IV
Thiết bị thí nghiệm
|
|
1.Thí nghiệm thép
|
1
|
Máy thử độ bền VL 0-300T
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Thử độ bền kim loại
|
2
|
Máy kéo vạn năng thử BT, thép
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Kéo vạn năng thử BT
|
3
|
Máy thử xoắn kim loại
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Thử xoắn của kim loại
|
4
|
Máy thử độ cứng Brien kiểu B93HP250+B84
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Thử độ cứng theo Brien của thép
|
5
|
Máy kéo vạn năng 2000KN
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
TN thép cường độ cao
|
6
|
Máy kéo vạn năng 0-100T
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Thí nghiệm thép
|
7
|
Máy uốn, kéo, nén thép vạn năng 100T, Model Wew- 1000B- Zhejiang jingyuan mechanical equipment Co, LTD
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Thí nghiệm thép
|
8
|
Máy kéo thép 1000KN
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Thí nghiệm thép
|
|
2.Thí nghiệm Vải địa
|
1
|
Thiết bị xác định khả năng thoát
nước của bấc thấm
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Xác định khả năng thoát
nước
|
2
|
Máy kéo vải bấc thấm
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
TN vải bấc thấm
|
3
|
Thiết bị thí nghiệm vải ĐKT- Rơi côn
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng thí nghiệm chỉ tiêu vải địa kỹthuật
|
4
|
Khuôn TN vải ĐKT theo PP đâm thủng
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Thí nghiệm chỉ tiêu vải địa kỹ thuật
|
5
|
Máy thí nghiệm độ thấm của vải địa kỹ thuật, Model TGH-2F
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Xác định độ thấm của vải ĐKT
|
6
|
Máy thí nghiệm khả năng thoát
nước của vải B87địa kỹ thuật và bấc thấm Model TGH-2H
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Xác định khả năng thoát
nước của vải ĐKT
|
7
|
Máy đo độ bục vải
|
Chiếc
|
1
|
Tiệp
|
Xác định độ bục của vải ĐKT
|
8
|
TB xác định kích thước lỗ vải
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
XĐ kích thuớc lỗ vải
|
9
|
TB XĐ hệ số thấm của vải
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Xác định hệ số thấm của vải
|
|
3.Thí nghiệm bê tông xi măng
|
1
|
Máy nén mẫu BT cũ
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Nén mẫu bê tông
|
2
|
Thiết bị bê tông
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Dùng làm bê tông
|
3
|
Máy khoan mẫu BTXM 150,100(Máy lớn) khoan BTN
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Khoan BTXM 150,100
|
4
|
Thiết bị Vicat tự động
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
XĐ thời gian liên kết của xi măng
|
5
|
Súng bắn bê tông
|
Chiếc
|
1
|
Thuỵ Sỹ
|
Kiểm tra cường độ BT
|
6
|
Thiết bị thí nghiệm BT
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Dùng TN bê tông
|
7
|
Thùng trưng hấp mẫu BTXM
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Bảo dưỡng mẫu BT xi măng
|
8
|
Máy trộn xi măng
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Trộn hỗn hợp xi măng
|
9
|
Máy đầm vữa xi măng
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Tạo mẫu TN của xi măng
|
10
|
Máy chấn động kiểu gối cao su
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Đúc mẫu BT xi măng
|
11
|
Bàn dằn vữa
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
TN độ chảy vữa
|
12
|
Máy trộn bê tông
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Trộn bê tông xi măng
|
13
|
Dụng cụ đo độ sụt của bê tông No.1
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Đo độ sụt của bê tông
|
14
|
Dụng cụ đo độ dẻo của vữa
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Đo độ dẻo của vữa
|
15
|
Dụng cụ đo độ sụt của bê tông No2(150x300x450mm)
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Đo đọ sụt của BT xi măng
|
16
|
Dụng cụ ổn định thể tích Lesatelie
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Đo độ ổn định thể tích xi măng
|
17
|
Máy nén thủy kực 2000KN
|
Chiếc
|
2
|
VN
|
XĐ cường độ bê tông
|
18
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Để sấy mẫu BT
|
19
|
Phễu đo độ sụt bê tông
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng đo độ sụt BT
|
20
|
Súng bắn kiểm tra cường độ BT
|
Chiếc
|
1
|
Ý
|
Kiểm tra cường độ BT
|
21
|
Bộ rây+ sàng + súng bắn bê tông
|
Chiếc
|
1
|
Thuỵ Sỹ
|
Kiểm tra cường độ BT
|
22
|
Máy trộn vữa
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Dùng trộn vữa
|
23
|
Bộ khuôn Lechatelier TN xi măng
|
Bộ
|
2
|
Italia
|
Thí nghiệm xi măng
|
24
|
Bộ Vicat thử xi măng
|
Bộ
|
1
|
Italia
|
Thí nghiệm xi măng
|
25
|
Khuôn bê tông hình trụ ELE (bộ gồm 6 cái)
|
Bộ
|
1
|
Anh
|
Để tạo mẫu thí nghiệm
|
26
|
Khuôn bê tông lập phương (bộ gồm 6cái)
|
Bộ
|
1
|
Trung Quốc
|
Để tạo mẫu thí nghiệm
|
27
|
Khuôn bê tông lập phương(bộ gồm 9 cái)
|
Bộ
|
1
|
VN
|
Để tạo mẫu thí nghiệm
|
28
|
Kích tháo mẫu chuyên dụng
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng tháo mẫu ra khỏi khuôn
|
29
|
Khuôn vữa(bộ 15 cái)
|
Bộ
|
1
|
Trung Quốc
|
Để tạo mẫu thí nghiệm
|
30
|
Khuôn xi măng (50x50x50mm)
|
Chiếc
|
2
|
VN
|
Để tạo mẫu thí nghiệm
|
31
|
Khuôn xi măng (20x20x20mm)
|
Chiếc
|
2
|
Trung Quốc
|
Để tạo mẫu thí nghiệm
|
32
|
Khuôn xi măng(40x40x40mm)
|
Chiếc
|
5
|
VN
|
Để tạo mẫu thí nghiệm
|
33
|
Phễu rót cát
|
Chiếc
|
4
|
Nhật
|
Đo độ chặt hiện trường
|
|
4.Thí nghiệm nhựa
|
1
|
Máy XĐ độ kim lún tự động hiện số
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
XĐ độ kim lún của nhựa
đường
|
2
|
Thiết bị chiết suất ly tâm
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Dùng chiết suất
|
3
|
Thiết bị thí nghiệm nhựa PP
|
Chiếc
|
3
|
Anh
|
Dùng thí nghiệm nhựa
|
4
|
Máy xác định điểm hoá mềm B72
|
Chiếc
|
1
|
Ý
|
XĐ điểm hoá mềm nhựa
đường
|
5
|
Khuôn thử độ dãn dài nhựa
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Thử độ dãn dài
|
6
|
Máy chiết nhựa đường
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Dùng chiết nhựa đường
|
7
|
Máy quay ly tâm nhựa
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng thí nghiệm
|
8
|
Máy đầm nén bê tông nhựa tự động
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Đầm nén bê tông nhựa
|
9
|
Thiết bị xác định hàm lượng Parafin
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
XĐ hàm luợng Parafin có trong nhựa đường
|
10
|
Máy hút chân không
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
TN tỷ trọng của BT nhựa
|
11
|
Thiết bị chiết xuất li tâm
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
XĐ hàm lượng nhựa
|
12
|
Thiết bị xác định nhiệt độ hóa mềm
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
XĐ nhiệt độ hoá mềm của nhựa
|
13
|
Bộ TB chưng cất nhựa lỏng EL46
|
Bộ
|
1
|
Anh
|
TN vật liệu nhựa
|
14
|
Bộ TB chưng cất nhũ tương EL46
|
Bộ
|
1
|
Anh
|
XĐ hàm luợng nước có trong nhũ tương
|
15
|
Máy TN độ kim lún bán tự động
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Đo độ kim lún của nhựa
|
16
|
Máy trộn hỗn hợp bê tông nhựa
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Trộn hỗn hợp BT nhựa
|
17
|
Máy thí nghiệm độ kim lún thủ công
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
TN độ kim lún của nhựa
|
18
|
Máy thí nghiệm xác định hàm
lượng nhựa bằng PP đốt
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
XĐ hàm lượng nhựa
|
19
|
Máy thí nghiệm độ giãn dài
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
XĐ độ dãn dài của nhựa
|
20
|
Hệ thống thử nghiệm bê tông Asphalt
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
TN bê tông nhựa theo PP super pave
|
21
|
Bộ thiết bị đo độ nhớt Saybolt
|
Bộ
|
1
|
Mỹ
|
Đo độ nhớt Saybolt của nhựa
|
22
|
Máy đo độ nhớt tĩnh Control
|
Chiếc
|
1
|
Ý
|
Đo độ nhớt tĩnh của nhựa
|
23
|
Bộ thiết bị ổn nhiệt
|
Bộ
|
1
|
Anh
|
Bảo ổn mẫu BT nhựa
|
24
|
Bộ thiết bị xác định nhiệt độ hóa mềm
|
Bộ
|
1
|
Đức
|
Xác định nhiệt độ hoá mềm nhựa
|
25
|
Nhiệt kế hiện số đo nhiệt độ BTN
|
Chiếc
|
3
|
Trung Quốc
|
Dùng đo nhiệt độ bê tông nhựa
|
26
|
Bộ khuôn đúc MARSAHLL
|
Bộ
|
1
|
Anh
|
Dùng đúc mẫu BT nhựa
|
27
|
Bộ thí nghiệm kim lún
|
Bộ
|
1
|
VN
|
Dùng thí nghiệm
|
28
|
Bộ sàng phân tích bê tông nhựa
|
Bộ
|
1
|
Anh
|
XĐ thành phần hạt
|
29
|
Máy ly tâm tách nhựa đường
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
XĐ hàm luợng nhựa trong BT nhựa
|
30
|
Bộ ổn nhiệt Marshall
|
Bộ
|
1
|
VN
|
Ổn nhiệt mẫu BT nhựa
|
31
|
Máy đúc mẫu Marshall
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Dùng đúc mẫu BT nhựa
|
32
|
Bộ máy thí nghiệm Marshall
|
Bộ
|
1
|
Anh
|
Dùng thí nghiệm BT nhựa
|
33
|
Thiết bị thí nghiệm hàm lượng Paraphin của nhựa đường
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Thí nghiệm nhựa đường
|
34
|
Thiết bị thí nghiệm kim lún của nhựa đường
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Thí nghiệm nhựa đường
|
|
|