Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc


BẢNG KẾT QUẢ TÍNH TOÁN NHU CẦU NƯỚC CHO CÂY TRỒNG



tải về 421.15 Kb.
trang4/4
Chuyển đổi dữ liệu12.07.2016
Kích421.15 Kb.
#1673
1   2   3   4

BẢNG KẾT QUẢ TÍNH TOÁN NHU CẦU NƯỚC CHO CÂY TRỒNG

1. Mức tưới tại mặt ruộng cho các loại cây trồng - Tổng lượng nước yêu cầu tại đầu mối



Tháng

Tổng

Qi

Qtk

Mức tưới

 

Ft (ha)

(m3/s)

(m3/s)

( m3 )

1

106,38

0,047

0,047

112638

2

106,38

0,047

 

112638

3

106,38

0,026

 

62576

4

106,38

0,000

 

0

5

106,38

0,000

 

0

6

106,38

0,000

 

0

7

106,38

0,000

 

0

8

106,38

0,000

 

0

9

106,38

0,000

 

0

10

106,38

0,000

 

0

11

106,38

0,000

 

0

12

106,38

0,016

 

37546


BIỂU ĐỒ ĐIỀU PHỐI HỒ TÀ NUNG với F tưới =106.39 ha

BẢNG TOẠ ĐỘ ĐƯỜNG PHÒNG PHÁ HOẠI VÀ ĐƯỜNG HẠN CHẾ CẤP NƯỚC

Tháng

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1

2

3

[B1]

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,37

1.112,46

[B2]

1.108,85

1.108,85

1.108,85

1.108,85

1.108,85

1.108,85

1.108,85

1.108,85

1.112,00

1.110,47

1.106,00

1.106,00

Ghi chú : [B1]- Đường phòng phá hoại : Hình vẽ xem nội dung chi tiết

[B2]- Đường hạn chế cấp nước: Hình vẽ xem nội dung chi tiết
BIỂU ĐỒ ĐIỀU PHỐI HỒ CHỨA NƯỚC TÀ NUNG với F tưới =96.35 ha

BẢNG TOẠ ĐỘ ĐƯỜNG PHÒNG PHÁ HOẠI VÀ ĐƯỜNG HẠN CHẾ CẤP NƯỚC


Tháng

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1

2

3

[B1]

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,46

1.112,37

1.112,46

[B2]

1.108,85

1.108,85

1.108,85

1.108,85

1.108,85

1.108,85

1.108,85

1.108,85

1.112,00

1.110,47

1.106,00

1.106,00

Ghi chú : [B1]- Đường phòng phá hoại : Hình vẽ xem nội dung chi tiết



[B2]- Đường hạn chế cấp nước: Hình vẽ xem nội dung chi tiết
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TÍNH TOÁN ĐIỀU TIẾT LŨ

  1. Trường hợp tính toán

  • Lũ thiết kế : P = 1.5%.

  • Lũ kiểm tra : P = 0.5%.

  • Mực nước trước lũ ngang MNDBT : +1112.46 m.

  1. Kết quả tính toán

Tần suất

Trường hợp tính toán

Q lũ

qxả max

H max

P=1.5%

Bình thường

30.42

23

1.4

P=0.2%

Kiểm tra

34.16

25.92

1.51


BIỂU ĐỒ & BẢNG TRA QUAN HỆ MỰC NƯỚC, DUNG TÍCH HỒ NƯỚC TÀ NUNG

BAÛNG TRIEÅN KHAI ÑÖÔØNG F-Z - DIEÄN TÍCH MAÊT HỒ CHỨA NƯỚC TÀ NUNG


Z

0,0

0,1

0,2

0,3

0,4

0,5

0,6

0,7

0,8

0,9

1106

1.500

2280

3060

3840

4620

5400

6180

6960

7740

8520

1107

9.300

9669

10038

10406

10775

11144

11513

11882

12250

12619

1108

12.988

13339

13690

14042

14393

14744

15095

15446

15798

16149

1109

16.500

16993

17486

17979

18472

18965

19458

19951

20444

20937

1110

21.430

22184

22938

23692

24446

25200

25954

26708

27462

28216

1111

28.970

29423

29876

30329

30782

31235

31688

32141

32594

33047

1112

33.500

34110

34720

35330

35940

36550

37160

37770

38380

38990

1113

39.600

39930

40260

40590

40920

41250

41580

41910

42240

42570

1114

42.900

43160

43420

43680

43940

44200

44460

44720

44980

45240





BAÛNG TRIEÅN KHAI ÑÖÔØNG V-Z - DUNG TÍCH HOÀ CHÖÙA NÖÔÙC TAØ NUNG

V(m3)-Z(m)

Z

0,0

0,1

0,2

0,3

0,4

0,5

0,6

0,7

0,8

0,9

1106

0

484

969

1453

1938

2422

2907

3391

3876

4360

1107

4845

5954

7064

8173

9282

10391

11501

12610

13719

14829

1108

15938

17409

18880

20350

21821

23292

24763

26234

27705

29176

1109

30647

32538

34429

36320

38211

40102

41994

43885

45776

47667

1110

49558

52069

54579

57090

59600

62111

64621

67132

69643

72153

1111

74664

77784

80905

84026

87147

90267

93388

96509

99630

102750

1112

105871

109522

113173

116823

120474

124125

127776

131426

135077

138728

1113

142379

146503

150627

154750

158874

162998

167122

171246

175370

179494

1114

183618

188037

192456

196876

201295

205715

210134

214553

218973

223392











tải về 421.15 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương