TT
|
Tên Thiết bị
|
Đơn vị
|
Số
luợng
|
Nuớc sản xuất
|
Công dụng
|
I
|
Thiết bị phục vụ kiểm định, thử tải
|
1
|
Máy siêu âm chiều dày lớp bê tông bảo vệ và đường kính cốt thép Profometer5- Model Scanlor- Procep
|
Chiếc
|
1
|
Thụy Sĩ
|
Kiểm tra chất lượng BT cốt thép
|
2
|
Máy siêu âm khuyết tật mối hàn, Model CTS-22B
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Kiểm tra chất lượng mối hàn
|
3
|
Thiết bị đo độ bằng phẳng IRI. Model LDP-1
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Đo độ bằng phẳng
|
4
|
Bộ chuyển đổi tín hiệu 4 kênh của máy đo dao động
|
Bộ
|
1
|
Anh
|
Giúp máy đo dao động
được nhiều hướng
|
5
|
Thiết bị thử động PDA
|
Bộ
|
1
|
Mỹ
|
Kiểm tra đánh giá khả năng chịu tải của cọc khoan nhồi
|
6
|
Thiết bị siêu âm cọc khoan nhồi
|
Bộ
|
1
|
Mỹ
|
Kiểm tra đánh giá chất
lượng bê tông cọc khoan nhồi
|
7
|
Máy đo ứng suất biến dạng kết cấu công trình, nhiều kênh hiện số
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Đo biến dạng kết cấu công trình
|
8
|
Các đầu đo Strain gauge và vật liệu dán
|
Bộ
|
1
|
Nhật
|
Đo biến dạng
|
9
|
Strain gauge PL-90-11 (10 cái/hộp)
|
Hộp
|
10
|
Nhật
|
Đo biến dạng
|
10
|
Strain gauge PLC-60-11 (10 cái/hộp)
|
Hộp
|
10
|
Nhật
|
Đo biến dạng
|
11
|
Strain gauge PFLR-30-11 (10 cái/hộp)
|
Hộp
|
10
|
Nhật
|
Đo biến dạng
|
12
|
Vật liệu dán Adhesives
|
Hộp
|
10
|
Nhật
|
|
13
|
Máy đo dao động kết cấu công trình kỹ thuật số
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Đo dao động
|
14
|
Máy đo độ võng kết cấu công trình
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Đo độ võng kết cấu công trình
|
15
|
Máy đo động
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Đo dao động
|
16
|
Máy ghi DĐ (điện tử lắp)
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Máy ghi dao động
|
17
|
Máy đo vạn năng DĐ GEIGER
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Máy đo dao động cầu
|
18
|
Máy đo vạn năng DĐ TATOGRATH
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Máy đo dao động cầu
|
19
|
Máy đo dao động VM 511213
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Đo dao động VM 511213
|
20
|
Máy xử lý và phân tích dao động AR-1200
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Phân tích dao động và ghi
|
21
|
Thiết bị chẩn đoán động
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Kiểm tra chất lượng
đường
|
22
|
Maximov MITUTOYO
|
Chiếc
|
5
|
Nga
|
Đo chuyển vị kết cấu
|
23
|
Máy chụp X -ray xách tay
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Phát hiện khuyết tật của BTCT
|
24
|
Máy siêu âm thép AD 3212 A
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Kiểm tra khuyết tật
|
25
|
Máy đo điện trở bề mặt BT
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Kiểm tra chất lượng cốt thép bê tông
|
26
|
Máy dò cốt thép
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Xác định vị trí, đường kính cốt thép
|
27
|
Máy đo chiều dày thép 25DL Panametrics
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Đo chiều dầy thép bản
|
28
|
Máy siêu âm chất lượng mối hàn
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Kiểm tra chất lượng mối hàn
|
29
|
Máy đo biến dạng RZ007
|
Chiếc
|
1
|
Hunggary
|
Máy đo biến dạng
|
30
|
Máy đo biến dạng TDS 601
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Đo biến dạng
|
31
|
Máy đo biến dạng bằng điện trở BZ007
|
Chiếc
|
1
|
Hunggari
|
Đo biến dạng BZ007
|
32
|
Máy đo biến dạng bằng điện trở
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Đo biến dạng bằng điện trở
|
33
|
Máy đo chiều dày sơn
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Đo chiều dày lớp sơn
|
34
|
Máy đo gió
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Đo vận tốc và hướng gió
|
35
|
Máy đo lưu tốc nước
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Đo vận tốc dòng chảy
|
36
|
Máy đo lưu tốc nước
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Dùng đo lưu tốc nước
|
37
|
Máy đo lưu tốc kế
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Đo lưu tốc
|
38
|
Máy đo vết nứt BT
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Đo độ mở rộng vết nứt
|
39
|
Thiết bị đo chấn động và truyền động BLASMATE
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Kiểm tra chất lượng cọc khoan
|
40
|
Thiết bị kiểm tra cọc khoan nhồi GEOKON
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Thiết bị kiểm tra cọc khoan nhồi
|
41
|
Thiết bị phân tích lỗ khoan bằng KODEN
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Kiểm tra cọc khoan nhồi
|
42
|
Thiết bi kiểm tra cọc PDA,PIT ( bộ gồm 2cái)
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Kiểm tra cọc khoan nhồi
|
43
|
Búa thử PDA 8 tấn
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Kiểm tra sức chịu tải cọc
|
44
|
Búa thử PDA 9 tấn
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Kiểm tra sức chịu tải cọc
|
45
|
Búa thử PDA 4 tấn
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Kiểm tra sức chịu tải cọc
|
46
|
Khoan BT cỡ vừa
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Khoan lấy mẫu
|
47
|
Máy khoan mẫu bê tông
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Dùng khoan lấy mẫu
|
48
|
Máy khoan BTN
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Khoan lấy mẫu
|
49
|
Máy khoan BTN 100
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Khoan lấy mẫu
|
50
|
Máy khoan BTN
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Khoan mẫu BT nhựa tại hiện trường
|
51
|
Máy đo điện thế bề mặt BT và thép
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Kiểm tra chất lượng bê tông
|
52
|
Máy nội soi
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Kiểm tra trong kết cấu BT
|
53
|
Máy siêu âm chiều dầy thép
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Kiểm tra chất lượng BT
|
54
|
Máy siêu âm bê tông BETOH22
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Kiểm tra khuyết tật
|
55
|
Máy siêu âm bê tông
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Kiểm tra chất lượng BT
|
56
|
Máy siêu âm bê tông 12
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Kiểm tra chất lượng BT
|
57
|
Thiết bị siêu âm cọc FREEDOM
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Kiểm tra độ đồng nhất BT
|
58
|
Thiết bị siêu âm cọc csl-2
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Kiểm tra độ đồng nhất BT
|
59
|
Súng thử cường độ bê tông
|
Chiếc
|
1
|
Thuỵ sỹ
|
Kiểm tra cường độ bê tông
|
60
|
Súng bắn Bê Tông
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Đo cường độ bê tông
|
61
|
Súng bắn Bê Tông
|
Chiếc
|
1
|
Thụy Sỹ
|
Kiểm tra cường độ BT
|
62
|
Búa thử cường độ bê tông hiệu SCHMIDT molden L-310,03,000
|
Chiếc
|
3
|
Thuỵ sỹ
|
Thử cường độ bê tông
|
63
|
Bách phân kế
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Đo chuẩn bị kết cấu
|
64
|
Kính hiển vi soi kim tương
|
Chiếc
|
1
|
Thuỵ Sỹ
|
Kiểm tra tinh thể kim loại
|
65
|
Máy mài
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng mài
|
66
|
Máy nén khí GM 243
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Dùng nén khí
|
67
|
Cần đo võng BenKenman
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Đo độ võng mặt đường
|
68
|
Bộ kích tấm ép
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Đo modun đàn hồi mặt
đường
|
69
|
Chùy xuyên động
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Đo sức kháng xuyên nền
đường
|
70
|
Máy cắt mặt đường
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Dùng cắt BT nhựa
|