Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 421.15 Kb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu12.07.2016
Kích421.15 Kb.
#1673
1   2   3   4

1. Vị trí công trình


Công trình Hồ chứa nước Tà Nung nằm trên địa bàn xã Tà Nung – Thành phố Đà Lạt, cách trung tâm Đà Lạt khoảng 8km. Toạ độ địa lý trên bản đồ VN 2000:

X: 1317886; Y:564964

Hồ chứa nước Tà Nung có nhiệm vụ cung cấp nước tưới cho 106.39 ha cà phê thuộc xã Tà Nung, thành phố Đà Lạt.

2. Tóm tắt các đặc trưng thiết kế

a) Cấp công trình


- Hồ chứa thuộc cấp theo QCVN 04-05:2012/BNNPTNT : III

- Mức đảm bảo cấp nước : P = 85%.

- Tần suất lũ thiết kế : P = 1,5 %.

b) Các đặc trưng thiết kế cơ bản

- Diện tích lưu vực : 2.67 km2.

- Hệ số sử dụng dòng chảy : 0,54

- Mực nước dâng bình thường : 1112.46 m.

- Mực nước dâng gia cường (P = 1.5%) : 1113.86 m.

- Mực nước chết : 1108.85 m.

- Dung tích toàn bộ Vtb : 122.665 m3.

- Dung tích hữu ích Vhi : 94.263 m3.

- Dung tích chết Vc : 28.402 m3.

- Diện tích mặt hồ (ứng với MNDBT) : 3.63 ha.

- Diện tích mặt hồ (ứng với Vc) : 1.6 ha.

- Diện tích lòng hồ (ứng với đỉnh tường tràn) : 4.27 ha.

- Diện tích lòng hồ (ứng với đỉnh đập) : 4.5 ha.

- Diện tích lòng hồ (ứng MN siêu cao) : 4.24 ha.



3. Quy mô các hạng mục công trình đầu mối

a. Đập đất :

- Cao trình đỉnh đập hiện trạng : 1113,34-:-1113,96m

- Cao trình đỉnh đập tính toán : 1114,81m

- Chiều dài đỉnh đập : 103,00 m.

- Chiều cao đập lớn nhất : 10.9 m.

- Chiều rộng đỉnh đập : 4 m.

- Hệ số mái đập thượng lưu : m = 3

- Hệ số mái đập hạ lưu : m = 2.5

- Cấp công trình theo QCVN 04-05:2012/BNNPTNT : III

Hình thức đập : Đập đất đồng chất.



b. Tràn xả lũ kiểu tràn đỉnh rộng:

- Cao trình ngưỡng tràn : 1112.46 m.

- Lưu lượng đỉnh lũ 1.5% : 30.42 m3/s.

- Tổng lượng lũ 1.5% : 225.680 m3

- Thời gian lũ 1.5% : 4.12 h

- Lưu lượng xả TK lớn nhất 1.5% : 23.004 m3/s.

- Cột nước tràn TK : 1.4 m.

- Lưu lượng đỉnh lũ kiểm tra 0.5% : 34.157 m3/s.

- Tổng lượng lũ kiểm tra 0.5% : 247.693 m3

- Thời gian lũ kiểm tra 0.5% : 4.03 h

- Lưu lượng xả kiểm tra 0.5% : 25.916 m3/s.

- Cột nước tràn kiểm tra 0.5% : 1.51 m.

- Chiều dài dốc nước : 57 m.

- Hình thức tràn tự động : Tràn đỉnh rộng bằng BTCT.M200, dốc nước và bể tiêu năng đáy



c. Xi phông tưới:

- Cao trình cửa vào xi phông : 1109.29 m.

- Khả năng tháo Lưu lượng xi phông : 45 l/s.

- Khẩu diện xi phông D : 200 mm

- Mực nước min thiết kế xi phông : 1109.99 m.

- Mực nước max thiết kế xi phông : 1112.46 m

-Xi phông ống thép

d. Đường ống tưới Đường ống chính đến cụm chia nước

- Tổng chiều dài đến cụm chia nước : 1851 m.

- Đường kính ống PVC -D : 200 mm.

- Lưu lương thiết kế : 45 l/s

- Diện tích tưới : 100 ha

- Áp lực dư yêu cầu đến bể chứa cụm chia nước : 1092.99m



4. Nhiệm vụ công trình : Cung cấp nướcTưới cho diện tích Ft = 106.39ha cà phê, bằng đường ống áp lực.

Phụ lục II: NHỮNG CĂN CỨ LẬP QUY TRÌNH VẬN HÀNH ĐIỀU TIẾT

1. Các văn bản pháp quy.

- Luật Tài nguyên nước số 17/2012/QH13 ngày 21/6/2012;

- Luật Phòng chống thiên tai số 33/2013/QH13 ngày 19/6/2013;

- Nghị định 72/2007/NĐ-CP ngày 07 tháng 05 năm 2007 của Chính phủ về quản lý an toàn đập;

- Nghị định số 112/2008/NĐ-CP ngày 20/10/2008 của Chính phủ về quản lý, bảo vệ, khai thác tổng hợp tài nguyên và môi trường các hồ chứa thủy lợi, thủy điện;

- Thông tư số 33/2008/TT-BNN ngày 04/02/2008 của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn về việc hướng dẫn thực hiện một số điều thuộc nghị định số 72/2007/NĐ-CP ngày 07/5/2007 của Chính phủ về quản lý an toàn đập;

- Quy trình về lập và ban hành Quy trình vận hành điều tiết hồ chứa - Công trình thủy lợi (14TCN 121 – 2002);

- Quy trình vận hành, khai thác và kiểm tra hồ chứa, công trình thủy lợi theo TCVN 8414:2010.

- Các tiêu chuẩn, quy phạm hiện hành:

+ Hồ chứa nước, công trình thuỷ lợi, quy định về lập và ban hành Quy trình vận hành điều tiết (14TCN 121-2002).

+ Công trình thuỷ lợi kho nước, yêu cầu kỹ thuật trong quản lý và khai thác (14TCN 55-88).

+ Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8304 : 2009 Công tác thuỷ văn trong hệ thống thuỷ lợi.

+ Các tiêu chuẩn, quy phạm khác có liên quan tới công trình thuỷ công của hồ chứa nước.

- Các tài liệu về hồ sơ thiết kế hồ chứa nước Mê Linh đã phê duyệt.



2. Các tài liệu, số liệu khí tượng thủy văn.

- Các tài liệu khí tượng thủy văn dùng trong thiết kế hồ Mê Linh .

- Các tài liệu mưa, tài liệu dòng chảy của lưu vực hồ Mê Linh và một số lưu vực lân cận.

- Các tài liệu, số liệu để lập quy trình vận hành công trình đầu mối.




Phụ lục III: Các biểu đồ và bảng tra

TỔNG LƯỢNG NƯỚC DÒNG CHẢY NĂM HỒ CHỨA NƯỚC TÀ NUNG

TỔNG LƯƠNG NƯỚC DÒNG CHẢY NĂM HỒ TÀ NUNG TỪ NĂM 1981 ĐẾN NĂM2009

Tháng
Năm


1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

Tổng năm

Số ngày

31

28

31

30

31

30

31

31

30

31

30

31

365,00

1981

126000

94692

63243

68265

65189

198439

119432

277296

254228

476755

277767

141567

2162873

1982

102648

65691

76621

163129

143756

165248

205297

154459

400173

335675

191612

92919

2097229

1983

69081

48115

41351

38605

68108

135823

187053

291891

386049

778376

317784

113108

2475345

1984

94378

68987

68108

108753

199216

210209

345404

449999

470792

566755

263643

147891

2994134

1985

91459

63494

78081

235396

186080

159598

262702

208216

177724

698106

202676

129891

2493423

1986

76378

62396

56432

67794

99486

82389

153972

352702

508455

593512

360156

227675

2641346

1987

107513

71403

83432

108753

124297

157715

155432

103621

409589

559458

273059

117486

2271759

1988

87811

62396

65919

116050

83189

92981

239837

227188

477854

357566

160775

92189

2063755

1989

62513

42403

92189

127585

267567

287183

389188

374593

409589

428107

148299

97297

2726512

1990

60811

46577

70054

85213

92432

310723

109459

183162

442544

330810

284829

112378

2128991

1991

65675

42622

41594

96512

103621

49433

182432

257837

593198

569187

177253

83919

2263285

1992

66892

48994

54730

148770

177567

433128

313783

151297

175370

241053

132293

89756

2033632

1993

75162

55585

84648

65205

97054

169956

206999

197513

329554

532701

187140

221107

2222624

1994

92675

70305

74189

77210

203351

127114

262702

257837

437836

537566

189023

134027

2463834

1995

68108

53168

52540

74385

103621

118169

209918

219648

442544

520539

142885

96810

2102337

1996

84648

67229

57405

151595

301621

231159

173432

347837

386049

411080

393111

158351

2763517

1997

96442

101503

90973

166425

277296

163945

355848

223783

590640

490510

198658

109608

2865631

1998

79595

95571

56236

109414

237405

213120

211990

476755

255569

382605

525443

417875

3061577

1999

162847

95586

116011

190671

712700

444051

297752

391620

491107

397741

305544

193747

3799376

2000

128565

88669

97823

199216

204324

247935

298176

277296

303708

737629

391440

235427

3210207

2001

161160

115838

128377

127294

117000

145718

149296

473350

233128

238895

154734

118632

2163422

2002

81926

61281

80152

88423

71027

120742

125631

293594

321943

407376

291059

148496

2091650

2003

101573

67661

70219

88266

158131

156334

268171

293570

406066

688219

351760

165287

2815257

2004

113908

72146

97572

165758

136561

333831

296520

317565

222904

172106

103292

86845

2119008

2005

53639

52118

59908

79909

90015

118820

158421

249112

503802

484005

172828

140578

2163157

2006

84908

46374

69535

90019

118654

176125

231680

388434

577361

698268

178227

123397

2782981

2007

81141

56377

77437

93892

269285

249253

266154

792437

889954

624270

313453

169752

3883405

2008

123787

92154

124556

117039

218628

172765

197819

267496

279862

360038

267347

141041

2362532

2009

110189

88760

118702

196085

364864

186198

304053

386755

644985

557025

216093

137432

3311142

Bq

93498

68900

77519

118815

182484

195107

230295

306444

414572

488825

247317

146362

2570136


tải về 421.15 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương