|
Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
Chuyển đổi dữ liệu | 28.07.2016 | Kích | 66.43 Kb. | | #8057 |
| ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH BÌNH PHƯỚC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
TỔNG HỢP BỘ THUẾ SDĐNN NĂM 2010
Chi tiết cây lâu năm
(Kèm theo Quyết định số: 1473/QĐ-UBND ngày 28 tháng 6 năm 2010 của UBND tỉnh)
ĐVT: D.tích (ha); Thuế (kg qui lúa)
Số
TT
|
Huyện
thị
|
Cây Tiêu
|
Cây Điều
|
Cây Cà Phê
|
Hạng 2
|
Hạng 3
|
Cộng
|
Thuế
|
Hạng 4
|
Hạng 5
|
Cộng
|
Thuế
|
Hạng 2
|
Hạng 3
|
Hạng 4
|
Cộng
|
Thuế
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
1
|
Đồng Xoài
|
|
6.63
|
6.63
|
2,652
|
|
1,221.66
|
1,221.66
|
97,733
|
-
|
37.00
|
|
37.00
|
14,800
|
2
|
Bình Long
|
137.25
|
250.55
|
387.80
|
175,708
|
252.40
|
163.70
|
416.10
|
63,573
|
-
|
|
72.10
|
72.10
|
14,420
|
3
|
Chơn Thành
|
7.59
|
62.48
|
70.07
|
29,165
|
1,200.80
|
240.95
|
1,441.75
|
259,436
|
-
|
13.08
|
|
13.08
|
5,232
|
4
|
Lộc Ninh
|
1,102.26
|
224.78
|
1,327.04
|
696,155
|
1,573.21
|
-
|
1,573.21
|
314,642
|
-
|
614.03
|
|
614.03
|
245,612
|
5
|
Bù Đốp
|
378.00
|
1,345.00
|
1,723.00
|
745,900
|
2,681.25
|
154.00
|
2,835.25
|
548,570
|
-
|
284.06
|
|
284.06
|
113,624
|
6
|
Đồng Phú
|
|
|
|
-
|
1,731.04
|
1,982.85
|
3,713.89
|
504,836
|
703.90
|
82.34
|
|
786.24
|
420,081
|
7
|
Phước Long
|
9.81
|
|
9.81
|
5,396
|
452.34
|
163.12
|
615.46
|
103,518
|
-
|
|
74.00
|
74.00
|
14,800
|
8
|
Bù Gia Mập
|
5.40
|
|
5.40
|
2,970
|
6,995.43
|
5,456.40
|
12,451.83
|
1,835,598
|
-
|
|
720.93
|
720.93
|
144,186
|
9
|
Hớn Quản
|
262.61
|
250.07
|
512.68
|
244,464
|
3,538.00
|
120.50
|
3,658.50
|
717,242
|
-
|
166.83
|
45.00
|
211.83
|
75,732
|
10
|
Bù Đăng
|
|
77.70
|
77.70
|
31,080
|
24,934.42
|
2,464.00
|
27,398.42
|
5,183,984
|
-
|
4,595.55
|
|
4,595.55
|
1,838,220
|
Tổng cộng
|
1,902.92
|
2,217.21
|
4,120.13
|
1,933,489
|
43,358.89
|
11,967.18
|
55,326.07
|
9,629,131
|
703.90
|
5,792.89
|
912.03
|
7,408.82
|
2,886,707
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|