Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 2.63 Mb.
trang4/19
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.63 Mb.
#1375
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19

4

Honda CBR 400

 

 

SX 1985 về trước

13.000

 

Sx 1986 -1988

17.000

 

Sx 1989 -1991

20.000

 

Sx 1992 -1993

25.000

 

Sx 1994 -1995

27.000

 

Sx 1996 -1998

28.000

 

Sx 1999 - 2001

31.000

 

Sx 2002 - 2004

32.000

 

Sx 2005 về sau

34.000

5

Honda VTF 400, VTZ 400, VFR 400

 

 

SX 1985 về trước

13.000

 

Sx 1986 -1988

17.000

 

Sx 1989 -1991

21.000

 

Sx 1992 -1993

25.000

 

Sx 1994 -1995

27.000

 

Sx 1996 -1998

77.000

 

Sx 1999 - 2001

81.000

 

Sx 2002 - 2004

85.000

 

Sx 2005 về sau

91.000

6

Honda STEED 400

 

 

Sx 1996 -1998

65.000

 

Sx 1999 về sau

67.000

7

Honda CSR 400

 

 

Sx 1996 -1998

65.000

 

Sx 1999 về sau

73.000

8

Honda BROS 400

 

 

Sx 1996 -1998

57.000

 

Sx 1999 về sau

65.000

9

Honda CBR 600

 

 

Sx 1996 -1998

89.000

 

Sx 1999 về sau

93.000

10

Honda STEED 600

 

 

Sx 1996 -1998

65.000

 

Sx 1999 về sau

73.000

11

Honda VFR 750

 

 

Sx 1996 -1998

105.000

 

Sx 1999 về sau

113.000

II

XE DO HÃNG SUZUKI SẢN XUẤT

 

 

Loại xe 50CC

 

1

Loại xe ga Mini

 

 

SX 1985 về trước

2.600

 

Sx 1986 -1988

3.400

 

Sx 1989 -1991

4.200

 

Sx 1992 -1993

5.000

 

Sx 1994 -1995

5.800

 

Sx 1996 -1998

6.600

 

Sx 1999 - 2001

8.200

 

Sx 2002 - 2004

9.800

 

Sx 2005 về sau

12.000

2

Loại xe ga to

 

 

SX 1985 về trước

4.200

 

Sx 1986 -1988

5.000

 

Sx 1989 -1991

5.800

 

Sx 1992 -1993

6.600

 

Sx 1994 -1995

7.400

 

Sx 1996 -1998

9.000

 

Sx 1999 - 2001

10.600

 

Sx 2002 - 2004

12.200

 

Sx 2005 về sau

14.500

3

Loại xe số

 

 

Loại xe 50 cm3 sx trước 1985

2.600

 

SX 1985 về trước

3.400

 

Sx 1986 -1988

5.000

 

Sx 1989 -1991

5.800

 

Sx 1992 -1993

6.600

 

Sx 1994 -1995

7.400

 

Sx 1996 -1998

9.000

 

Sx 1999 - 2001

10.600

 

Sx 2002 - 2004

12.200

 

Sx 2005 về sau

14.500

 

Loại xe 70 cc

 

1

Loại xe ga

 

 

SX 1985 về trước

4.200

 

Sx 1986 -1988

5.000

 

Sx 1989 -1991

6.600

 

Sx 1992 -1993

7.400

 

Sx 1994 -1995

9.000

 

Sx 1996 -1998

10.500

 

Sx 1999 - 2001

12.200

 

Sx 2002 - 2004

13.800

 

Sx 2005 về sau

16.200

2

Loại xe số

 

 

SX năm 1985 về trước

2.600

 

SX 1985 về trước

4.200

 

Sx 1986 -1988

5.000

 

Sx 1989 -1991

6.600

 

Sx 1992 -1993

8.200

 

Sx 1994 -1995

9.000

 

Sx 1996 -1998

9.800

 

Sx 1999 - 2001

10.600

 

Sx 2002 - 2004

13.000

 

Sx 2005 về sau

14.600

 

Loại xe trên 70 cc tới 90 cc

 

1

Loại xe số

 

 

SX năm 1977 về trước

2.600

 

SX 1978 - 1979

3.400

 

SX 1981 - 1983

4.200

 

SX 1984 - 1985

5.000

 

Sx 1986 -1988

5.800

 

Sx 1989 -1991

7.400

 

Sx 1992 -1993

8.200

 

Sx 1994 -1995

9.000

 

Sx 1996 -1998

10.500

 

Sx 1999 - 2001

12.200

 

Sx 2002 - 2004

14.000

 

Sx 2005 về sau

15.500

2

Loại xe ga

 

 

SX 1985 về trước

4.200

 

Sx 1986 -1988

5.000

 

Sx 1989 -1991

6.500

 

Sx 1992 -1993

7.500

 

Sx 1994 -1995

8.200

 

Sx 1996 -1998

9.800

 

Sx 1999 - 2001

11.500

 

Sx 2002 - 2004

13.000

 

Sx 2005 về sau

14.500

3

Suzuki FB 80

 

 

Sx 1988 về trước

6.000

 

Sx 1989 -1991

7.500

 

Sx 1992 -1993

9.000

 

Sx 1994 -1995

7.500

 

Sx 1996 -1998

12.000

 

Sx 1999 - 2001

14.000

 

Sx 2002 - 2004

15.500

 

Sx 2005 về sau

17.000

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 2.63 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương