Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 2.63 Mb.
trang5/19
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.63 Mb.
#1375
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19

4

Suzuki love 80

 

 

Sx 1988 về trước

5.800

 

Sx 1989 -1991

7.400

 

Sx 1992 -1993

9.000

 

Sx 1994 -1995

10.500

 

Sx 1996 -1998

12.200

 

Sx 1999 - 2001

13.800

 

Sx 2002 - 2004

15.500

 

Sx 2005 về sau

17.000

5

Suzuki Windy

 

 

Sx 1988 về trước

6.500

 

Sx 1989 -1991

8.200

 

Sx 1992 -1993

9.000

 

Sx 1994 -1995

9.800

 

Sx 1996 -1998

11.500

 

Sx 1999 - 2001

13.000

 

Sx 2002 - 2004

14.500

 

Sx 2005 về sau

17.000

 

Loại xe trên 90 cc tới 110 cc

 

1

Loại xe số

 

 

SX 1978 - 1980

3.400

 

SX 1981 - 1983

4.200

 

SX 1984 - 1985

5.000

 

SX 1986 - 1988

5.800

 

Sx 1989 -1990

6.500

 

Sx 1991 -1992

8.200

 

Sx 1992 -1993

9.800

 

Sx 1994 -1995

12.200

 

Sx 1996 -1998

13.800

 

Sx 1999 - 2001

16.200

 

Sx 2002 - 2004

17.800

 

Sx 2005 về sau

20.000

2

Loại xe ga

 

 

Sx 1988 về trước

4.200

 

Sx 1989 -1990

5.800

 

Sx 1991 -1992

7.400

 

Sx 1992 -1993

9.000

 

Sx 1994 -1995

10.600

 

Sx 1996 -1998

12.200

 

Sx 1999 - 2001

13.800

 

Sx 2002 - 2004

15.500

 

Sx 2005 về sau

17.000

3

Suzuki FB 100

 

 

Sx 1988 về trước

7.500

 

Sx 1989 -1990

8.200

 

Sx 1991 -1992

9.800

 

Sx 1992 -1993

10.600

 

Sx 1994 -1995

13.000

 

Sx 1996 -1998

14.500

 

Sx 1999 - 2001

16.200

 

Sx 2002 - 2004

17.800

 

Sx 2005 về sau

2.800

4

Suzuki RC 100

 

 

Sx 1988 về trước

5.800

 

Sx 1989 -1990

7.400

 

Sx 1991 -1992

8.200

 

Sx 1992 -1993

9.000

 

Sx 1994 -1995

10.500

 

Sx 1996 -1998

12.200

 

Sx 1999 - 2001

13.800

 

Sx 2002 - 2004

15.500

 

Sx 2005 về sau

18.000

5

Suzuki A 100, AX 100

 

 

Sx 1988 về trước

5.800

 

Sx 1989 -1991

6.500

 

Sx 1992 -1993

7.400

 

Sx 1994 -1995

9.000

 

Sx 1996 -1998

10.000

 

Sx 1999 - 2001

11.500

 

Sx 2002 - 2004

13.000

 

Sx 2005 về sau

15.500

6

Suzuki SCOOTER 100

 

 

Sx 1988 về trước

5.800

 

Sx 1989 -1991

6.500

 

Sx 1992 -1993

8.000

 

Sx 1994 -1995

9.000

 

Sx 1996 -1998

10.000

 

Sx 1999 - 2001

12.000

 

Sx 2002 - 2004

14.000

 

Sx 2005 về sau

17.000

7

Suzuki RG 125T

 

 

Sx 1989 -1991

15.500

 

Sx 1992 -1993

18.500

 

Sx 1994 -1995

21.000

 

Sx 1996 -1998

49.000

 

Sx 1999 - 2001

57.000

 

Sx 2002 - 2004

59.000

 

Sx 2005 về sau

61.000

8

Suzuki Wolf 125

 

 

Sx 1996 -1998

43.000

 

Sx 1999 về sau

49.000

10

Suzuki Veetar 125

 

 

Sx 1992 -1993

21.000

 

Sx 1994 -1995

25.000

 

Sx 1996 -1998

28.000

 

Sx 1999 - 2001

33.000

 

Sx 2002 - 2004

34.600

 

Sx 2005 về sau

37.000

 

Loại xe trên 125 cc tới 250 cc

 

1

Loại xe 150 cc

 

 

Sx 1978 - 1980

3.400

 

Sx 1981 - 1983

4.200

 

Sx 1984 - 1985

5.500

 

Sx 1986 - 1988

6.200

 

Sx 1989 - 1990

7.000

 

Sx 1991 - 1998

9.000

 

Sx 1999 - 2001

11.500

 

Sx 2002 - 2004

13.000

 

Sx 2005 về sau

16.000

2

Loại xe 175 cc

 

 

Sx 1978 - 1980

4.200

 

Sx 1981 - 1983

5.000

 

Sx 1984 - 1985

5.800

 

Sx 1986 - 1988

6.500

 

Sx 1989 - 1990

8.000

 

Sx 1991 - 1998

14.000

 

Sx 1999 - 2001

16.000

 

Sx 2002 - 2004

18.500

 

Sx 2005 về sau

20.000

3

Suzuki Vecstar 150

 

 

Sx 1992 - 1993

21.000

 

Sx 1994 - 1995

23.500

 

Sx 1996 - 1998

26.500

 

Sx 1999 - 2001

29.000

 

Sx 2002 - 2004

31.500

 

Sx 2005 về sau

35.000

 

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 2.63 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương