1. THÔNG TIN CHUNG / GENERAL INFORMATION
|
TÊN TỔ CHỨC
Organisation Name
|
:
|
Tên tiếng Việt / in Vietnamese:
|
Tên tiếng Anh / in English:
|
ĐỊA CHỈ
Address
|
:
|
Địa chỉ / Address:
|
ĐẠI DIỆN TỔ CHỨC
Organisation’s Representative
|
:
|
Họ và tên / Full Name:
|
Chức vụ / Position:
|
Tel:
|
Fax:
|
Email:
|
NGƯỜI LIÊN HỆ
Contact Person
|
:
|
Họ và tên / Full Name:
|
Chức vụ / Position:
|
Tel:
|
Fax:
|
Email:
|
NGÀY THÀNH LẬP
Foundation Date
|
:
|
|
LOẠI HÌNH TỔ CHỨC
Type of Business
|
:
|
Quốc doanh / State Owned
|
Tư nhân / Private
|
Cổ phần / Joint Stock
|
Liên doanh / Joint Venture
|
Hợp danh / Partnership
|
Trách nhiệm HH / Limited
|
Nước ngoài / Foreign
|
Thành phần khác / Other
|
2. THÔNG TIN CHỨNG NHẬN / CERTIFICATION INFORMATION
|
LOẠI HÌNH CHỨNG NHẬN
Type of 5S Certification
|
:
|
Chứng nhận lần đầu / Initial Audit
|
Chứng nhận mở rộng / Extension Audit
Chứng nhận lại / Renewal Audit
|
LĨNH VỰC ĐĂNG KÝ CHỨNG NHẬN
Scope of 5S Certification
|
:
|
Tiếng Việt / in Vietnamese:
|
Tiếng Anh / in English:
|
SỐ LƯỢNG CÁN BỘ NHÂN VIÊN
Number of Employees
|
:
|
Tổng số CBNV trong Hệ thống 5S /
in 5S System:
|
Trong đó, số CBNV trực tiếp sản xuất /
in shop floor:
|
số CBNV trong từng ca (nếu SX theo ca) /
in each shift, if applicable:
|
NẾU TỔ CHỨC CÓ NHIỀU ĐỊA ĐIỂM THUỘC LĨNH VỰC ĐĂNG KÝ CHỨNG NHẬN, ĐỀ NGHỊ GHI RÕ TÊN - ĐỊA CHỈ - SẢN PHẨM / DỊCH VỤ / HOẠT ĐỘNG - SỐ CBNV CỦA TỪNG ĐỊA ĐIỂM (CÓ THỂ GHI VÀO PHỤ LỤC)
If the organisation has more than one premise or remote location under the registered scope of certification, please specify the Name, Address, Product / Services / Activities, and number of employee relevant to each premise or remote location (Attachment may be used)
|
:
|
Địa điểm 01 / Premise No.01:
|
Địa điểm 02 / Premise No.02:
|
|
XIN VUI LÒNG ĐÍNH KÈM CÁC TÀI LIỆU SAU:
-
Quy định về thực hiện 5S của tổ chức (Chính sách 5S, Sơ đồ tổ chức 5S, Các chuẩn mực 5S…):
-
Kết quả tự đánh giá 5S lần gần nhất (Kèm theo hình ảnh thực hành tốt 5S của trước và sau lần đánh giá):
-
Tài liệu 5S liên quan khác
Please specify (Attachment may be used):
-
5S documentation system (5S policy, 5S procedured, 5S Organization chart, 5S Audit criterial,…)
-
The latest 5S Internal audit report
-
Other references 5S documents
|
THỜI GIAN ĐỀ NGHỊ ĐÁNH GIÁ
Time proposed for Audit
|
|
|
|
3. CÁC THÔNG TIN KHÁC / OTHER INFORMATION
|
XIN VUI LÒNG CHO BIẾT, ĐƠN VỊ NÀO TƯ VẤN CHO TỔ CHỨC (NẾU CÓ)
Please let us known the consultancy identity, if available
|
:
|
|
XIN VUI LÒNG CHO BIẾT CÁC YÊU CẦU KHÁC, NẾU CÓ
Please let us known if you have any other requests
|
:
|
|