2
SUZUKI SWIFT 1.6
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
360.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
400.000
|
3
|
SUZUKI ALTO 657 CC
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
210.000
|
B
|
XE VIỆT DÃ GẦM CAO
|
-
|
1
|
SUZUKI SAMURAI 1.3
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 2001
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
310.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
350.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
380.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
420.000
|
2
|
SUZUKI ESCUDO - SIDEWICK
|
-
|
2.1
|
Loại xe 2.0, 4 cửa
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
450.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
510.000
|
2.2
|
Loại xe 2.0, 2 cửa
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
230.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
320.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
360.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
400.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
440.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
550.000
|
2.3
|
Loại xe 1.6, 4 cửa
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
320.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
360.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
-
|
2.4
|
Loại xe 1.6, 2 cửa
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
280.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
320.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
350.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
400.000
|
3
|
SUZUKI JIMMY,657CC, 2 cửa
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
270.000
|
C
|
XE CHỞ KHÁCH
|
-
|
1
|
SUZUKI EVERY, 6 chỗ, 657 CC
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
220.000
|
2
|
SUZUKI KICARI, 6 chỗ, 657 CC
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
170.000
|
3
|
SUZUKI VITARA 5 CHỖ NGỒI
|
210.000
|
4
|
XE TẢI HIỆU SUZUKI CARRY
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
210.000
|
5
|
SUZUKI CARRY DOWN 6 CHỖ NGỒI
|
-
|
|
Sản xuất năm 1997-1998
|
80.000
|
|
Sản xuất năm 2009
|
100.000
|
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
200.000
|
D
|
HÃNG YEULOONG KHÁCH (Đài Loan sản xuất)
|
-
|
1
|
Loại 10 chỗ ngồi sản xuất
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
200.000
|
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
250.000
|
2
|
Loại 11- 20 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
300.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
380.000
|
E
|
XE TẢI
|
-
|
1
|
Ôtô tải (có mui) SK410/HP.TMB.E2. 970cc
|
202.000
|
2
|
Ôtô tải (thùng kín) SK410/HP.TKN.E2. 970cc
|
204.000
|
3
|
Ôtô tải (tự đổ) SK410/HP.TTĐ.E2. 970cc
|
210.000
|
4
|
Ôtô tải (có mui) CARRY /HP.TMB, 1.590cc
|
238.000
|
5
|
Ôtô tải (thùng kín ngắn) CARRY /HP.TKN, 1.590cc
|
238.000
|
6
|
Ôtô tải (thùng kín dài) CARRY /HP.TKD, 1.590cc
|
240.000
|
7
|
Super Carry Truck, STD tải nhẹ (SK 410K),Standad
|
110.000
|
8
|
Super Carry Truck, SK410, 970cc, ôtô tải (VNSX)
|
201.000
|
9
|
Super Carry Blind Van, STD,air-conditioner, Tải thùng kín,Standard, máy lạnh
|
150.000
|
10
|
SUZUKI SK410K ô tô tải, 970cc
|
158.000
|
11
|
SUZUKI, CARRYC1-02/NS, ô tô tải, 725kg
|
265.000
|
12
|
SUZUKI Carry/SGS-MBN1(1950kg)
|
268.000
|
13
|
Suzuki Carry/DV-TMN
|
255.000
|
14
|
SUZUKI Carry, 740kg (Indonesia)
|
245.000
|
15
|
SUZUKI Carry Ôtô tải- 725kg
|
249.000
|
16
|
SUZUKI Carry/DV-TMN, 650kg (Indonesia)
|
245.000
|
17
|
SUZUKI, SK410, ô tô tải, 645kg
|
206.000
|
18
|
SUZUKI Carry /DV-TKN Ôtô tải- 620kg
|
260.000
|
19
|
SUZUKI Carry /DV-TKN1 Ôtô tải- 605kg
|
252.000
|
20
|
SUZUKI Carry /SGS-TKN Ôtô tải- 615kg
|
252.000
|
21
|
SUZUKI Carry /SGS-TKN1 Ôtô tải- 600kg
|
264.000
|
22
|
SUZUKI Carry ANLAC FS1 Ôtô tải- 300kg
|
361.000
|
23
|
SUZUKI FVR34Q (tải thùng kín)
|
1.334.000
|
24
|
SUZUKI Carry (tải, không trọng lực)
|
215.000
|
25
|
SUZUKI Carry (tải, có trọng lực)
|
225.000
|
26
|
Ôtô tải, không trợ lực, Sizuki carry (Super Carry Pro)
|
192.000
|
27
|
Ôtô tải, có trợ lực,(NHẬP KHẨU INDONESIA) Super Carry Pro, 1.590cc
|
241.000
|
28
|
Ôtô tải, có trợ lực, màu bạc metallic (NHẬP KHẨU INDONESIA) Super Carry Pro, 1.590cc
|
242.000
|
29
|
Ôtô tải, có trợ lực & điều hòa, màu bạc metallic (NHẬP KHẨU INDONESIA) Super Carry Pro, 1.590cc
|
252.000
|
30
|
SUZUKI SK410BV ô tô tải VAN, 970cc
|
174.000
|
31
|
SUZUKI SK410WV (7chỗ), 970cc
|
338.000
|
32
|
SUZUKI SK410WV-BẠC (7 chỗ), 970cc
|
340.000
|
33
|
SUZUKI SK410K /ĐV-TMN-E2 Ôtô tải 580kg, 970cc
|
212.000
|
34
|
SUZUKI SK410K /SGS.TTKN-E2 Ôtô tải 600kg, 970cc
|
208.000
|
35
|
SUZUKI SK410K (2008)
|
150.000
|
36
|
SUZUKI APV GLX (7 chỗ), 1.590cc
|
466.000
|
37
|
SUZUKI APV GL (8 chỗ), 1.590cc
|
495.000
|
38
|
SUZUKI APV GLS (8 chỗ), 1.590cc
|
511.000
|
39
|
SUZUKI SWIFT MT (5 chỗ), 1.490cc
|
521.000
|
40
|
SUZUKI SWIFT AT (5 chỗ), 1.490cc
|
557.000
|
41
|
SUZUKI Carry Window Van, 7 chỗ, màu bạc metallic, SK410WV, 970cc (VNSX)
|
352.000
|
42
|
Super Carry Window Van,STDxe khách 7 chỗ, Window(SK410WV)
|
190.000
|
43
|
Super Carry Window Van,STD,air-conditioner, Xe khách 7 chỗ Window(SK410WV), máy lạnh
|
165.000
|
44
|
Super Carry Window Van,DX, Xe khách 7 chỗ, Window(SK410WV)
|
156.000
|
45
|
Super Carry Window Van,DX ,air-conditioner, Xe khách 7 chỗ, Window(SK410WV) máy lạnh
|
171.000
|
46
|
O6 tô tài van, Carry Blind van, SK410BV, 970cc (VNSX)
|
234.000
|
47
|
Grand vitara, 1.995 cc, 5 chỗ, NK Nhật bản
|
978.000
|
48
|
Suzuki Carry tải 99 về sau
|
100.000
|
49
|
Wagon R*,STD,air-conditioner xe con 5 chỗ Wagon R*(SL410R)
|
230.000
|
50
|
Xe 2 cầu 5 chỗ VITARA SE416
|
335.000
|
51
|
Xe khách 8 chỗ APV - Van GL
|
318.000
|
52
|
Xe khách 8 chỗ APV - Van GLX
|
350.000
|
53
|
CITIVAN SUZUKI - DELUXE (Việt Nam lắp ráp)
|
150.000
|
XIV
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |