Page 9
Page 10
· reasonable (adj) ['riznəbl] hợp lý
· a length of time (n) một lượng thời gian
· the exact duration [ɪg'zækt] [dʊ'reɪ∫n] khỏang thời gian chính xác
· to work out tính tóan cái gì vạch ra
· absolute ['æbsəlut] (adj) hòan tòan
· absolutely (adv) ['æbsəlutlɪ]
· maximum ['mæksiməm] (n) tối đa
· minimum ['miniməm] tối thiểu
· to limit (v) ['lɪmɪt] giới hạn, hạn chế
· to be agreed upon đạt tới một sự đồng ý
· to object to ['ɑbdʒɪkt] phản đối
· serious ['siəriəs] (adj) nghiêm trọng
· seriously (adv) ['sɪrɪəslɪ]
· particular [pə'tikjulə (r)] (adj) đặc biệt, riêng biệt
· shock [∫ɑk] (v,n) sốc, cú sốc
· to wake up thức dậy
· a sound sleep một giấc ngủ ngon
· fright [frait] sự hoảng sợ
· frighten (v) ['fraɪtn] làm hoảng sợ
· instant thought ['ɪnstənt θɔt] ý nghĩ tức thì
· a heart attack ['hɑtə'tæk] một cơn đau tim
· out of kindness ['kaɪndnɪs] vì lòng tốt
· separate ['seprət] (adj) riêng biệt
D. WRITING
· apologize to sb for sth (v) [ə'pɑlədʒaɪz] xin lỗi ai về điều gì
· to make /offer an apology for sth [ə'pɑlədʒɪ]
· abrupt [ə'brʌpt] (adj) đột ngột
· abruptly (adv) [ə'brʌptlɪ]
· thoughtful ['θɔtfl] (adj) ân cần, chu đáo
· discourtesy [dis'kətisi] (n)
· interruption [ɪntə'rʌp∫n] (n) sự gián đọan vật gây gián đọan
· addition [ə'di∫n] (n) sự thêm vào
· omission ['omi∫n] (n) sự bỏ đi
· to omit (v) [o’mit] bỏ sót, bỏ đi
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
· to require [ri'kwaiə] (v) yêu cầu, đòi hỏi
· to depend on [dɪ'pend] lệ thuộc vào
· at hand sắp đến, sắp tới
· to observe [ə'bzəv] (v) quan sát
· departure [di'pɑt∫ə] (n) sự ra đi, sự khởi hành
· to lead into [lid] đưa vào, dẫn vào
· farewell [,feə'wel] (n) lời chào tạm biệt
· to relate to [rɪ'leɪt] liên quan đến
· order ['ɔdə] (n) thứ tự, trình tự
· to order (v) yêu cầu, ra lệnh
· re ordered (adj) được sắp xếp lại
· to indicate ['indikeit] (v) chỉ, cho biết
· to make a mistake [mɪ'steɪk] phạm lỗi
· to be sorry for sth rất hổ thẹn và hối hận
· to admit [əd'mit] (v) thừa nhận
· wrongdoing (n) [rɒη'duiη] hành vi sai trái
· to hurt someone’s feeling [hɜrt] ['filɪŋ] chạm lòng tự ái của ai
· to ask permission [pə'mi∫n] (n) xin phép
· to take a seat (v) ngồi lên gối
· action ['æk∫n] (n) hành động
· naturally ['næt∫rəli] (adv) đương nhiên, tất nhiên
· to cause [kɔz] (v) gây ra
· to be late for class/ school đến lớp trễ, đi học trê
E. LANGUAGE FOCUS
· marketing manager (n) ['filɪŋ 'mænɪdʒər] giám đốc tiếp thị
· uccessful [sək'sesfl] (adj) thành công
· to succeed [sək'sid] (v)
· successfully (adv) [sək'sesfʊlɪ]
· success (n) [sək'ses] sự thành công
· to run an office quản lý một văn phòng
· to be angry with sb giận ai
· not…any more = no longer không còn nữa
· to be upset [ʌp'set] lo lắng, bối rối
· to promise ['prɔmis] (v) hứa
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
· secondary education ['sekəndrɪ edʊ'keɪ∫n] giáo dục trung học
· state school [steɪt skul] trường quốc lập
· independent school [ɪndɪ'pendənt skul] trường tư
· public school ['pʌblɪk skul] trường dân lập
· half term (n) [hæf təm] giữa kỳ
· academic year [,ækə'demik jiə] năm học
· to be divided [di'vaidid] into được chia thành
Page 12
Page 11
· greatly [‘greitli] (adv) rất, lắm
· gesture ['dʒest∫ə] (n) cử chỉ, điệu bộ
· challenge ['t∫ælindʒ] (n) sự thách thức
· to be shy [∫aɪ] rụt rè, e lệ
· to tap (v) [tæp] gõ nhẹ
· impatient [im'pei∫ənt] (adj) thiếu kiên nhẫn
· nervous ['nəvəs] (adj) hay lo lắng, nôn nóng
· compulsory [kəm'pʌlsəri] (a) = mandatory/obligatory bắt buộc
· certificate [sə'tifikit] (n) chứng chỉ, giấy chứng nhận
· certificate [sə'tifikeit] (v) cấp giấy chứng nhận
· curriculum [kə'rikjuləm] (n) chương trình học
· tuition fees [tju'i∫n fiz] (n) học phí
· to educate ['edjukeit] (v) giáo dục
· general education ['dʒenrəl edʊ'keɪ∫n] giáo dục phổ thông
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
· to turn up [sək'ses] = to arrive (v) đến · to imagine [i'mædʒin] (v) tưởng tượng
· to break down [breɪk daʊn] bị nạn, bị hỏng (xe) · to settle [setl] in ổn định nơi ăn chốn ở
· to get through (to sb) liên lạc (với ai) qua điện thọai · to put down cất
· otherwise ['ʌđəwaiz] (conj) nếu không · carpet [kapit] (n) tấm thảm
· to forgive [fə'giv] (v) tha thứ · house warming party (n) tiệc mừng nhà mới, tiệc tân gia
· sarcastic [sɑ'kæstik] (adj) chế nhạo, mỉa mai, châm biếm · to put off hõan lại
· to owe [ou] mắc nợ, nợ · to keep in touch with giữ liên lạc
IV. WRITING
TEST YOURSELF A · pen pal (n) [pen pæl] bạn trên thư từ
I. LISTENING · guideline [‘gaidlai] (n) cư xử
the Western World ['westərn wɜld] thế giới phương Tây · hobby (n) ['hɑbɪ] sở thích
· the last two centuries hai thế kỷ qua
· to arrange [ə'reindʒ] (v) sắp xếp Unit 4
· to join [dʒɔin] (v) kết hợp SCHOOL EDUCATION SYSTEM
A. READING
II. READING
· to include [in’klud] bao gồm, gồm có
· posture ['pɔst∫ə (r)] (n) tư thế, dáng điệu
· facial expression ['feɪ∫l ɪk'spre∫n] nét mặt, khuôn mặt
· core [kɔ] (a) chính yếu, chủ yếu
· to interpret [in'təprit] (v) hiểu (theo một cách nào đó)
· to slump [slʌmp] (v) sụp xuống
· lack of [læk] thiếu sự thiếu
· relaxed [ri'lækst] (adj) thỏai mái, không căng thẳng
· clue [klu] (n) đầu mối, manh mối
· to notice (v) [læk] chú ý
· to look away quay đi
· system ['sistəm] (n) hệ thống
· schooling ['skuliη] (n) sự giáo dục ở nhà trường
· to consist of [kən'sist] bao gồm
· term [təm] (n) học kỳ
· to stay way from someone giữ một khỏang cách với ai
III. GRAMMAR
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
[dis'rʌptiv] (adj)
['strʌgl] (n)
['fɔməl] (adj)
['pʌbli∫] (v)
['trædʒədi] (n)
['kɔnfərəns] (n)
['fɔkɑst] (v)
Page 13 Page 14
· Modern Foreign Language môn ngôn ngữ hiện đại
· core subjects [kɔr 'sʌbdʒɪkt ] những môn học chủ đạo
· national examination kì thi quốc gia
· stage [steidʒ] (n) giai đọan
· pre school (n) trước tuổi đi học
· infant ['infənt] (n) trẻ con (dưới 7 tuổi)
· to attend (v) [ə'tend] tham dự
· to put into force [fɔrs] có hiệu lực
· detailed [‘diteild] (adj) tỉ mỉ, nhiều chi tiết
· effectively [i’fektivli] (adv) có hiệu quả
· Kindergarten ['kində,gɑtn]
· lower secondary school trường trung học cơ sở
· upper secondary school trường trung học phổ thông
· selection (n) [sɪ'lek∫n]
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
· to be separated ['sepəreitid] được tách ra · optional ['ɔp∫ənl] (adj) tự chọn, không bắt buộc
· break [breik] (n) kỳ nghỉ ngắn · to last [læst] kéo dài
· parallel ['pærəlel] (adj) song song C. LISTENING
· category ['kætigəri] (n) loại · tearaway ['teərəwei] (n) người bốc đồng
· fee [fi] (n) tiền thù lao, lệ phí · disruptive gây rối
· tuition fee (n) [tu'ɪ∫n fi] học phí · method ['meθəd] (n) phương pháp
· fee - paying (adj) trả học phí · methodical [mə'θɑdɪkl] (adj)
· level [‘levl] (n) mức độ, trình độ · well behaved ['welbi'heivd] (adj)
· education level (n) [edʊ'keɪ∫n 'levl] cấp học · struggle cuộc đấu tranh
· national curriculum ['næ∫ənl kə'rɪkjʊləm] chương trình giáo dục quốc gia · to get on tiến bộ
· to be set được đặt ra · to go through đi qua
· government ['gʌvnmənt] (n) chính phủ · to go away bỏ đi
· to be made up được tạo nên bởi · pretty [‘priti] (adj) khá
· Design and Technology [dɪ'zaɪn] [tek'nɑlədʒɪ] thiết kế và kỹ thuật · actually ['æktjuəli] (adv) thực ra
· Information Technology (n) [ɪnfər'meɪ∫n tek'nɑlədʒɪ] công nghệ thông tin · on the whole tóm lại
· Physical Education (n) ['fɪzɪkl edʊ'keɪ∫n] môn giáo dục thể chất · essay [‘esei] (n) bài tiểu luận
· boarding school [bɔrd skul] trường nội trú
D. WRITING
· formal chính qui
· General Certificate of Secondary Education (GCSE) kì thi TN THPT · formal school system in VN hệ thống trường chính qui ở VN
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |