|
|
trang | 3/24 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.07.2016 | Kích | 3.39 Mb. | | #1732 |
| 2
DAIHATSU APPLAUSE, 4 cửa 1.6
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
230.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
300.000
|
3
|
DAIHATSU MIRA 659 CC
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
700.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
210.000
|
4
|
DAIHATSU 659CC OBTI
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
200.000
|
B
|
XE VIỆT DÃ GẦM CAO
|
-
|
1
|
DAIHATSU RUGGER 2.8, 2 cửa
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
360.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
450.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
510.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
570.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
640.000
|
2
|
DAIHATSU PEROZA - ROCKYHARDOTOP 1.6, 2 cửa
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
420.000
|
C
|
XE CHỞ KHÁCH
|
-
|
1
|
DAIHATSU DELTA - WIDE 7 - 8 chỗ
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
280.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
310.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
350.000
|
2
|
DAIHATSU ATRAI 6 chỗ,659 CC
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
210.000
|
D
|
XE VẬN TẢI
|
-
|
1
|
LOẠI XE TẢI THÙNG CHỞ HÀNG CỐ ĐỊNH
|
-
|
1.1
|
Trọng tải 1 tấn trở xuống
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
210.000
|
1.2
|
Trọng tải trên 1 tấn - 1,5 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
230.000
|
1.3
|
Trọng tải trên 1,5 tấn - 2 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
300.000
|
1.4
|
Trọng tải trên 2 tấn - 3 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
410.000
|
1.5
|
Trọng tải trên 3 tấn - 3,5 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
230.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
280.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
310.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
350.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
390.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
420.000
|
1.6
|
Trọng tải trên 3,5 tấn - 4,5 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
450.000
|
XIII
|
HÃNG SUZUKI SẢN XUẤT
|
-
|
1
|
SUZUKI CULTUS
|
-
|
1.1
|
SUZUKI CUTUS - SEDAN, 4 cửa 1.5
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
360.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
400.000
|
1.2
|
SUZUKI CUTUS - HATCHACK, 4 cửa 1.0
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
330.000
|
1.3
|
SUZUKI CUTUS - HATCHACK, 2 cửa 1.0 - 1.5
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1995 về trước
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
300.000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|