Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Thuế suất CEPT (%)
|
2004
|
2005
|
2006
|
4011
|
|
|
Lốp mới, loại dùng hơi bơm, bằng cao su
|
|
|
|
4011
|
40
|
00
|
- Loại dùng cho xe mô tô
|
20
|
15
|
5
|
4013
|
|
|
Săm các loại bằng cao su
|
|
|
|
4013
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
4013
|
90
|
20
|
- - Loại dùng cho xe máy
|
20
|
15
|
5
|
7315
|
|
|
Xích và các bộ phận rời của xích, bằng sắt hoặc thép
|
|
|
|
|
|
|
- Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề và các bộ phận của nó:
|
|
|
|
7315
|
11
|
|
- - Xích con lăn:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Bằng thép mềm:
|
|
|
|
7315
|
11
|
12
|
- - - - Xích xe môtô
|
20
|
15
|
5
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
7315
|
11
|
22
|
- - - - Xích xe môtô
|
20
|
15
|
5
|
7315
|
19
|
|
- - Các bộ phận:
|
|
|
|
7315
|
19
|
20
|
- - - Của xích xe môtô khác
|
20
|
15
|
5
|
|
|
|
- Xích khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Bằng thép mềm:
|
|
|
|
7315
|
89
|
12
|
- - - - Xích xe môtô
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
- - - Loại khác
|
|
|
|
7315
|
89
|
22
|
- - - - Xích xe môtô
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
- Các bộ phận khác:
|
|
|
|
7315
|
90
|
10
|
- - Của xích xe đạp và xích xe môtô
|
20
|
15
|
5
|
8407
|
|
|
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện
|
|
|
|
|
|
|
- Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến, dùng để tạo động lực cho các loại cho xe thuộc chương 87:
|
|
|
|
8407
|
31
|
00
|
- - Có dung tích xilanh không quá 50 cc
|
20
|
15
|
5
|
8483
|
|
|
Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khủyu) và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và gối đỡ trục dùng ổ trượt, bánh răng và cụm bánh răng, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả pa lăng; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng)
|
|
|
|
8483
|
30
|
|
- Gối đỡ, không dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt:
|
|
|
|
8483
|
30
|
20
|
- - Dùng cho xe có động cơ
|
0
|
0
|
0
|
8483
|
40
|
|
- Bánh răng và cụm bánh răng, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn:
|
|
|
|
|
|
|
- - Dùng cho động cơ của xe thuộc chương 87:
|
|
|
|
8483
|
40
|
13
|
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11
|
15
|
10
|
5
|
8512
|
|
|
Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu bằng điện (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 85.39), cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp, hoặc xe có động cơ
|
|
|
|
8512
|
20
|
|
- Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan loại khác:
|
|
|
|
8512
|
20
|
20
|
- - Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan, chưa lắp ráp hoàn chỉnh
|
15
|
10
|
5
|
8539
|
|
|
Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang
|
|
|
|
8539
|
10
|
|
- Đèn chùm hàn kín:
|
|
|
|
8539
|
10
|
10
|
- - Dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87
|
20
|
15
|
5
|
8714
|
|
|
Bộ phận và phụ tùng của xe thuộc các nhóm từ 87.11 đến 87.13
|
|
|
|
|
|
|
- Của mô tô (kể cả xe đạp máy - mopeds):
|
|
|
|
8714
|
11
|
|
- - Yên xe:
|
|
|
|
8714
|
11
|
10
|
- - - Dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.10, 8711.20 hoặc 8711.90
|
20
|
15
|
5
|
8714
|
11
|
20
|
- - - Dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.30, 8711.40 hoặc 8711.50
|
20
|
15
|
5
|
8714
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
8714
|
19
|
10
|
- - - Bộ chế hoà khí
|
20
|
15
|
5
|
8714
|
19
|
50
|
- - - Nan hoa và mũ nan hoa
|
20
|
15
|
5
|
8714
|
19
|
60
|
- - - Loại khác, dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.10, 8711.20 hoặc 8711.90
|
20
|
15
|
5
|
8714
|
19
|
70
|
- - - Loại khác, dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.30, 8711.40 hoặc 8711.50
|
20
|
15
|
5
|