Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 3.39 Mb.
trang16/24
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích3.39 Mb.
#1732
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   24

2

XE CHỞ KHÁCH

-

2.1

Loại 9 chỗ ngồi

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

150.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

170.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

210.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

240.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

290.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

330.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

360.000

-

Sản xuất năm 2009

410.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

470.000

2.2

Loại 12 - 15 chỗ ngồi

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

180.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

190.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

240.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

280.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

330.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

370.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

400.000

-

Sản xuất năm 2009

450.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

510.000

2.3

Loại VOLKWAGEN PICKUP

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

110.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

120.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

130.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

150.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

190.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

210.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

240.000

-

Sản xuất năm 2009

270.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

310.000

3

Volkswagen New Beetle 1.6, dung tích 1.595 cm3, sản xuất năm 2009

995.000

4

Volkswagen New Beetle 2.0, dung tích 1.984 cm3, sản xuất năm 2009

1.168.000

5

Volkswagen New Beetle 1.6, dung tích 1.984 cm3, sản xuất năm 2010

1.055.000

6

Volkswagen Passat, dung tích 1.984 cm3, sản xuất năm 2009

1.359.000

7

Volkswagen Passat CC, dung tích 1.984 cm3, sản xuất năm 2009

1.595.000

8

Volkswagen Passat CC, dung tích 1.984 cm3, sản xuất năm 2010

1.661.000

9

Volkswagen Passat CC Sport, dung tích 1.984 cm3, sản xuất năm 2009

1.661.000

10

Volkswagen Touareg R5, dung tích 2.461 cm3, sản xuất năm 2008

2.222.000

11

Volkswagen Tiguan, dung tích 1.984 cm3, sản xuất năm 2010

1.525.000

12

Volkswagen Tiguan, dung tích 1.984 cm3, sản xuất năm 2011

1.555.000

13

Volkswagen Tiguan, dung tích 1.984 cm3, sản xuất năm 2009

1.495.000

14

Volkswagen Scirocco Sport, dung tích 1.394 cm3, sản xuất năm 2010

796.000

XXIII

XE DO HÃNG PORSCHE SẢN XUẤT

-

1

PORSCHE 968 loại 3.0

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

410.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

530.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

610.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

690.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

770.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

850.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

920.000

-

Sản xuất năm 2009

1.030.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

1.150.000

2

PORSCHE 928 loại 5.4

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

650.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

850.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

1.010.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

1.170.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

1.410.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

1.570.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

1.730.000

-

Sản xuất năm 2009

1.930.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

2.140.000

3

PORSCHE 911 loại 3.6, CARRECA

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

530.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

690.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

770.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

850.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

930.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

1.090.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

1.180.000

-

Sản xuất năm 2009

1.320.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

1.450.000

4

PORSCHE 911 loại 3.6, TURBO

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

650.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

850.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

1.090.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

1.330.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

1.650.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

1.810.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

1.980.000

-

Sản xuất năm 2009

2.210.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

2.440.000

5

Boxster , 2 chỗ, 2.706cc, tự động 7 cấp , Đức SX năm 2012 (đời xe 2012, 2013)

2.500.000

6

Boxster S, 2 chỗ, 3.436cc, tự động 7 cấp , Đức SX năm 2012 (đời xe 2012, 2013)

3.200.000

7

Boxster S, 2 chỗ, 3.436cc, tự động 7 cấp, số tay 6 cấp, SX 2014

3.790.000

8

Boxster S 2 chỗ (6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2014, SX 2013

3.847.000

9

Boxster 2 chỗ (6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2014, SX 2013

3.091.000

10

911Camera, 4 chỗ, 3.436cc, tự động 7 cấp , Đức SX năm 2011, 2012 (đời xe 2012, 2013)

5.000.000

11

911Camera S, 4 chỗ, 3.800cc, tự động 7 cấp , Đức SX năm 2012 (đời xe 2012, 2013)

5.600.000

12

911Camera Cabriolet, 4 chỗ, 3.436cc, tự động 7 cấp , Đức SX năm 2012 (đời xe 2012, 2013)

5.550.000

13

911Camera S Cabriolet, 4 chỗ, 3.800cc, tự động 7 cấp , Đức SX năm 2012 (đời xe 2012, 2013)

6.300.000

14

911 Carrera 4 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp ) đời xe 2014, SX 2013

5.680.000

15

911 Carrera S 4 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp) đời xe 2014, SX 2013

6.465.000

16

911 Carrera Cabriolet 4 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp) đời xe 2014, SX 2013

6.351.000

17

911 Carrera S Cabriolet 4 chỗ (6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp ) đời xe 2014, SX 2013

7.215.000

18

Cayenne, 5 chỗ, 3.598cc, tự động 8 cấp, Đức SX năm 2011, 2012 (đời xe 2011, 2012, 2013)

2.500.000

19

Cayenne S, 5 chỗ, 4.806cc, tự động 8 cấp, Đức SX năm 2011, 2012 (đời xe 2011, 2012, 2013)

3.400.000

20

Cayenne S Hybrid, 5 chỗ, 2.995cc, tự động 8 cấp, Đức SX 2012 (đời xe 2012, 2013)

3.600.000

21

Cayman S 2 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2014, SX 2013

4.075.000

22

Cayenne Turbo, 5 chỗ, 4.806cc, tự động 8 cấp, Đức SX 2012 (đời xe 2012, 2013)

5.200.000

23

Cayman 2 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2014, SX 2013

3.215.000

24

Cayenne 5 chỗ (V6, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2014, SX 2013

3.206.000

25

Cayenne 5 chỗ (V6, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp) đời xe , SX 2011, 2012

3.206.000

26

Cayenne S 5 chỗ (V8, tự động 8 cấp Tiptronic S) đời xe 2014, SX 2013

4.241.000

27

Cayenne GTS 5 chỗ (V8, tự động 8 cấp Tiptronic S) đời xe 2014, SX 2013

5.041.000

28

Panamera GTS, 4 chỗ, V8, 4.806cc, tự động 7 cấp, SX 2014 2015

7.024.000

29

Cayenne S Hybrid 5 chỗ (V6, hybrid, tự động 8 cấp Tiptronic S) đời xe 2014, SX 2013

4.543.000

30

Panamera S, 4 chỗ, 4.806cc, tự động 7 cấp, SX 2012 (đời xe 2012, 2013)

4.400.000

31

Cayenne Turbo 5 chỗ (V8, tăng áp kép, tự động 8 cấp Tiptronic S) đời xe 2014, SX 2013

6.641.000

32

Panamera, 4 chỗ, 3.605cc, tự động 7 cấp, SX 2010, 2011, 2012 (đời xe 2010- 2011 - 2012)

3.455.000

33

Panamera 4, 4 chỗ, 3.605cc, tự động 7 cấp, SX 2012 (đời xe 2012, 2013)

3.900.000

34

Panamera 4S, 4 chỗ, 4.806cc, tự động 7 cấp, SX 2012 (đời xe 2012, 2013)

5.000.000

35

Panamera 4 chỗ (V6, tự động 7 cấp ly hợp kép) đời xe 2014, SX 2013

4.495.000

36

Panamera4 4 chỗ (V6 tự động 7 cấp ly hợp kép) đời xe 2014, SX 2013

4.632.000

37

Panamera S 4 chỗ (V6, tăng áp kép, tự động 7 cấp ly hợp kép) đời xe 2014, SX 2013

6.073.000

38

Panamera 4S 4 chỗ (V6, tăng áp kép, tự động 7 cấp ly hợp kép) đời xe 2014, SX 2013

6.380.000

39

Panamera S V8

4.400.000

40

Panamera V9

3.450.000

41

Macan, 5 chỗ, 1.984cc, tự động cấp 7, sx 2014

2.687.000

42

Macan S, 5 chỗ, V6, 2.997cc tự động 7 cấp, sx 2014

3.200.000

43

Macan Turbo, 2.807cc; V6 tự động 7 cấp, sx 2014

4.390.000


tải về 3.39 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương