Xe hai bánh gắn máy mớI (100%)
tải về
0.54 Mb.
trang
2/4
Chuyển đổi dữ liệu
18.08.2016
Kích
0.54 Mb.
#22112
1
2
3
4
Điều hướng trang này:
4. XE MÁY NHÃN HIỆU SYM
5. XE MÁY NHÃN HIỆU PIAGGIO ( Xe máy Nhập khẩu nguyên chiếc)
(Xe máy Liên doanh)
( Xe máy Lắp ráp tại Việt Nam )
6. CÁC LOẠI KHÁC
Taurus 16 S 2
14.800
Taurus 16 S 1
15.700
Taurus 16 S 3
16.390
Taurus LS 16 S4 ( phanh cơ )
17.700
Taurus LS 16 S4 ( phanh đĩa )
18.000
Exciter RC – 55P 1; loại GP – 55P2
38.800
Exciter – 1S9A (Phanh đĩa, vành đúc, côn tự động)
33.800
Exciter - RC - 55P1 (Phanh đĩa vành đúc )
35.500
Exciter - 1S 93 ( Phanh đĩa )
30.100
Exciter - 1S 94 ( Phanh đĩa, vành đúc )
33.000
Exciter - 1S 94
33.000
Exciter - 5P 71
33.500
Exciter - 5P 72
33.500
NOZZA – 1DR1
32.700
Nouvo - 5P 11
32.000
Nouvo Vành đúc 113,7cc - 22S2
26.000
Nouvo Vành đúc113,7cc - 22S2 TT
24.200
Nouvo 5B56
24.000
Nouvo LX - LTD/RC – 5P 11
31.300
Nouvo LX – STD – 5P 11
31.700
Nouvo LX – RC – LTD - 5P 15
32.000
Nouvo SX STC- 1DB1
34.700
Nouvo SX RC- 1DB1
35.700
Cynusz ZY 125 T- 4
40.000
Cynusz 125T- 3
35.000
3. SUZUKI
(Liên doanh ):
Suzuki AMITTY - 125
28.000
Suzuki RGV – 120
30.000
Suzuki FX RAIDAER - 125
37.000
Suzuki SHOGUN - R - 125
25.000
Suzuki GN - 125
25.000
Suzuki VESTA (Tay ga)
33.000
Suzuki VS – 125 (Tay ga)
37.000
Suzuki SWING – 125 (Tay ga)
40.000
Suzuki Hayate UW - 125 S
29.000
Suzuki Hayate UW - 125 SC
25.000
Suzuki Hayate UW – 125 ZSC
26.000
Suzuki Hayate UW – 125 XSC
25.000
Suzuki X - BIKE FL - 125 SD
23.000
Suzuki X - BIKE FL - 125 SCD
24.000
Suzuki X - BIKE FL - 125 ZSCD
24.000
Suzuki X - BIKE (Nan hoa) FL - 125D
22.000
Suzuki X - BIKE (Vành đúc) FL - 125D
23.000
Suzuki Đua thể thao ( Các loại )
18.000
Suzuki BEST ( Các loại )
18.000
Suzuki ( Loại 4 kỳ )
30.000
Suzuki LOVE ( Loại 2 kỳ )
25.000
Suzuki FB 100
17.000
Suzuki SMASH REVO ( Các loại Smash revo )
17.000
Suzuki AVENIS - 125
70.000
Suzuki VIVA FD 110 CDX
21.000
Suzuki VIVA FD 110 CSD
21.500,
4. XE MÁY NHÃN HIỆU SYM
Sym Angel – EZ 110R - VDA
13.000
Sym Angel – EZ 110 - VDB
12.000
Sym Angel – POWER VAG (phanh đĩa)
14.500
Sym Angel – X – VA8 (phanh đĩa)
14.500
Sym Angel – XI ; X2 – VA7
14.500
Sym Angel – VA2
14.500
Sym Angel – POWER
13.000
Sym Angel – HI
13.000
Sym Shark 170 – VV C
56.000
Sym Shark 125 – V V B
44.000
Sym Joyride 110 – V W E
29.500
Sym Joyride 110 – V W D
29.000
Sym Enjoy 125 - KAD
15.000
Sym Wolf – VL 1
15.000
Sym Elegant II 100 - SAF
10.500
Sym Attila Elizaberh - EFI – VUA 110cc
33.500
Sym Attila Elizaberh - VTB 125cc
30.000
Sym Attila Elizaberh - VTC 125cc
28.000
Sym Attila Victoria - VTH 125cc
25.000
Sym Attila Victoria - VTJ 125cc
23.000
Sym Attila Victoria - VTG 125cc
22.000
Sym Attila – VT 2
28.000
Sym
Attila Victoria
27.000
Sym Attila Victoria VT 4
27.000
Sym Attila Victoria VT 7
27.500
Sym
Attila Elizaberh - VTC
31.000
Sym Attila Elizaberh - VT 5
29.500
Sym Attila Elizaberh - VT 6
31.000
Sym Attila – EXCEL – H5K - 150
40.000
Sanda SB8 100cc
9.500
5. XE MÁY NHÃN HIỆU PIAGGIO
( Xe máy Nhập khẩu nguyên chiếc):
Vespa - LX 125
107.796
Vespa - LX 150
111.958
Vespa - LXV 125
124.444
Vespa - GTS 125
139.011
Vespa - GTS SU PR 125i.e
143.173
X7 MY 2009
134.849
Li Be Ty 125
95.310
Li Be Ty 125 My 2009
95.310
Fiy 125
55.771
ZIP - 100
37.042
(ghi chú: Đã quy đổi từ USD sang VNĐ ngày 10/04/2012: 1USD=20.810VNĐ
(Xe máy Liên doanh):
Piaggio C125 ET8
80.000
Hexagon C125
85.000
Piaggio C125 ( Xe số )
35.000
Piaggio Vespa LX - 125
93.000
Piaggio Vespa LX - 150
100.000
Piaggio Vespa - X9
90.000
Piaggio Vespa - LXV - 125
114.000
Piaggio Vespa - GTS - 125
127.000
( Xe máy Lắp ráp tại Việt Nam ):
Piaggio Vespa LX 125-110
64.700
Piaggio Vespa LX 125 ie
66.700
Piaggio Vespa LX 150 ie
80.500
Piaggio Vespa LX 150 -210
78.000
Vespa S 125 -111
67.500
Vespa S 150-210
79.500
Vespa - PX - 125
122.800
Piaggio (tay ga) C 50
30.000
Piaggio Liberty 125 ie-100
56.800
Piaggio Liberty 150 i.e-200
70.700
Piaggio Zip 100 - 310
30.900
Piaggio Fly 125 i.e-110
43.900
Piaggio Fly 150 i.e-110
52.500
6. CÁC LOẠI KHÁC
BACKHAND SPOR
11.000
CUB 1250
13.000
Sappire BELLA – 125 LS
31.000
SUN FAT
11.000
SUN
FAT BECKHAMD
11.000
Lisohaka Honda - 125
16.500
Lisohaka Honda - 50
14.000
Lisohaka
Honda V-MEN
15.900
Lisohaka Honda SDH – 46 cc
13.700
Lisohaka Honda - 125
16.500
Lisohaka - 125 – 150
11.000
Kymco - DANCE
13.900
Kymco CANDY - 50
17.000
Kymco LiKe Fi - 125 (Đĩa)
33.200
Kymco LiKe ALA 5 - 125 (Đĩa)
29.200
Каталог:
ubnd
->
system
->
files
files -> Vnc center PhÇn cøng m¸y tÝnh
files -> Ủy ban nhân dân tỉnh lạng sơn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> I. MỤc tiêU, nhiệm vụ ĐẾn năM 2020
files -> Đơn giá Thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng
files -> UỶ ban nhân dân tỉnh lạng sơn số: 1781 /QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> TỈnh lạng sơn số: 1537/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> ĐIỀu khiển chuột trong chế ĐỘ ĐỒ hoạ 256 MÀU
files -> Phụ lục: Bảng giá và tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại xe
files -> Về vệ sinh an toàn thực phẩm tỉnh Lạng Sơn chủ TỊch uỷ ban nhân dân tỉNH
tải về
0.54 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
2
3
4
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu