Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 2.63 Mb.
trang6/19
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.63 Mb.
#1375
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19

Loại xe trên 125 cc tới 250 cc

 

1

Suzuki WOLF 250

 

 

Sx 1995 - 1996

33.000

 

Sx 1997 - 1998

37.000

 

Sx 1999 - 2001

41.000

 

Sx 2002 - 2004

45.000

 

Sx 2005 về sau

47.000

2

Suzuki RG250T (Suzuki AETC)

 

 

Sx 1995 - 1996

37.000

 

Sx 1997 - 1998

49.000

 

Sx 1999 - 2001

51.000

 

Sx 2002 - 2004

24.000

 

Sx 2005 về sau

56.000

3

Suzuki GOOSEEO

 

 

Sx 1995 - 1996

40.000

 

Sx 1997 - 1998

41.000

 

Sx 1999 - 2001

42.500

 

Sx 2002 - 2004

45.000

 

Sx 2005 về sau

48.000

4

Suzuki ACROSS 250

 

 

Sx 1995 - 1996

49.000

 

Sx 1997 - 1998

51.000

 

Sx 1999 - 2001

53.000

 

Sx 2002 - 2004

55.000

 

Sx 2005 về sau

58.000

 

Loại xe trên 250 cc

 

1

Suzuki GSX 400

 

 

Sx 1988 về trước

17.000

 

Sx 1989 - 1991

21.000

 

Sx 1992 - 1993

23.000

 

Sx 1994 - 1995

24.000

 

Sx 1996 - 1998

26.000

 

Sx 1999 - 2001

28.000

 

Sx 2002 - 2004

30.000

 

Sx 2005 về sau

33.000

III

XE DO HÃNG YAMAHA SẢN XUẤT

 

 

Loại xe 50 cc

 

1

Loại xe ga Mini

 

 

Sx 1988 về trước

3.400

 

Sx 1989 - 1991

4.200

 

Sx 1992 - 1993

6.500

 

Sx 1994 - 1995

7.500

 

Sx 1996 - 1998

8.200

 

Sx 1999 - 2001

9.000

 

Sx 2002 - 2004

10.500

 

Sx 2005 về sau

12.000

2

Loại xe ga to

 

 

Sx 1988 về trước

5.000

 

Sx 1989 - 1991

5.800

 

Sx 1992 - 1993

6.600

 

Sx 1994 - 1995

8.200

 

Sx 1996 - 1998

9.800

 

Sx 1999 - 2001

11.500

 

Sx 2002 - 2004

13.000

 

Sx 2005 về sau

15.000

3

Yamaha MATEV 50, Yamaha T50, YB50

 

 

Sx 1988 về trước

5.000

 

Sx 1989 - 1991

5.800

 

Sx 1992 - 1993

6.500

 

Sx 1994 - 1995

8.000

 

Sx 1996 - 1998

10.000

 

Sx 1999 - 2001

10.500

 

Sx 2002 - 2004

13.000

 

Sx 2005 về sau

15.500

4

Yamaha DT 50

 

 

Sx 1995 - 1996

19.500

 

Sx 1997 - 1998

21.000

 

Sx 1999 - 2001

22.500

 

Sx 2002 - 2004

25.000

 

Sx 2005 về sau

27.000

5

Yamaha TZR 50

 

 

Sx 1992 - 1993

22.500

 

Sx 1994 - 1995

25.000

 

Sx 1996 - 1998

26.000

 

Sx 1999 - 2001

27.500

 

Sx 2002 - 2004

29.000

 

Sx 2005 về sau

32.000

 

Loại xe 50 cc tới dưới 100 cc

 

1

Loại xe ga

 

 

Sx 1988 về trước

5.000

 

Sx 1989 - 1991

6.500

 

Sx 1992 - 1993

8.200

 

Sx 1994 - 1995

10.000

 

Sx 1996 - 1998

11.500

 

Sx 1999 - 2001

13.000

 

Sx 2002 - 2004

15.000

 

Sx 2005 về sau

17.000

2

Yamaha Mate V80, T80, YB80

 

 

Sx 1988 về trước

5.800

 

Sx 1989 - 1991

6.500

 

Sx 1992 - 1993

7.500

 

Sx 1994 - 1995

8.500

 

Sx 1996 - 1998

10.000

 

Sx 1999 - 2001

12.000

 

Sx 2002 - 2004

15.500

 

Sx 2005 về sau

17.000

3

Yamaha YZ80

 

 

Sx 1995 - 1996

23.500

 

Sx 1997 - 1998

25.000

 

Sx 1999 - 2001

26.500

 

Sx 2002 - 2004

28.200

 

Sx 2005 về sau

30.000

 

Loại xe từ 100 cc tới 125 cc

 

1

Yamaha YB 100, FB 100

 

 

Sx 1988 về trước

5.800

 

Sx 1989 - 1991

7.500

 

Sx 1992 - 1993

9.000

 

Sx 1994 - 1995

10.500

 

Sx 1996 - 1998

12.500

 

Sx 1999 - 2001

13.800

 

Sx 2002 - 2004

16.200

 

Sx 2005 về sau

19.000

2

Yamaha Mate 100

 

 

Sx 1988 về trước

5.800

 

Sx 1989 - 1991

7.500

 

Sx 1992 - 1993

9.000

 

Sx 1994 - 1995

10.500

 

Sx 1996 - 1998

13.000

 

Sx 1999 - 2001

14.500

 

Sx 2002 - 2004

17.000

 

Sx 2005 về sau

20.000

3

Yamaha SS110

 

 

Sx 1988 về trước

5.800

 

Sx 1989 - 1991

7.500

 

Sx 1992 - 1993

9.000

 

Sx 1994 - 1995

11.500

 

Sx 1996 - 1998

13.000

 

Sx 1999 - 2001

14.500

 

Sx 2002 - 2004

17.000

 

Sx 2005 về sau

20.000

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 2.63 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương