HÃNG HINO SẢN XUẤT
-
|
A
|
XE CHỞ KHÁCH
|
-
|
1
|
Loại 31 - 40 chỗ
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
340.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
490.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
570.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
620.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
690.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
770.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
850.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
950.000
|
2
|
Loại 45 - 50 chỗ
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
380.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
450.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
570.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
640.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
690.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
770.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
850.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
950.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
1.020.000
|
3
|
Loại 51 - 60 chỗ
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
420.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
490.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
640.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
770.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
840.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
930.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
1.020.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
1.130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
1.250.000
|
4
|
Loại 61 - 70 chỗ
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
450.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
570.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
750.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
850.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
910.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
1.010.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
1.100.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
1.220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
1.380.000
|
5
|
Loại 71 - 80 chỗ
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
570.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
710.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
780.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
930.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
980.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
1.090.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
1.200.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
1.320.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
1.460.000
|
6
|
Loại 81 - 90 chỗ
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
620.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
840.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
910.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
980.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
1.050.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
1.130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
1.250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
1.400.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
1.550.000
|
B
|
XE VẬN TẢI
|
-
|
1
|
LOẠI XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
-
|
1.1
|
Trọng tải dưới 2,5 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
310.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
350.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
400.000
|
1.2
|
Trọng tải tên 2,5 tấn - 3 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
350.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
400.000
|
1.3
|
Trọng tải tên 3 tấn - 3,5 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
380.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
430.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
490.000
|
1.4
|
Trọng tải tên 3,5 tấn - 4 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
380.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
470.000
|
1.5
|
Trọng tải tên 4 tấn - 4,5 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
320.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
360.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
400.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
430.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
550.000
|
1.6
|
Trọng tải tên 4,5 tấn - 5,5 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
310.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
360.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
400.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
440.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
490.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
530.000
|
1.7
|
Trọng tải tên 5,5 tấn - 6,5 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
450.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
510.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
560.000
|
1.8
|
Trọng tải tên 6,5 tấn - 7,5 tấn
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
360.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
440.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
500.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
530.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
610.000
|
1.9
|
Trọng tải tên 7,5 tấn - 8,5 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
310.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
340.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
380.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
430.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
470.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
520.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
560.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
630.000
|
1.10
|
Trọng tải tên 8,5 tấn - 10 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
360.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
400.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
450.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
490.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
530.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
590.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
660.000
|
1.11
|
Trọng tải tên 10 tấn - 11,5 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
460.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
490.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
550.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
610.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
660.000
|
1.12
|
Trọng tải tên 11,5 tấn - 12,5 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
320.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
350.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
390.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
420.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
480.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
510.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
550.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
630.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
680.000
|
2
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2/VIETDANG-MB/BS1 Ôtô tải - 24 tấn, sx 2015
|
1.647.000
|
3
|
Hino FL8JTSL-TL /Trường Long Ôtô tải - 24 tấn, sx 2014
|
1.825.000
|
4
|
Hino FL8JTSA 6x2/ĐPT-TL Ôtô tải - 16,2 tấn, sx 2014
|
1.483.000
|
5
|
Hino FL8JTSA-6x2-TMB-TV14 Ôtô tải - 16,1 tấn 2014
|
1.530.000
|
6
|
Hino FL8JTSA-6x2/MM-TB Ôtô tải - 16 tấn, sx 2014
|
1.470.000
|
7
|
Hino FL8JTSA-6x2-TMB-TV14 Ôtô tải - 15,8 tấn, sx 2015
|
1.460.000
|
8
|
Hino FL8JTSA 6x2/ĐPT-MB Ôtô tải - 15,8 tấn, sx 2014
|
1.483.000
|
9
|
Hino FL8JTSA 6x2/KIENMINH.MB 01 Ôtô tải - 15,7 tấn, sx 2015
|
1.520.000
|
10
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2 , 15,7 tấn
|
1.636.000
|
11
|
Hino FL8JTSA6x2 QUYEN AUTO.05TKS Ôtô tải - 15,25 tấn, sx 2015
|
1.532.000
|
12
|
Hino FL8JTSA 6x2/ĐL-MB1 Ôtô tải - 15,4 tấn, sx 2014
|
1.650.000
|
13
|
Hino FL8JTSL 6x2/QP-MB Ôtô tải - 15,4 tấn, sx 2014
|
1.600.000
|
14
|
Hino FL8JTSL-TL 15,4 tấn
|
1.709.000
|
15
|
Hino FL8JTSA 6x2/KIENMINH.MB Ôtô tải - 15,3 tấn, sx 2015
|
1.505.000
|
16
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2/TMB-TV26/1 Ôtô tải - 15,2 tấn, sx 2014
|
1.500.000
|
17
|
Hino FL8JTSL6x2-TMB-TV47 Ôtô tải - 15.2 tấn, sx 2015
|
1.550.000
|
18
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2/DATECHCO-KM Ôtô tải - 15.2 tấn, sx 2014
|
1.680.000
|
19
|
Hino FL8JTSL 6X2, tải có mui 15,2 tấn
|
1.740.000
|
20
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2 , 15,2 tấn
|
1.541.000
|
21
|
Hino FL8JTSL-TL /Trường Long Ôtô tải - 15,1 tấn, sx 2014
|
1.790.000
|
22
|
Hino FL8JTSA-6x2-/TK-MB Ôtô tải - 15,1 tấn, sx 2014
|
1.480.000
|
23
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2/TRUONG LONG -FLSL.CBD-1 Ôtô tải - 15.1 tấn, sx 2014
|
1.798.000
|
24
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2/TTCM-TL Ôtô tải - 15.1 tấn, sx 2015
|
1.638.000
|
25
|
Hino FG8JPSL-TL 15,1 tấn
|
1.640.000
|
26
|
Hino FL8JTSL 6x2/CKGT-MB1 Ôtô tải - 15 tấn, sx 2015
|
1.565.000
|
27
|
Hino FL8JTSL6x2/THQB-MB Ôtô tải - 15 tấn, sx 2014
|
1.580.000
|
28
|
Hino FL8JTSL6x2-VD/KM2 Ôtô tải - 15 tấn, sx 2014
|
1.570.000
|
29
|
Hino FL8JTSL 6x2/KIENMINH.MB 01 Ôtô tải - 15 tấn, sx 2015
|
1.505.000
|
30
|
Hino FL8JTSL-TL 15 tấn
|
1.680.000
|
31
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2/TN-TMB-14 ô tô tải-14,95 tấn, sx 2014
|
1.530.000
|
32
|
Hino FL8JTSL 6x2/KIENMINH.MB Ôtô tải - 14,9 tấn, sx 2015
|
1.565.000
|
33
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2/VietDang -MB/BS1 Ôtô tải - 14,8 tấn, sx 2014
|
1.655.000
|
34
|
Hino FL8JTSL6x2/ĐPT-MB Ôtô tải - 14,8 tấn 2014
|
1.550.000
|
35
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2/VIETDANG-MB/BS1 Ôtô tải - 14.8 tấn, sx 2015
|
1.590.000
|
36
|
Hino FL8JTSL 6x2/TK-MB ô tô tải-14,75 tấn, sx 2014
|
1.650.000
|
37
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2/TK-MB ô tô tải-14,75 tấn, sx 2014
|
1.525.000
|
38
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2 14,7 tấn
|
1.560.000
|
39
|
Hino FL8JTSL -TL 14,55 tấn, sx 2014
|
1.570.000
|
40
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2/MM-TMB.QCM-1 Ôtô tải - 14,55 tấn, sx 2014
|
1.550.000
|
41
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2/Sao bac- MB9, 14,44 tấn, sx 2014
|
1.520.000
|
42
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2/Sao bac- MB ô tô tải-14,4 tấn, sx 2014
|
1.570.000
|
43
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2/Lamberet-D9L1-1 Ôtô tải - 14 tấn, sx 2014
|
2.037.000
|
44
|
Hino FC9JLSW-TL-TMB-TV08 , 10,4 tấn
|
850.000
|
46
|
Hino FL8JTSL 6x2 Ôtô tải - 14,4 tấn, sx 2014
|
1.520.000
|
47
|
Hino FG8JPSB - TL9,4 Ôtô tải - 9,4 tấn, sx 2014
|
1.135.000
|
48
|
Hino FG8JPSL-TL , 9 tấn
|
1.595.000
|
49
|
Hino FG8JPSL/TN-TMB-14 Ôtô tải - 8,6 tấn, sx 2015
|
1.167.000
|
50
|
Hino FG8JPSB-TV1/TN-TMB-14 Ôtô tải - 8,35 tấn, sx 2014
|
1.145.000
|
51
|
Hino FG8JPSB-TV1/KIENMINH.MB Ôtô tải - 8,25 tấn, sx 2015
|
1.263.000
|
52
|
Hino FG8JPSB-TV1/ĐPT-MB Ôtô tải - 8,2 tấn, sx 2015
|
1.180.000
|
53
|
Hino FG8JPSB-TV1-TMB-TV22 Ôtô tải - 8,1 tấn, sx 2015
|
1.180.000
|
54
|
Hino FG8JPSL - TL/TRUONGLONG-FGSL.CB Ôtô tải - 7,5 tấn, sx 2015
|
1.180.000
|
55
|
Hino SZU720L, 7,5 tấn
|
650.000
|
56
|
Hino tải 6,4 tấn
|
800.000
|
57
|
Hino FC9JLSW-TL Ôtô tải - 6,4 tấn, sx 2014
|
790.000
|
58
|
Hino FG9JLSW-TL, 6,4 tấn, sx 2015
|
920.000
|
59
|
Hino 6,05 tấn SX năm 2009 HÀN QUỐC
|
668.000
|
60
|
Hino FC9JLSW/ĐPT-TL Ôtô tải - 6 tấn, sx 2014
|
805.000
|
61
|
Hino FC9JLSW/ĐPT-MB Ôtô tải - 5,8 tấn, sx 2015
|
850.000
|
62
|
Hino FG9JLSA , 5,8 tấn
|
904.000
|
63
|
Hino FC9JLSW/TK-MB Ôtô tải - 5,44 tấn, sx 2015
|
790.000
|
64
|
Hino FC9JLSW-TL-TMB-TV08 Ôtô tải - 5,35 tấn, sx 2015
|
800.000
|
65
|
Hino FC9JLSW/ĐL-MB5.2 Ôtô tải - 5,2 tấn, sx 2014
|
812.000
|
66
|
Hino XZU720L-HKFRL3-TMB-TV32 Ôtô tải - 4,05 tấn, sx 2014
|
645.000
|
67
|
Hino XZU720L-HKFRL3/TL Ôtô tải - 4,4 tấn , sx 2014
|
590.000
|
68
|
Hino W342L-TL 2,75 tấn
|
480.000
|
69
|
Hino FL8JTSL-TL /Trường Long Ôtô tải - 2,38 tấn, sx 2014
|
1.825.000
|
70
|
Hino XZU650L-HBMMK3-QUYEN AUTO41DL Ôtô tải đông lạnh - 1,49 tấn, sx 2014
|
841.000
|
71
|
Hino FL8JTSA 6x2 /vietdang-MB/BS1 2014
|
1.650.000
|
72
|
Hino FL8JTSL-TL 6x2/MM-TMB.QCM-1 2014
|
1.565.000
|
|
|
-
|
XV
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |