E. LANGUAGE FOCUS
· to select [‘si’lekt] lựa chọn
· childcare environment (n) ['t∫aildkeə ɪn'vaɪrənmənt] nhà trẻ
· to publish xuất bản
· publishment (n)
· tragedy bi kịch
· conference ,
· course [kɔs] (n) khóa học · commercially [kə'mə∫əli] (adv)
· progress ['prougres] (n) sự tiến bộ
B. SPEAKING · powerful ['pauəfl] (adj)
· nursery school (n) ['nɜrsərɪ] nhà trẻ · field [fild] (n) lĩnh vực
· to forecast dự báo
· to control [kən'troul] (v) điều khiển
· the computer’s memory (n) bộ nhớ của máy vi tính
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
[stɔ] (v) cất giữ, lưu trữ
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
· to store · graduation (n) [grædʒʊ'eɪ∫n]
· calculation [,kælkju'lei∫n] (n) phép tính · over and over nhiều lần lặp đi lặp lại
· amazing [ə'meiziη] (adj) kinh ngạc, sửng sốt
UNIT 5 · to be in a place đang ở một nơi
HIGHER EDUCATION · academically [,ækə'demikəli] (adv)
· throughly ['θʌrəli] (adv) hoàn toàn
Page 15
Page 16
A. READING
· campus ['kæmpəs] (n) ( )
· challenge ['t∫ælindʒ] (v) (n) thách thức
· challenging (adj) ['ʧælɪndʒɪŋ] kích thích
· blame [bleim] (v) khiển trách
· to blame sb/sth for/on sth
· to daunt [dɔnt] (v)
· daunting ['dɔntiη] (adj)
· scary ['skeəri] (adj) frightening (adj) sợ hãi
· mate [meit] bạn bè
· roommate (n) ['rummeit] bạn cùng phòng
· to apply for [ə'plai] nộp đơn
· application form [æplɪ'keɪ∫n fɔrm] (n) tờ đơn
· applicant ['æplikənt] (n) người nộp đơn
· impression [im'pre∫n] (n) ấn tượng
· impressive (adj) [ɪm'presɪv] có ấn tượng
· exciting [ik'saitiη] (adj) hứng thú, lý thú
· excited [ik'saitid] (adj) sôi nổi
· to explain [iks'plein] to sb for sth giải thích với ai về điều gì
· explanation (n) [eksplə'neɪ∫n] sự giải thích
· to follow ['fɑloʊ] đi theo
· existence [ig'zistəns] (n) sự tồn tại
· suddenly ['sʌdnli] (adv) đột ngột
· to fight back tears gạt nước mắt
· all the time = always luôn luôn, lúc nào cũng
· degrees Celsius [di’griz ['selsiəs] (n) độ C
· midterm ['midtəm] (n) ( )
· to graduate from ['grædʒuət] tốt nghiệp
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
· to take part in = to participate in [pɑr'tɪsɪpeɪt] tham gia vào
· engineering [,endʒi'niəriη] (n) khoa công trình
· the Advanced Engineering khoa công trình nâng cao
· chance [t∫ɑns] (n) = opportunity [,ɔpə'tjuniti] (n) cơ hội
· creativity [,kriei'tiviti] (n)
· creative (adj) [kri'eɪtɪv]
· knowledge ['nɔlidʒ] (n) kiến thức, sự hiểu biết
· society [sə'saiəti] (n) xã hội
· social (adj) ['sou∫l] (thuộc) xã hội
· socially (adv) về mặt xã hội
· to make friends kết bạn
· calendar ['kælində] (n) lịch
· rise [raiz] (n) = increase [‘inkris] (n) sự gia tăng
· inflation [in'flei∫n] (n) sự lạm phát
· speed [spid] tốc độ
· to get on very well with sb hòa hợp với ai
B. SPEAKING
· reference letter ['refərəns 'letər] thư giới thiệu
· a letter of acceptance [ək'septəns] thư chấp nhận
· a copy of the originals of school certificate [ə'rɪdʒənl] [sər'tɪfɪkət] bản sao các
chứng chỉ gốc ở trường phổ thông
· score [skɔ] (n) số điểm giành trong cuộc thi
· entrance examination ['entrəns] [ɪgzæmɪ'neɪ∫n] kì thi tuyển sinh
· scores of the required entrance examination [rɪ'kwaɪrd] kết quả thi tuyển
· admission requirement [əd'mi∫n ri'kwaiəmənt] (n) thủ tục nhập học
· tertiary ['tə∫əri] (adj) thứ ba, sau ngày thứ hai
· tertiary institution ['tə∫əri ,insti'tju∫n] bộ hồ sơ nhập học vào ĐH
· tertiary study việc học ĐH
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
Page 17
· to be admitted [rɪ'kwaɪrd] được chấp nhận
· indentity card [ai'dentəti kad] (n) thẻ căn cước
· original [ə'ridʒənl] (n) nguyên bản
· birth certificate (n) [bɜθsə'tifikət] giấy khai sinh
· record ['rekɔd] (n) hồ sơ
· performance [pə'fɔməns] (n) thành tích
C. LISTENING
· proportion [prə'pɔ∫n] (n) phần, tỷ lệ
· rural ['ruərəl] (a) thuộc về nông thôn
· agriculture ['ægrikʌlt∫ə] (n) nông nghiệp
· agricultural (adj) [ægrɪ'kʌlʧərəl]
· tutor ['tjutə] (n) gia sư
· appointment [ə'pɔintmənt] (n) cuộc hẹn
· to complete [kəm'plit] hòa thành
· MSc (Master of Science) ['mæstər] ['saɪəns] thạc sĩ khoa học
· AERD (Agricultural Extension and Rural Development)
Mở rộng và phát triển nông thôn
· department [di'pɑtmənt] (n) Bộ, ngành
· to get along xoay sở
· based on dựa vào
· to make full use of sử dụng triệt để
· lecturer ['lekt∫ərə] (n) giảng viên
· overseas (adj) [,ouvə'siz] nước ngòai
· too + adj + to + verb quá…không thể
· available [ə'veiləbl] (adj) rỗi để được gặp, sẵn sàng
· tutorial appointment [tju'tɔriəl ə'pɔintmənt] cuộc hẹn phụ đạo
· as soon as possible: càng sớm càng tốt
· to move on: tiến lên
· list [list] (n) danh sách
· to list (v) ghi vào danh sách
· item ['aitəm] (n) tiết mục
· thoroughly ['θʌrəli] (adv) hòan tòan, kỹ lưỡng, thấu đáo
· helpful ['helpful] (adj) có ích, giúp ích
D. WRITING
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
· undergraduate programme [,ʌndə'grædʒuət 'prougræm] (n)
chương trình học đại học
· undergraduate course (n) [,ʌndə'grædʒuət kɔ:rs] khóa đại học
· request [ri'kwest] (n) lời yêu cầu, lời thỉnh cầu
· to state [steit] nêu lên
· to mention ['men∫n] (v) kể ra, đề cập
· accommodation [ə,kɔmə'dei∫n] (n) phòng ở
· for further information: thêm thông tin
· to supply [sə'plai] (v) cung cấp
· proficiency [prə'fi∫nsi] (n) sự thành thạo
· closing ['klouziη] (n) sự kết thúc
E. LANGUAGE FOCUS
· to fail the exam: thi rớt
· to pass the exam: thi đậu
· to hate [heit] ghét
· to be afraid of +V ing: sợ
· to install [in'stɔl] (v) lắp đặt
· alarm [ə'lɑm] (n) còi báo động, chuông báo động
· thief [θif] (n) tên trộm
· to break into: đột nhập
Unit 6:
FUTURE JOB
A. READING:
· vacancy ['veikənsi] (n) một vị trí, chức vụ còn bỏ trống
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |