· resume [ri'zjum] (n) bản lý lịch
· recommendation [,rekəmen'dei∫n] (n) sự tiến cử, lời giới thiệu
· jot down [dʒɔt daun] (v) ghi lại tóm tắt
· keeness [kinnis] (n) sự say mê, sự nhiệt tình
· be keen on sth/doing sth: say mê
· qualification [,kwɔlifi'kei∫n] (n) văn bằng, bằng cấp
· interview ['intəvju] (n) cuộc phỏng vấn
· interviewer ['intəvjuə] (n) người phỏng vấn
· interviewee ['intəvju’i] (n) người được phỏng vấn
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 18
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
Page 19
Page 20
· casual clothes ['kæʒjuəl klouđz] (n) quần áo bình thường
· honest ['ɔnist] (adj) chân thật
· honesty ['ɔnisti] (n) tính chân thật
· self-confident [,self'kɔnfidənt] (adj) tự tin
· nervous ['nəvəs] (adj) bồn chồn, lo lắng
· sense of humour (n) [sens] ['hju:mər] óc hài hước
· to avoid [ə'vɔid] (v) tránh
· to prepare for [pri'peə] chuẩn bị cho
· preparation (n) [prepə'reɪ∫n]
· stressful [‘stresfl] (adj) gây ra căng thẳng
· particularly [pə,tikju'lærəli] (adv) đặc biệt là
· some pieces of advice: một vài lời khuyên
· to reduce [ri'djus] (v) giảm bớt
· to create [kri'eit] (v) tạo nên
· to find out: tìm ra, tìm hiểu
· as much as possible: càng nhiều càng tốt
· candidate ['kændidit] (n) người xin việc
· school certificate (n) bằng cấp = academic certificate (n)
· previous ['priviəs] (adj) trước (thời gian, thứ tự), ưu tiên
· to employ [im'plɔi] (v) thuê, mướn
· employer (n) [em'plɔɪər] boss [bɑ:s]: chủ
· employee (n) [emplɔɪ'i:] worker
· employed (adj)
· employment [im'plɔimənt] (n)
· in addition to: thêm vào
· neatly [‘nitli] (adv) gọn gàng
· formally ['fɔmlli] (adv) chính thức, trang trọng
· to concentrate on ['kɔnsntreit] tập trung vào
· to make real effort: ['efərt] hết sức cố gắng
· technical ['teknikl] (adj) chuyên môn
· aspect ['æspekt] (n) khía cạnh
· to stress [stres] nhấn mạnh
· enthusiasm [in'θjuziæzm] (n) sự hăng hái, sự nhiệt tình
· sense of responsibililty: [rɪspɑ:nsɪ'bɪlətɪ] ý thức trách nhiệm
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
· to offer ['ɔfə] (v) cung cấp
· disappointed [,disə'pɔintid] (adj) thất vọng
· disappointment (n) [dɪsə'pɔɪntmənt]
· comment ['kɔment] (n) lời phê bình
· to advertise ['ædvətaiz] (v) quảng cáo
· advertisement [əd'vətismənt, ,ædvə'taizmənt] (n) sự quảng cáo
· account [ə'kaunt] (n) bản kê khai, bản báo cáo
· to note down: ghi chép
· shortcomings ['∫ɔt,kʌmiη] (n) khuyết điểm nhược điểm
B. SPEAKING
· description (n) [dis'krip∫n] (n) sự mô tả
· to describe [dis'kraib] (v) miêu tả
· tourist guide (n) ['tʊrɪst gaɪd] hướng dẫn viên du lịch
· to take care of: chăm sóc
· imagine [i'mædʒin] (v) tưởng tượng
· imaginary [i'mædʒinəri] (adj) tưởng tượng, hư ảo
· character ['kæriktə] (n) nhân vật
· event [i’vent] (n) sự kiện
· customer ['kʌstəmə] (n) khách hàng
· to construct [kən'strʌkt] (v) xây dựng
· construction [kən'strʌk∫n] (n)
· irrigation system [,iri'gei∫n 'sistəm] (n) hệ thống tưới tiêu
· farming technique (n) ['fɑ:rmɪŋ tek'ni:k] kỹ thuật canh tác
· to save one’s life: cứu sống
· electrician [ilek'tri∫n] (n) thợ điện
· electricity [i,lek'trisiti] (n) điện
· electrify [i'lektrifai] (v) điện khí hoá, nạp điện
· journalist ['dʒənəlist] (n) nhà báo
· hotel receptionist [hou'tel ri'sep∫ənist] (n) nhân viên tiếp tân khách sạn
· computer programmer: lập trình viên máy tính
· rewarding [ri'wɔdiη] (adj) bổ ích đáng làm
· fascinating ['fæsineitiη] (adj) tuyệt vời
· fantasti [fæn'tæstik] (adj) tuyệt vời
· working condition: điều kiện làm việc
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
· manufacturing job [mænju'fækt∫əriη dʒɔb] (n) nghề sản xuất
Page 21 Page 22
· manner ['mænə] (n) thái độ, cử chỉ
· fluent ['fluənt] (adj) lưu lóat
· to descend [di'send] (v) đi xuống
· to go out for a meal: đi ra ngòai dùng bữa
· to import ['impɔt] (v) nhập khẩu
· to export (v) ['ekspɔ:rt] xuất khẩu
· to fall off: rơi xuống
· to be wounded: [wu:nd] bị thương
· to be injured ['indʒəd] bị thương
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
C. LISTENING · to turn off the lights: tắt đèn
· predict [pri'dikt] (v) dự đóan · to turn on the lights: mở đèn
· to make some prediction (v) · usual ['juʒl] (adj) bình thường
· wholesale ['houlseil] (n) sự bán sĩ · unusual (adv) [ʌn'ju:ʒl] lạ, khác thường
· retail [‘riteil] (n) sự bán lẻ · fog [fɔg] (n) sương mù
· wholesale company: công ty bán sĩ
· retail company (n) công ty bán lẻ
· shift [∫ift] (n) sự thay đổi (bản chất, hình dạng) · to get on: lên, trèo lên
· accountant [ə'kauntənt] (n) nhân viên kế tóan
· lawyer ['lɔjə] (n) luật sư
· job market (n) thị trường việc làm
· workforce ['wək'fɔs] (n) lực lượng lao động
· arrow ['ærou] (n) mũi tên
· service job: nghề dịch vụ · to recover [ri'kʌvə] (v) bình phục, khỏi bệnh, vượt qua
· to be grouped into: được phân thành lọai
· category ['kætigəri] (n) hạng, loại
· transportation company [,trænspɔ'tei∫n 'kʌmpəni] (n) công ty vận tải TEST YOURSELF B
· finance company (n) ['faɪnæns 'kʌmpənɪ] công ty tài chính I. LISTENING
· personal service (n) ['pɜ:rsənl 'sɜ:rvɪs] ngành dịch vụ cá nhân · to sit still: ngồi yên
· car repair (n) việc sửa chữa ô tô · to memorize ['meməraiz] (v) ghi nhớ, học thuộc lòng
· economist [i'kɔnəmist] (n) nhà kinh tế học · sort [sɔt] (n) loại, hạng
· nine out of ten: chín trong mười (công nhân) · to get out of: ra khỏi
D. WRITING · to reach a certain age: đến một tuổi nào đó
· to manage ['mænidʒ] (v) to run (v) quản lý · every moment: từng giây từng phút
· holiday tour (n) chuyến đi nghỉ mát II. READING
· local guide (n) ['loʊkl gaɪd] người hướng dẫn địa phương · A level (Advanced level): trình độ A
· to accompany [ə'kʌmpəni] (v) đi cùng, hộ tống · to fulfill [ful'fil] (v) thực hiện, hòan thành
· foreign visitor (n) ['fɑ:rən 'vɪzɪtər] khách nước ngòai · entry [‘entri] (n) sự đi vào
· requirement [ri'kwaiəmənt] (n) thủ tục
· to fulfill the requirements: làm đầy đủ các thủ tục nhập học
· fluently (adv) · normally ['nɔməli] (adv) thông thường, thường lệ
· to contact with (v) liên lạc với · intensive [in'tensiv] (adj) tập trung, chuyên sâu
· willingness ['wiliηnis] (n) sự sẵn sàng · at one time: vào một thời gian nào đó trong quá khứ, xưa kia
E. LANGUAGE FOCUS · equivalent [i'kwivələnt] (adj) tương đương
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
Page 24
· assessment [ə'sesmənt] (n) hành động đánh giá
· to grade [greid] (v) chấm điểm ( bài thi)
· standard ['stændəd] (n) trình độ, mức
· to count [kaunt] (v) coi như, cho là
· to specialize ['spe∫əlaiz] (v) chuyên môn hóa
IV. WRITING
· to suppose [sə'pouz] giả sử, cho là
· part time (adj) làm việc bán thời gian
· libralian [lai'breəriən] (n)
· a letter of application (n) thư xin việc làm
· Employment Service: dịch vụ giới thiệu việc làm
Unit 7:
ECONOMIC REFORM
A. READING
· stagnant ['stægnənt] (adj) trì trệ
· inflation [in'flei∫n] (n) sự lạm phát
· eliminate [i'limineit] (v) loại bỏ, loại trừ
· to eliminate sth/sb from sth
· subsidy ['sʌbsidi] (n) sự bao cấp
· intervention [,intə'ven∫n] (n) sự can thiệp
· state intervention (n) sự can thiệp của nhà nước
· dissolve [di'zɔlv] (v) giải tán, giải thể
· substantial [səb'stæn∫əl] (adj) đáng kể, lớn
· dominate ['dɔmineit] (v) chi phối, thống trị
· commitment [kə'mitmənt] (n) lời hứa, lới cam kết
· reform [ri'fɔm] (v) cải tổ, cải cách
· to lead a life: sống một cuộc sống
· to improve [im'pruv] (v) cải tiến, cải thiện
· situation [,sit∫u'ei∫n] (n) tình hình
· measure ['meʒə] (n) biện pháp
· to promote [prə'mout] (v) đẩy mạnh
· to develop [di'veləp] (v) phát triển
· development (n) sự phát triển
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 23
· developed country (n) nước phát triển
· developing country (n) nước đang phát triển
· under developed country (n) nước kém phát triển
· constantly ['kɔnstəntli] (adv) thường xuyên, liên tục
· to carry out: tiến hành
· to be aware of: có ý thức về
· National Congress: ['næ∫ənl 'kɑ:ŋgres] Đại Hội tòan quốc
· to initiate [i'ni∫iit] (v) bắt đầu
· overall ['ouvərɔl] (adj) tòan diện
· renovation [,renə'vei∫n] (n) sự đổi mới
· to restructure [,ri'strʌkt∫ə] (v) cơ cấu lại, sắp xếp lại
· to raise [reiz] (v) nâng lên
· sector ['sektə] (n) khu vực
· priority [prai'ɔrəti] (n) quyền ưu tiên
· namely [‘neimli] (adv) cụ thể là
· to produce ['prɔdjus] sản xuất
· production [prə'dʌk∫n] (n) sự sản xuất
· product ['prɔdəkt] (n) sản phẩm
· productivity (n) [prɑ:dʌk'tɪvətɪ] năng suất
· consumer goods [kən'sjumə gudz] (n) hàng tiêu dùng
· trade relation: [treɪd rɪ'leɪ∫n] mối quan hệ thương mại
· to encourage [in'kʌridʒ] (v) khuyến khích
· domestic [də'mestik] (adj) nội địa
· to invest [in'vest] (v) đầu tư
· investment (n) [ɪn'vestmənt] sự đầu tư, vốn đầu tư
· subsequent ['sʌbsikwənt] (n) đến sau, xảy ra sau
· to reaffirm ['riə'fəm] (v) tái xác nhận
· administrative [əd'ministrətiv] (adj) hành chính
· guideline [‘gaidlain] (n) nguyên tắc chỉ đạo
· to adopt [ə'dɔpt] (v) chấp nhận, thông qua
· Land Law (n) Luật đất đai
· Enterprises Law: ['entərpraɪz] Luật doanh nghiệp
· to lay – laid – laid: đặt
· legal ground (n) ['li:gl graʊnd] cơ sở pháp lý
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
Page 25
Page 26
· efficient [i'fi∫ənt] (adj) có hiệu quả
· inefficient (adj) [ɪnɪ'fɪ∫ənt] không có hiệu quả
· cooperative (n) [koʊ'ɑ:pərətɪv] hợp tác xã
· to expand [iks'pænd] (v) mở rộng
· to undergo (v) trải qua
· land use rights: quyền sử dụng đất
· ethnic minority: ['eθnikmai'nɔriti] người dân tộc thiểu số
· to gain [gein] (v) giành được, đạt được
B. SPEAKING:
· sector ['sektə] (n) khu vực
· overall ['ouvərɔl] (adj) tòan diện
· disadvantaged [,disəd'vɑntidʒd] (adj) bị thiệt thòi về mặt xã hội
· the disadvantaged (n) người bị thiệt thòi thua thiệt
· irrigation [,iri'gei∫n] (n) sự tưới tiêu sự cung cấp nước
· drainage ['dreinidʒ] (n) hệ thống thóat nước
· positive ['pɔzətiv] (adj) tích cực
· curriculum [kə'rikjuləm] (n) chương trình giảng dạy
· textbook ['tekstbuk] (n) sách giáo khoa
· facilities [fə'siliti] (n) những tiện nghi
· highly qualified ['haɪlɪ 'kwɑ:lɪfaɪd] (adj) có đủ trình độ chuyên môn
· sensitivity [,sensə'tivəti] (n) tính nhạy cảm
· professional responsibility [prə'fe∫ən ri,spɔnsə'biləti] (n)
trách nhiệm nghề nghiệp
· health insurance [helθ in'∫uərəns] (n) bảo hiểm y tế
· appropriate [ə'proupriət] (adj) thích hợp, thích đáng
· policy ['pɔləsi] (n) chính sách
· advanced [əd'vɑnst] (adj) tiên tiến
· fertilize ['fətilaiz] (v) bón phân
· pesticide ['pestisaid] (n) thuốc trừ sâu
· dyke [daik] (n) đê, con đê
· dam [dæm] (n) đập (ngăn nước)
C. LISTENING
· inhabitant [in'hæbitənt] (n) dân cư
· discourage [dis'kʌridʒ] (v) làm nản lòng, nhụt chí
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
· to discourage sb from sth: ngăn cản ai làm gì
· encourage (v) [ɪn'kʌrɪdʒ] động viên
· drug [drʌg] (n) ma túy
· drug taking (n) sử dụng ma túy
· drug taker (n) người sử dụng ma túy
· world population [wɜ:rld pɑ:pjə'leɪ∫n] (n) dân số thế giới
· island ['ailənd] (n) đảo
· islander (n) người dân ở đảo
· Prime Minister [praim 'ministə] (n) thủ tướng
· to warn [wɔn] sb about sth (v) dặn ai đề phòng cái gì
· to take someone’s advice: nghe theo lời khuyên của ai
· legal ['ligəl] (adj) hợp pháp
· illegal [i'ligəl] (adj) bất hợp pháp
· to export ['ekspɔt] (v) xuất khẩu
· to import (v) ['ɪmpɔ:rt] nhập khẩu
· to discover [dis'kʌvə] (v) khám phá
· discovery (n) [dɪ'skʌvərɪ]
· plant [plɑnt] (n) thực vật
· negative ['negətiv] (adj) tiêu cực
· to bring about: dẫn đến, gây ra
· eventually [i'vent∫uəli] (adv) cuối cùng
· powerful ['pauəfl] (adj) rất mạnh
· rationally ['ræ∫ənl] (adv) có lý trí, dựa trên lý trí
· to run short of: thiếu
· to take notice: ['noʊtɪs] quan tâm đến
· before long (idm) ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa
· to be in ruin: ['ru:ɪn] trong tình trạng hư hại
· to force (v) [fɔ:rs] bắt buộc
· to take measures ['meʒəz] (v) áp dụng biện pháp
· to prevent sb from doing sth: ngăn không cho ai làm gì
· On the contrary: ['kɑ:ntrərɪ] trái lại
· to put sb into prison: ['prɪzn] bỏ ai vào tù
· to save sb from doing sth: cứu ai khỏi
· the rest of one’s time: thời gian còn lại của ai
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |