VĂn phòng quốc hội cơ SỞ DỮ liệu luật việt nam lawdata quyếT ĐỊNH



tải về 213.85 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích213.85 Kb.
#14521

VĂN PHÒNG QUỐC HỘI CƠ SỞ DỮ LIỆU LUẬT VIỆT NAM LAWDATA


QUYẾT ĐỊNH

CỦA CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM SỐ 72/2003/QĐ-QLD NGÀY 22 THÁNG 9 NĂM 2003 VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC
MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG TRỰC TIẾP ĐẾN SỨC KHỎE CON NGƯỜI
ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM



- Căn cứ Quyết định của Thủ tướng Chính phủ số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa thời kỳ 2001-2005;

- Căn cứ Quyết định số 547/TTg ngày 13/8/1996 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Cục Quản lý Dược Việt Nam trực thuộc Bộ Y tế;

- Căn cứ Thông tư số 06/2001/TT-BYT ngày 23/4/2001 của Bộ Y tế hướng dẫn việc xuất, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người, trong thời kỳ 2001-2005: giao cho Cục Quản lý Dược Việt Nam hướng dẫn đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người;

- Căn cứ Quyết định số 19/2001/QĐ-QLD ngày 27/4/2001 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành qui định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người nhập khẩu vào Việt Nam;

- Theo đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc và mỹ phẩm.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1: Công bố đợt 38 các loại mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam gồm 100 (một trăm) mỹ phẩm.

Điều 2: Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký và có giá trị 05 năm kể từ ngày ký.

DANH MỤC

MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHỎE CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP
SĐK LƯU HÀNH


(Ban hành kèm theo Quyết định số 71/2003/QĐ-QLD
ngày 22 tháng 9 năm 2003)


1. Công ty đăng ký: Baxco Pharmaceutical Inc.

270 Monterey Pass Road, Monterey Park, CA 91754, USD

1.1. Nhà sản xuất: Baxco Pharmaceutical Inc

270 Monterey Pass Road, Monterey Park, CA 91754, USD



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

1


UBB Vitamin E Skin Care Body Oil

NSX

60 tháng

LHMP-1987-03

2. Công ty đăng ký: Công ty dầu thực vật hương liệu mỹ phẩm Việt Nam (VOCARIMEX)

58 Nguyễn Bỉnh Khiêm - quận 1 - TP Hồ Chí Minh

2.1. Nhà sản xuất: LG Household & Healthcare Ltd.

150-32, Song Jeong-Dong, Heung Deok-Gu, Cheong Joo-Si, Choong Cheong Book-Do, Korea



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

2


Isaknox Pore Focus LS - Serum

NSX

36 tháng

LHMP-1988-03

3


Isaknox White Focus Intensive Whitening Treatment EL-1

NSX

36 tháng

LHMP-1989-03

4


Isaknox White Focus Night Whitening Cream EL-1

NSX

36 tháng

LHMP-1990-03

5


Isaknox White Focus Tone Up Whitening Emulsion EL-1

NSX

36 tháng

LHMP-1991-03

6


Isaknox White Focus Tone Up Whitening Serum EL-1

NSX

36 tháng

LHMP-1992-03

7


Lacvert Cleansing Magic

NSX

36 tháng

LHMP-1093-03

8


Lacvert Foam Cleansing

NSX

36 tháng

LHMP-1094-03

9


Lacvert Glossy Lipstick (WN520, BE320, OR215)

NSX

36 tháng

LHMP-1095-03

10

Lacvert Honey Lip Rouge (PK07, OR08)

NSX

36 tháng

LHMP-1396-03

11

Lacvert Magic Sun Block Cream

NSX

36 tháng

LHMP-1097-03

12

Lacvert Satin Eye Shadow (BR34, OR28, BL61, BL18)

NSX

36 tháng

LHMP-1098-03

13

Lacvert White Power Liquid Foundation (#21,23)

NSX

36 tháng

LHMP-1099-03

14

Lacvert White Power Serum

NSX

36 tháng

LHMP-2000-03

15

Lacvert White Power Sun Cream

NSX

36 tháng

LHMP-2001-03

16

Lacvert White Power Two Way Cake #21

NSX

36 tháng

LHMP-2002-03

17

Lacvert Wrinkle Lift Serum

NSX

36 tháng

LHMP-2003-03

3- Công ty đăng ký: Công ty LD Lever Việt Nam

17 Lê Duẩn, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

3.1. Nhà sản xuất: Millot Laboratories Co., LTD.

84/55 Moo 11 Soi Tanasit, Teparak Road Bangpla Bangplee, Samutprakarn 10540, Thailand



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

18

Pond'n White Beauty UV 2 Way Powder (#) pearl Ivory,#2 Natural Beige)

NSX

24 tháng

LHMP-2004-03



4. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Procter and Gamble Việt Nam

Lầu 6 Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, quận 1, TP Hồ Chí Minh

4.1. Nhà sản xuất: The Procter & Gamble Company

Cincinnati, Ohio 45202, USA



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

19

Nice'N Easy 112A Natural Dark Reddish Brown

NSX

36 tháng

LHMP-2005-03

20

Nice'N Easy 116 Natural Light Neutral Brown

NSX

36 tháng

LHMP-2006-03

21

Nice'N Easy 122 Natural Black

NSX

36 tháng

LHMP-2007-03

22

Nice'N Easy 124 Natural Blue Black

NSX

36 tháng

LHMP-2008-03

5. Công ty đăng ký: Công ty TNHH T.M.T

94 Thái Phiên, Phường 2, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh

5.1. Nhà sản xuất: Bio Care Laboratory Co., Ltd.

73 Moo 2 Klongpoon Krang Rayong 21170, Thailand



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

23

Peiland Whitening Bath & Shower Scrub Gel

NSX

36 tháng

LHMP-2009-03

24

Peiland Whitening Bath and Shower Scrub Cream

NSX

36 tháng

LHMP-2010-03

25

Peiland Whitening Body Lotion

NSX

36 tháng

LHMP-2011-03

26

Peiland Whitening Cleansing Cream

NSX

36 tháng

LHMP-2012-03

27

Peiland Whitening Cleansing Gel

NSX

36 tháng

LHMP-2013-03

6. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Tập đoàn Sáng tạo Tự nhiên

80 Yên Ninh, Quận Ba Đình, Hà Nội

6.1. Nhà sản xuất: Davines S.p.A.

Via Ravasini, 9/A-4300 Panna - Italy



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

28

Activator 10

NSX

36 tháng

LHMP-2014-03

29

Activator 20

NSX

36 tháng

LHMP-2015-03

30

Activator 30

NSX

36 tháng

LHMP-2016-03

31

Alchemy Amber Shampoo

NSX

36 tháng

LHMP-2017-03

32

Alchemy Gold Shampoo

NSX

36 tháng

LHMP-2018-03

33

Alchemy Hyperamber Conditioner

NSX

36 tháng

LHMP-2019-03

34

Alchemy Hypergold Conditioner

NSX

36 tháng

LHMP-2020-03

35

Alchemy Hyperrouge Conditioner

NSX

36 tháng

LHMP-2021-03

36

Alchemy Rouge Shampoo

NSX

36 tháng

LHMP-2022-03

7. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Yến Nhi

264 A Pasteur, phường 8, quận 3 - TP. Hồ Chí Minh

7.1. Nhà sản xuất: Bocchi Laboratories Inc./John Paul Mitchell Systems

20465 East Walnut - Walnut, California 91789, USA



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

37

Paul Mitchell Color Protect Daily Shampoo

NSX

36 tháng

LHMP-2023-03

38

Paul Mitchell Extra Body Daily Rinse

NSX

36 tháng

LHMP-2024-03

39

Paul Mitchell Extra Body Daily Shampoo

NSX

36 tháng

LHMP-2025-03

40

Paul Mitchell Instant Moisture Daily Shampoo

NSX

36 tháng

LHMP-2026-03

41

Paul Mitchell Instant Moisture Daily Treatment

NSX

36 tháng

LHMP-2027-03

8. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM - XD Thủy Lộc.

9 Ngô Gia Tự, Phường Chánh Nghĩa, Thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương

8.1. Nhà sản xuất: L'Occitane S.A.

Z.I. Saint Maurice B.P.307 04103 Manosque Cédex, France



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

42

Soothing Body Ice Gel With Corsican Organic Verbena Extract

NSX

36 tháng

LHMP-2028-03

9. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Dược phẩm Việt Thành

Phòng M1, Khu tập thể Bộ Y tế, 138A Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội

9.1. Nhà sản xuất: Daycos Cosmetics Co., Ltd.

564-11 Kajwa-Dong, Suh-Ku, Inchon-City, Korea



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

43

Korea Red Ginseng Cosmetics Skin Care 3 Kind Set

NSX

24 tháng

LHMP-2029-03

10. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Vi Vân

Số 42 ngõ 80, Phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

10.1 Nhà sản xuất: Farmaceutici Dott. Ciccarelli S.P.A

20138 Milano, Italy - Via Clemente Prudenzio, 13



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

44

Cera Di Cupra Crema Antirughe Multiazione (Cera Di Cupra Multi-action Anti-wrinkle Cream)

NSX

36 tháng

LHMP-2030-03

45

Cera Di Cupra Latte Detergente (Cera Di Cupra Cleansing Milk)

NSX

36 tháng

LHMP-2031-03

46

Cera Di Cupra Tonico Rivitalizzante (Cera Dicupra Revitalising Toner)

NSX

36 tháng

LHMP-2032-03

47

Cupralight Crema Idratante (Cupralight Moisturising Cream)

NSX

36 tháng

LHMP-2033-03

48

Nativa Di Cupra Crema Energizzante (Nativa Di Cupra Crema Energising Cream)

NSX

36 tháng

LHMP-2034-03



49

Nativa Di Cupra Crema Fluida Opacizzante (Nativa Di Cupra Matt Skin Cream)

NSX

36 tháng

LHMP-2035-03

11. Công ty đăng ký: Forever Living Products Vietnam, L.L.C

7501 East McCormick Parkway, Scottsdale, Arizona 85258, USA

11.1. Nhà sản xuất: Cosmetica Laboratories, Inc.

1960 Eglinton Avenue East, Toronto, MIL 2M5, Canada



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

50

Sonya Colour Concealer Wheel (184)

NSX

48 tháng

LHMP-2036-03

51

Sonya Cream to Powder Foundation (107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 182, 183)

NSX

48 tháng

LHMP-2037-03



12. Công ty đăng ký: Johnson & Johnson (Thailand) Ltd.

106 Lat Krabang Industrial Estate, Chalongkrung Road, Bangkok, Thailand

12.1. Nhà sản xuất: Johnson & Johnson (Thailand) Ltd

106 Lat Krabang Industrial Estate, Chalongkrung Road, Bangkok, Thailand



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

52

Clean & Clear Deep Action Cleaser

NSX

24 tháng

LHMP-2038-03

13. Công ty đăng ký: Oriflame Cosmetics SA

20, rue Philippe II - L-2340, Luxembourg

13.1. Nhà sản xuất: Gamma Croma S.p.A

Direzione E Produzione: S.S. 415 Paullese, km29 - 26010 Vaiano Creamasco (CR), Italy



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

53

CBO Ink Liner (3040)

NSX

36 tháng

LHMP-2039-03

54

Giordani Gold Deluxe Compact Powder-Translucent (2521)

NSX

36 tháng

LHMP-2040-03

55

Liquid Volume Lip Colour SPF 12 (5670, 5672, 5673, 5674, 5675)

NSX

36 tháng

LHMP-2041-03

56

Visions Twin Singles (3233, 3241, 3242, 3244, 3245, 3246)

NSX

36 tháng

LHMP-2042-03

13.2. Nhà sản xuất: Golcha Talkum & Cosmetics Private Limited

Plot No.R-853, MIDC, Rabale, T.T.C Industrial Area, New Bombay, 400 071, India



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

57

Oriflame Fragranced Body Talc - Floral

NSX

36 tháng

LHMP-2043-03

58

Oriflanme Fragranced Body Talc - Mystique

NSX

36 tháng

LHMP-2044-03

59

Oriflame Fragranced Body Talc - Paradise

NSX

36 tháng

LHMP-2045-03

60

Oriflame Fragranced Body Talc - Romantic

NSX

36 tháng

LHMP-2046-03

13.3. Nhà sản xuất: Norit Bodycare Toiletries

Redscar Business Park, Longridge Road, Preston, Lancashire PR2 5NA, England



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

61

De Marco Shampoo and Shower Gel

NSX

36 tháng

LHMP-2047-03

62

Footcare Reviving Foot Spray

NSX

36 tháng

LHMP-2048-03

63

Glacier Shampoo/Shower Gel

NSX

36 tháng

LHMP-2049-03

64

Natural Selection Frequent Use Shampoo for All Hair Types

NSX

36 tháng

LHMP-2050-03

65

Natutral Selection Protecting Conditioner for Dry Hair

NSX

36 tháng

LHMP-2051-03

66

Natural Selection Repairing Shampoo for Dry Hair

NSX

36 tháng

LHMP-2052-03

67

Professional Hair Care System Balance Shampoo for Dandruff and Damaged Hair

NSX

36 tháng

LHMP-2053-03

68

Professional Hair Care System Fortify Shampoo for Dry and Hair

NSX

36 tháng

LHMP-2054-03

69

Professional Hair Care System Light and Volume Conditioner for Fine and Greasy Hair

NSX

36 tháng

LHMP-2055-03



70

Professional Hair Care System Protect and Shine Conditioner for Dry, Dull and Damaged Hair

NSX

36 tháng

LHMP-2056-03



71

Professional Hair Care System Volumise Shampoo for Fine and Greasy Hair

NSX

36 tháng

LHMP-2057-03



13.4. Nhà sản xuất: Oriflame Products Poland SP.Z.O.O

Ul. Bohaterow Warszawy 2.02-495 Warszawa, Poland



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

72

Aloe Hypoallergenic Facial Wash Cream

NSX

36 tháng

LHMP-2058-03

73

CBO Clear Lash Conditioner

NSX

36 tháng

LHMP-2059-03

74

CBO Matt Perfect Foundation SPF 8 (2454, 2455, 2456, 2457)

NSX

36 tháng

LHMP-2060-03

75

Clear + Oil Control Clarifying Cleanser

NSX

36 tháng

LHMP-2061-03

76

Colour by Oriflame Rosy Tone Corrective Cream (2246)

NSX

36 tháng

LHMP-2062-03

77

Colour by Oriflame Under Eye Concealer (2245)

NSX

36 tháng

LHMP-2063-03

78

Eclat For Men After Shave Balm

NSX

36 tháng

LHMP-2064-03

79

Footcare Antiperspirant Foot Cream

NSX

36 tháng

LHMP-2065-03

80

Footcare Cooling Foot & Leg Gel

NSX

36 tháng

LHMP-2066-03

81

Footcare Soothing Foot Cream

NSX

36 tháng

LHMP-2067-03

82

Professional Hair Care System - Energise Mask for Dry and Damaged Hair

NSX

36 tháng

LHMP-2068-03

83

Suncare Photostable Suncream 20

NSX

36 tháng

LHMP-2069-03

84

Suncare Photostable Suncream 30

NSX

36 tháng

LHMP-2070-03

85

Swedish Care Foaming Gel Cleanser

NSX

36 tháng

LHMP-2071-03

13.5. Nhà sản xuất: Proficos N.V

Industrie Park 33 Zome A 2220 Heist-Op-Den-Berg, Belgium



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

86

Clear + Spot Control Treatment Gel (1144)

NSX

36 tháng

LHMP-2072-03

87

Suncare Photostable Sunstick SPF 15 (1854)

NSX

36 tháng

LHMP-2073-03

88

Swedish Care Refreshing Toner

NSX

36 tháng

LHMP-2074-03

89

Tea Tree Anti-Blemish Solution

NSX

36 tháng

LHMP-2075-03

13.6. Nhà sản xuất: Silver Oak Laboratories Pvt.Ltd

B-44, Phase II, NOIDA-201305 (U.P.) India



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

90

Milk & Honey Nourshing Hand & Body Cream

NSX

36 tháng

LHMP-2076-03

91

Natural Northem Light - Fairness Cream

NSX

36 tháng

LHMP-2077-03

92

Oriflame Love A'fair Fairness Cream

NSX

36 tháng

LHMP-2078-03

93

Oriflame Love A'fair Fairness Lotion

NSX

36 tháng

LHMP-2079-03

94

Orflame Swedish Care White Light Day Lotion

NSX

36 tháng

LHMP-2080-03

95

Oriflame Tea Tree Wash & Tone Foaming Gel

NSX

36 tháng

LHMP-2081-03

96

Tender Care

NSX

36 tháng

LHMP-2082-03

13.7. Nhà sản xuất: Surefil Beauty Products Ltd

The Bedford Centre, Parr Industrial Estate, St Helans, Merseyside WA9 1PN. UK



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

97

O' Girlie Mini Lipstick (8917)

NSX

36 tháng

LHMP-2083-03

98

Tea Tree Coverstick (2241)

NSX

36 tháng

LHMP-2084-03

99

Visions Long Lash Mascara (3527, 3528, 3529)

NSX

36 tháng

LHMP-2085-03

14. Công ty đăng ký: S.I.A (Tenamyd Canada) Inc.

640 Marlatt Street St - Laurent, Quebec, Canada, H4M 2H3

14.1. Nhà sản xuất: Korea Kolmar Co., Ltd

170-7, Sojong-Ri, Chonui-Myun, Yongi-Gun, Chung-Nam, Korea



STT

Tên Mỹ phẩm

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

NSX

Newage Makeup Colour Last Lip Palette (5 màu)

NSX

36 tháng

LHMP-2086-03



Каталог: vanban -> Lists -> VBPQConvert -> Attachments
Attachments -> QUỐc hội nghị quyết số: 109/2015/QH13 CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> HÀnh chính nhà NƯỚC
Attachments -> CỦa bộ trưỞng bộ giao thông vận tải số 23/2006/QĐ-bgtvt ngàY 04 tháng 5 NĂM 2006 ban hành tiêu chuẩn ngành “PHƯƠng tiệN giao thông đƯỜng sắt toa xe phưƠng pháp kiểm tra khi sản xuấT, LẮp ráp mớI” 22 tcn 349 – 06
Attachments -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ TÀi nguyên và MÔI trưỜng số 18/2005/QĐ-btnmt ngàY 30 tháng 12 NĂM 2005 ban hành bộ ĐƠn giá DỰ toán các công trình đỊa chấT
Attachments -> PHƯƠng tiện giao thông cơ giớI ĐƯỜng bộ
Attachments -> VĂn phòng quốc hội cơ SỞ DỮ liệu luật việt nam lawdata thông tri
Attachments -> QuyếT ĐỊnh của bộ XÂy dựng số 37/2006/QĐ-bxd ngàY 22 tháng 12 NĂM 2006
Attachments -> “ÁO ĐƯỜng mềM – CÁc yêu cầu và chỉ DẪn thiết kế”
Attachments -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 162/2006/NĐ-cp ngày 28 tháng 12 năm 2006 của Chính phủ về chế độ tiền lương, chế độ trang phục đối với cán bộ, công chức
Attachments -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ y tế SỐ 493/byt-qđ ngàY 10 tháng 6 NĂM 1994 VỀ việc ban hành tiêu chuẩN ngành artemisinin

tải về 213.85 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương