







 

2002 - 2004

360







 

2005 về sau

400







b

Loại 1.5->1.6

 







 

88 về trước

130







 

89 - 91

170







 

92 - 93

210







 

94 - 95

250







 

96 - 98

280







 

99 - 2001

320







 

2002 - 2004

400







 

2005 về sau

450







c

Loại 1.8 ->2.0

 







 

88 về trước

160







 

89 - 91

220







 

92 - 93

250







 

94 - 95

290







 

96 - 98

330







 

99 - 2001

400







 

2002 - 2004

540







 

2005 về sau

600







12

TOYOTA STALET 1.3 ->1.5

 







 

88 về trước

100







 

89 - 91

150







 

92 - 93

160







 

94 - 95

190







 

96 - 98

230







 

99 - 2001

270







 

2002 - 2004

360







 

2005 về sau

400







13

TOYOTA CYNOS 1.5 COUPE 2 CỬA

 







 

91 về trước

120







 

92 - 93

180







 

94 - 95

230







 

96 - 98

270







 

99 - 2001

300







 

2002 - 2004

400







 

2005 về sau

430







14

TOYOTA MR 2.0 COUPE 2 CỬA

 







 

91 về trước

220







 

92 - 93

250







 

94 - 95

330







 

96 - 98

380







 

99 - 2001

420







 

2002 - 2004

540







 

2005 về sau

600







15

TOYOTA SUPRA COUPE, 2 CỬA

 







a

Loại 2.0

 







 

88 về trước

170







 

89 - 91

220







 

92 - 93

280







 

94 - 95

330







 

96 - 98

380







 

99 - 2001

420







 

2002 - 2004

540







 

2005 về sau

600







b

Loại 2.5

 







 

88 về trước

190







 

89 - 91

250







 

92 - 93

380







 

94 - 95

420







 

96 - 98

460







 

99 - 2001

530







 

2002 - 2004

630







 

2005 về sau

670







16

TOYOTA CELIA 2.0 COUPE

 







 

88 về trước

150







 

89 - 91

210







 

92 - 93

250







 

94 - 95

280







 

96 - 98

330







 

99 - 2001

420







 

2002 - 2004

540







 

2005 về sau

500







*

Toyota vios 1.5g model NCP42 LEEMKGU 5 chỗ

400







*

Toyota innova J Model TGN40L - GKMRKU - 8 chỗ ngồi

420







A2

LOẠI XE VIỆT DÃ GẦM CAO

 







1

TOYOTA 4 RUNNER

 







a

Loại 4 cánh cửa 3.0

 







 

88 về trước

220







 

89 - 91

260







 

92 - 93

300







 

94 - 95

370







 

96 - 98

420







 

99 - 2001

500







 

2002 - 2004

630







 

2005 về sau

700







b

Loại 2 cánh cửa 3.0

 







 

88 về trước

160







 

89 - 91

200







 

92 - 93

250







 

94 - 95

280







 

96 - 98

400







 

99 - 2001

450







 

2002 - 2004

540







 

2005 về sau

600







c

Loại 4 cánh cửa 2.4 -> 2.5

 







 

88 về trước

190







 

89 - 91

230







 

92 - 93

280







 

94 - 95

330







 

96 - 98

400







 

99 - 2001

470







 

2002 - 2004

580







 

2005 về sau

650







d

Loại 2 cánh cửa 2.4 -> 2.5

 







 

88 về trước

160







 

89 - 91

200







 

92 - 93

250







 

94 - 95

280







 

96 - 98

330







 

99 - 2001

450







 

2002 - 2004

540







 

2005 về sau

600







2

TOYOTA LAND CRUISER

 







a

TOYOTA LAND CRUISER 70

 







a1

Loại xe 2 cánh cửa thân ngắn dưới 2.8

 







 

88 về trước

190







 

89 - 91

240







 

92 - 93

280







 

94 - 95

330







 

96 - 98

400







 

99 - 2001

450







 

2002 - 2004

540







 

2005 về sau

600







a2

Loại xe 2 cánh cửa thân dài từ 2.8 -> 3.5

 







 

88 về trước

220







 

89 - 91

270







 

92 - 93

300







 

94 - 95

350







 

96 - 98

410







 

99 - 2001

460







 

2002 - 2004

560







 

2005 về sau

600







a3

Loại xe 2 cánh cửa thân dài từ 4.0 -> 4.5

 







 

88 về trước

230







 

89 - 91

280







 

92 - 93

310







 

94 - 95

370







 

96 - 98

450







 

99 - 2001

470







 

2002 - 2004

580







 

2005 về sau

620







a4

Loại xe 4 cánh cửa

 







 

88 về trước

250







 

89 - 91

280







 

92 - 93

330







 

94 - 95

400







 

96 - 98

450







 

99 - 2001

470







 

2002 - 2004

580







 

2005 về sau

620







 


tải về 10.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   94




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương