9
Hiệu VoLvo 960, - 2.4
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
490.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
530.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
580.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
610.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
650.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
730.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
820.000
|
10
|
Hiệu VoLvo 960, - 3.0
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
450.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
520.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
590.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
650.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
730.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
780.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
870.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
970.000
|
XXVI
|
HIỆU XE FORD
|
-
|
1
|
LOẠI XE DU LỊCH GẦM THẤP
|
-
|
1.1
|
FORD CROWN VICTORIA,4.6
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
280.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
420.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
450.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
490.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
550.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
590.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
640.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
720.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
810.000
|
1.2
|
FORD COUTOUR,2.5
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
280.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
320.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
350.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
440.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
480.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
540.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
610.000
|
1.3
|
FORD ASPIRE, 1.3
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
230.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
380.000
|
1.4
|
FORD ESCORT, 1.9
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
380.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
430.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
490.000
|
1.5
|
FORD TAURUS, 3.0
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
450.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
490.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
550.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
610.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
670.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
750.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
840.000
|
2
|
XE KHÁCH DƯỚI 12 CHỖ NGỒI
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
360.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
400.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
450.000
|
3
|
XE KHÁCH TỪ 12 -> 15 CHỖ NGỒI
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
360.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
400.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
450.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
510.000
|
4
|
FORD LASER DELUXE 5 CN (Do VN sản xuất)
|
220.000
|
5
|
Xe FORD du lịch (4 chỗ do Mỹ sx trước năm 1975)
|
16.000
|
6
|
Xe FORD (FALCON,MUSTANG) (4 chỗ do Mỹ sx trước năm 1975)
|
11.000
|
7
|
(FORD, DODGE, CHURDET,FARGO, GMC, MICROBUS,DESOTO) sx trước 1975
|
16.000
|
8
|
Fodr Ecosport JK85D UEJA MT MID 5 chỗ, hộp số cơ khí, xăng, 1498cc Mid trend, Non-Pack, sx 2014
|
598.000
|
9
|
Fodr Ecosport JK85D UEJA MT MID 5 chỗ, hộp số cơ khí, xăng, 1498cc,Mid trend,Pack,sx 2014
|
606.000
|
10
|
Fodr Ecosport JK85D UEJA AT MID 5 chỗ, hộp số tự động, xăng, 1498cc,Mid trend, Non-Pack, sx 2014
|
644.000
|
11
|
Fodr Ecosport JK85D UEJA AT MID 5 chỗ, hộp số tự động, xăng, 1498cc,Mid trend, Pack, sx 2014
|
652.000
|
12
|
Fodr Ecosport JK85D UEJA AT TITA 5 chỗ, hộp số tự động, xăng, 1498cc,Titanium, Non- Pack, sx 2014
|
673.000
|
13
|
Fodr Ecosport JK85D UEJA AT TITA 5 chỗ, hộp số tự động, xăng, 1498cc,Titanium, Pack, sx 2014
|
681.000
|
14
|
Ford EcoSport JK85D UEJA-AT-TITA Ôtô con 5CN
|
655.000
|
15
|
Ford EcoSport JK85D UEJA-MT-MID Ôtô con 5CN
|
590.000
|
16
|
Ford Escape EV24, dubg tích 2261cc, XLT, 5 chỗ ngồi
|
873.000
|
17
|
Ford Escape EV65, dung tích 2261cc, XLT, 5 chỗ ngồi
|
805.000
|
18
|
Ford Escape XLS 2.3 4X2 (CKD, 2.3L/l4 - 4AT -143 -196)
|
729.000
|
19
|
Ford Ranger XLS, 92 KW, 2198cc, xe ô tô tải- Pick up, Diesel, UG1H LAD ,sản xuất 2013, 2014
|
605.000
|
20
|
Ford Escape XLT 2.3 4X2 (CKD, 2.3L/l4 - 4AT -143 -196)
|
833.000
|
21
|
Ford Ranger, 92KW, 2198cc, xe ô tô tải- Pick up, Diesel, UL1E LAA,sản xuất 2013, 2014
|
595.000
|
22
|
Ford Ranger 110kw, 2198cc, xe ô tô tải- Pick up, Diesel XLS, UG1S LAA,sản xuất 2013, 2014
|
632.000
|
23
|
Ford Ranger 110kw, 2198cc, xe ô tô tải- Pick up, số sàn, UG1T LAA,sản xuất 2013, 2014
|
744.000
|
24
|
Ford Ranger 110kw, 2198cc, xe ô tô tải- Pick up, số tự động, Diesel, UG1V LAA,sản xuất 2014
|
772.000
|
25
|
Ford Ranger 110kw, 2198cc, xe ô tô tải-Pick up, số tự động, Diesel, UG1S LAD,sản xuất 2014
|
638.000
|
26
|
Ford Ranger 110kw, 2198cc, xe ô tô tải-Pick up, số tự động, Diesel, UL3A LAA,sản xuất 2014
|
804.000
|
27
|
Ford Ranger 110kw, 2198cc, xe ô tô tải-Pick up, số sàn, UG1T LAB,sản xuất 2014
|
747.000
|
28
|
Ford Ranger 92kw, 2198cc, xe ô tô sát xi, số tự sàn, Diesel, UL1J LAC,sản xuất 2013, 2014
|
585.000
|
29
|
Ford Ranger 92kw, 2198cc, xe ô tô tải-Pick up, số sàn, Diesel, UL2W LAA,sản xuất 2014
|
629.000
|
30
|
Ford Ranger 92kw, 2198cc, xe ô tô tải-Pick up, số sàn, Diesel, UL2W LAB,sản xuất 2014
|
635.000
|
31
|
Ford Ranger 92kw, 2198cc, xe ô tô tải-Pick up, số sàn, Diesel, UG1H LAE,sản xuất 2014
|
611.000
|
32
|
Ford Ranger 147kw, 3198cc, xe ô tô tải-Pick up, số tự động, Diesel, UK8J LAB,sản xuất 2014
|
838.000
|
33
|
Ford Ranger DA3 G6DH AT
|
786.000
|
34
|
Ford Ranger DA3 QQDDAT
|
621.000
|
35
|
Ford Ranger DA3 QQDD MT
|
581.000
|
36
|
Ford Ranger DA3 AODB AT
|
686.000
|
37
|
Ford Ranger UG6F901 (tải-Pickup cabinkép)
|
718.000
|
38
|
Ford Ranger UG6F901 (tải-Pickup cabinkép)
|
718.000
|
39
|
Ford Ranger UG6F901 (tải-Pickup cabinkép)
|
682.000
|
40
|
Ford Ranger UG6F901, SX 2010 (nhập khẩu mới) Ôtô tải
|
669.000
|
41
|
Ford Ranger UF5FLAB
|
554.000
|
42
|
Ford Ranger UF5FLAA
|
498.000
|
44
|
Ford Ranger UF5F902
|
646.000
|
45
|
Ford Ranger UF5F903
|
655.000
|
46
|
Ford Ranger UF5FLAB
|
554.000
|
47
|
Ford Ranger UF4MLAC
|
611.000
|
48
|
Ford Ranger UF4LLAD
|
508.000
|
49
|
Ford Ranger UF4M901
|
636.000
|
50
|
Ford Ranger UF5F901
|
567.000
|
51
|
Ford Ranger UF4L901
|
531.000
|
52
|
Ford Ranger WILDTRAK 4x4 AT Ôtô tải (Pick up cabin kép)
|
800.000
|
53
|
Ford Ranger XL 4x4 MT Ôtô tải (Pick up cabin kép)
|
604.000
|
54
|
Ford Ranger XLT Ôtô tải (Pick up cabin kép)
|
740.000
|
55
|
Ford Ranger WILDTRAK
|
810.000
|
56
|
Ford Ranger 4X2 XLT AT WILDTRAK (CKD, Turbo Diesel 2.2L TDCi - 6AT - 143 -330)
|
766.000
|
57
|
Ford Ranger BASE 4x4 CHASSIS MT (Turbo Diesel 2.2L TDC - số tay 6 cấp)
|
582.000
|
58
|
Ford Ranger BASE 4x4 MT (Turbo Diesel 2.2L TDCi - số tay 6 cấp)
|
592.000
|
59
|
Ford Ranger XLS 4x2 MT (Turbo Diesel 2.2L TDC - số tay 6 cấp)
|
605.000
|
60
|
Ford Ranger XLS 4x2 AT (Turbo Diesel 2.2L TDCi - số tay 6 cấp)
|
632.000
|
61
|
Ford Ranger XLT 4x4 MT (Turbo Diesel 2.2L TDCi - số tay 6 cấp)
|
744.000
|
62
|
Ford Fiesta JA8 4D M6JA MT 5 chỗ, số sàn, động cơ xăng, 1388cc , 4 cửa ( Nhập khẩu)
|
499.000
|
63
|
Ford Fiesta JA8 4D TSJA AT, 5CN,1596cc ( Nhập khẩu)
|
553.000
|
64
|
Ford Fiesta JA8 5D TSJA AT, 5CN,1596cc ( Nhập khẩu)
|
609.000
|
65
|
Ford Fiesta 1.4MT (CKD, 1.4L/14 - 5MT - 126) ( Nhập khẩu)
|
532.000
|
66
|
Ford Fiesta 1.6AT 4 cửa (CKD, 1.6L/l4 - 6AT - 151) ( Nhập khẩu)
|
553.000
|
67
|
Ford Fiesta 1.6AT 5 cửa SPORT (CKD, 1.6L/l4 - 6AT - 151) ( Nhập khẩu)
|
609.000
|
68
|
Ford Fiesta (NK mới - DR75-LAB) Nhập khẩu
|
522.000
|
69
|
Ford Fiesta (NK mới - DP09-LAA) Nhập khẩu
|
522.000
|
70
|
Ford Ranger UG6F901 Nhập khẩu
|
717.000
|
71
|
Ford Ranger DA3 AODB AT 5 chỗ,số tự động,xăng, 5 cửa, 1999cc
|
721.000
|
72
|
Ford Everest UW 851-2, 7 Chỗ
|
921.000
|
73
|
Ford Everest UW 151-7, 7 chỗ, tự động, truyền 1 cầy, điesel, sản xuất 2014, 2015
|
823.000
|
74
|
Ford Everest UW 151-2, 7 Chỗ
|
774.000
|
75
|
Ford Everest UW 152-2 VN 2008
|
300.000
|
76
|
Ford Everest LIMITED 4X2 AT Diesel (CKD, 2.5L/l4 - 5AT - 143 - 330)
|
799.000
|
77
|
Ford Everest XLT 4X2 MT Diesel (CKD, 2.5L/l4 - 5AT - 143 - 330)
|
799.000
|
78
|
Ford Everest XLT 4X4 MT Diesel (CKD, 2.5L/l4 - 5AT - 143 - 330)
|
920.000
|
79
|
Ford Everest UV9R 7 CHỖ 2.5L
|
550.000
|
80
|
Ford EverestT UV9R 7 CHỖ 2.6L
|
450.000
|
81
|
Ford Esrest VW152, 7 chỗ ngồi
|
698.000
|
82
|
Ford Focus DA3 AODB AT 5 chỗ,số tự động,xăng, 1999cc
|
717.000
|
83
|
Ford Focus DA3 QQDD AT, 5CN, số tự động, ĐC xăng , 1798cc, 5 cửa, ICA2
|
624.000
|
84
|
Ford Focus DA3 QQDD MT 5 chỗ,1798cc, 4 cửa, số cơ khí
|
600.000
|
85
|
Ford Focus DYB 4D ONDB MT, 5 CHỖ , 1596CC, 4 CỬA, C346 Ampiente, SX 2012,2013
|
689.000
|
86
|
Ford Focus DYB 5D ONDB AT, 5 CHỖ , 1596CC, 5 CỬA, C346 Trend, SX 2012,2013
|
749.000
|
87
|
Ford Focus DYB 4D ONDB AT, 5 CHỖ , 1596CC, 4 CỬA, C346 Trend, SX 2012,2013
|
749.000
|
88
|
Ford Focus DYB 4D MGDB AT, 5 CHỖ , 1999CC, GDI, 4 CỬA, C346 Ghia, SX 2012,2013
|
849.000
|
89
|
Ford Focus DYB 4D PNDB - MT (5 chỗ)
|
679.000
|
90
|
Ford Focus DYB 4D PNDB AT Ôtô con 5CN
|
699.000
|
91
|
Ford Focus DYB 5D MGDB AT, 5 CHỖ , 1999CC, GDI, 4 CỬA, C346 Sport, SX 2012,2013
|
843.000
|
92
|
Ford Focus DYB 5D PNDB - AT (5 chỗ)
|
700.000
|
93
|
Ford Focus 1.6L 5 cửa TREND 6PS, xăng 1.6L Duratec 16 Van, tữ động 6 cấp ly hộp kép
|
749.000
|
94
|
Ford Focus 1.6L AMBIENTE MT 4 cửa (CKD, 1.8L/l4 - 5MT - 131 -165)
|
689.000
|
95
|
Ford Focus 1.6L AT 4 cửa TREND 6PS (CKD, 1.8L/l4 - 4AT - 131 -165)
|
749.000
|
96
|
Ford Focus 2.0L AT 4 cửa TITANNIUM + 6PS (CKD, 2.0L - 4AT - 146 -185)
|
849.000
|
97
|
Ford Focus 2.0L AT 5 cửa SPORT + 6PS (CKD, 2.0L/l4 - 6AT - 136 -320)
|
843.000
|
98
|
FORD LASER 2002
|
280.000
|
99
|
FORD-FOCUS 1999 - 2006
|
300.000
|
100
|
Ford fiesta JA8 4D UEJD MT MID (5 chỗ, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 4 cửa, Mid trend) SX năm 2013, SXTN
|
549.000
|
101
|
Ford fiesta JA8 4D UEJD AT TITA (5 chỗ, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 4 cửa, Tita) SX năm 2013, SXTN
|
612.000
|
102
|
Ford fiesta JA8 5D UEJD AT MID (5 chỗ, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 5 cửa, Mid trend) SX năm 2013, SXTN
|
579.000
|
103
|
Ford fiesta JA8 5D UEJD AT SPORT (5 chỗ, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 5 cửa, Sport) SX năm 2013, SXTN
|
612.000
|
104
|
Ford fiesta JA8 5D MIJE AT SPORT (5 chỗ, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 998cc, 5 cửa, Sport) SX năm 2013, SXTN
|
659.000
|
105
|
Ford Transit JX6582T-M3 (16 chỗ, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, Mid Lazăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn) SXTN
|
836.000
|
106
|
Ford Transit JX6582T-M3 (16 chỗ, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, High, Lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp) SXTN
|
889.000
|
107
|
Ford Transit FCCY HFFA ( 16 chỗ)
|
1.100.000
|
108
|
Ford Transit FCC6 PHFA
|
862.200
|
109
|
Ford Transit 16S Diesel (CKD, 2.4L/14 - 5MT - -101- 285)
|
825.000
|
110
|
Ford Transit JX6582T-M3 (16CN, diesel, tiêu chuẩn EURO2. MCA.MID(lazăng thép))
|
826.000
|
111
|
Ford Transit JX6582T-M3 (16CN, diesel, tiêu chuẩn EURO2. MCA, High (lazăng hợp kim nhôm))
|
987.000
|
112
|
Ford Transit JX6582T-M3/CKGT.VAN6 Ôtô khách - 6CN
|
884.000
|
113
|
Ford Mondeo BA7, dung tích 2261cc, 5 chỗ ngồi
|
892.000
|
114
|
Ford Mondeo 2.3 (CKD, 2.3L/l4 - 6AT - 164 - 213)
|
892.000
|
115
|
FORD (ô tô 5 chỗ 667 ký ca bin kép -THÁI LAN)
|
538.000
|
|
|
|
XXVII
|
XE HIỆU LINCOLN
|
-
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |