XE KHÁCH HUYNDAI CÁC HÃNG SẢN XUẤT & LẮP RÁP
1
|
Hyundai Grace khách
|
400
|
2
|
Huyndai 29 chỗ do ôtô Thống Nhất Huế đóng - K29DD
|
915
|
3
|
Huyndai 29 chỗ do ôtô Thống Nhất Huế đóng - K29S3
|
915
|
4
|
Hyundai County HMK29B
|
880
|
5
|
Huyndai COUNTY 29 chỗ ôtô Sài gòn sản xuất
|
1 070
|
6
|
Huyndai Haeco đóng mới trên khung gầm Trung Quốc 2003-2006
|
650
|
7
|
Huyndai County 29c ( Cty Đồng Vàng sản xuất )
|
1 185
|
8
|
Huyndai HAECO UNIVERSE TK45G-330 (42 Giường)
|
2 350
|
9
|
Huyndai HAECO UNIVERSE TK45G-375 (42 giường)
|
2500
|
10
|
Hyundai Country 30-40 chỗ
|
1 471
|
11
|
Universe Space Luxury 47 chỗ
|
2 628
|
12
|
Universe Express Noble 47 chỗ
|
3 008
|
13
|
Hyundai UNIVERSE LX Ô tô khách 47 chỗ
|
2 598
|
14
|
HYUNDAI UNIVERSE NB Ô tô khách 47 chỗ
|
2 938
|
15
|
TRACOMECO UNIVERSE NOBLE 42 chỗ
|
3 300
|
16
|
TRACOMECO UNIVERSE NOBLE 47 chỗ
|
3 330
|
17
|
HYUNDAI AERO HI-SPACE 47 chỗ
|
1 500
|
18
|
HYUNDAI AERO SPACE LD
|
2 150
|
19
|
HYUNDAI AERO EXPRESS HSX, 47 chỗ ngồi
|
2 150
|
20
|
HYUNDAI AERO SPACE LS 47 chỗ
|
1 965
|
21
|
HYUNDAI AERO EXPRESS LDX, 46 chỗ ngồi
|
2 770
|
CHƯƠNG 13 - HIỆU ISUZU
|
1
|
D - Max LX 4X2 AT, 2999cc, 4AT
|
664
|
2
|
D - Max LX 4X2 MT, 2999cc, 5MT
|
606
|
3
|
D - Max LX 4X4 AT, 2999cc, 4AT
|
747
|
4
|
D - Max LX 4X4 MT, 2999cc, 5MT
|
689
|
5
|
D - Max S 4X4 MT, 2999cc, 5MT
|
622
|
6
|
D - Max SC 4X4 MT, 2999cc, 5MT
|
729
|
7
|
D - Max X Limited 4X2 MT, 2999cc, 5MT
|
606
|
8
|
D - Max- TFS54H, 5 chỗ
|
493
|
9
|
D - Max TFS77H MT, 5 chỗ
|
535
|
10
|
D - Max TFS77H AT, 5 chỗ
|
598
|
11
|
D - Max TFR85H - AT, 5 chỗ
|
495
|
12
|
D - Max -TFR85H MT-LS
|
469
|
13
|
D - Max -TFS85H
|
521
|
14
|
D - Max S(3.0 MT)
|
530
|
15
|
D - Max S(3.0 MT) FSE
|
555
|
16
|
D - Max LS(3.0AT) FSE
|
590
|
17
|
D - Max -TFR85H MT-LS
|
627
|
18
|
Forward F-Series FRV34L
|
1 353
|
19
|
Forward F-Series FRV34Q
|
1 407
|
20
|
Forward F-Series FRV34S
|
1 441
|
21
|
Forward F-Series FVM34T
|
1 806
|
22
|
Forward F-Series FVM34W
|
1 874
|
23
|
Forward F-Series NLR55E
|
567
|
24
|
Forward F-Series NMR85E
|
642
|
25
|
Forward F-Series NMR85H
|
651
|
26
|
Forward F-Series NPR85K
|
680
|
27
|
Forward F-Series NQR75L
|
779
|
28
|
Trooper (3.2)
|
680
|
29
|
Trooper 2 cầu, 7chỗ, Model UBS25G - Loại SE
|
1 020
|
30
|
Trooper 2 cầu, 7chỗ, Model UBS25G - Loại LS
|
965
|
31
|
Trooper 2 cầu 7 chỗ, Model UBS25G hạng S
|
745
|
32
|
Trooper 2 cầu 7 chỗ, Model UBS25G hạng SE
|
929
|
33
|
Trooper 3.2 (chuyên dùng chở tiền)
|
650
|
34
|
Hi - Lander 8chỗ, Model TBR54F - Loại - TREME
|
520
|
35
|
Hi - Lander 8chỗ, Model TBR54F - Loại LS
|
483
|
36
|
Hi - Lander 8chỗ, Model TBR54F - Hạng LX
|
483
|
37
|
Hi - Lander 8chỗ, Model V - SPE - TBR54F
|
409
|
38
|
Hi - Lander, Model V-SPEC - TBR54F, hạng X - TREME
|
560
|
39
|
Hi - Lander, Model V-SPEC - TBR54F - AT
|
447
|
40
|
Hi - Lander, Model V-SPEC - TBR54F - AT, X - TREME
|
585
|
ISUZU TẢI
|
1
|
Isuzu - QKR55F 4x2, tải 1400kg
|
465
|
2
|
Isuzu - QKR55H 4x2, tải 1900kg
|
512
|
3
|
Isuzu - QKR55F-STD, tải 1,25 tấn
|
460
|
4
|
Isuzu - QKR55F-VAN12, tải 1,15 tấn
|
475
|
5
|
Isuzu - QKR55H-VC12, tải 1,95 tấn
|
514
|
6
|
Isuzu - QKR55H/QTH-MB, tải có mui 1,95 tấn
|
515
|
7
|
Isuzu - NHR55E -FL, tải thùng kín 1,2 tấn
|
283
|
8
|
Isuzu - NHR55E -FL, trọng tải 1,4 tấn
|
257
|
9
|
Isuzu - NKR55L, trọng tải 3 tấn
|
346
|
10
|
Isuzu - NKR66LR, trọng tải 1,8 tấn
|
309
|
11
|
Isuzu - NKR66L-QUYENAUTO-26DL, tải đông lạnh 1,65 tấn
|
379
|
12
|
Isuzu - NKR66L-Van 05, tải thùng kín 1,85 tấn
|
335
|
13
|
Isuzu - NKR66E, thùng kín - 1,9 tấn
|
335
|
14
|
Isuzu - NKR66L, trọng tải 2,8 tấn
|
323
|
15
|
Isuzu - NPR66P, tải thùng kín 3,45 tấn
|
378
|
16
|
Isuzu - NPR66P, trọng tải 3,95 tấn
|
325
|
17
|
Isuzu - NPR66P/XC -CK 327, Tải có cần cẩu
|
600
|
18
|
Isuzu - NPR-66G, nâng người làm việc trên cao
|
1 800
|
19
|
Isuzu - NQR 66P, trọng tải 5 tấn
|
346
|
20
|
Isuzu - NQR71R -CRANE01- 4 tấn, Xe tải có cần cẩu
|
655
|
21
|
Isuzu - NQR75LCAB-CHASSIS-TCG8/HĐ-4,95 tấn
|
600
|
22
|
Isuzu - NQR 71R - trọng tải 5,5 tấn
|
393
|
23
|
Isuzu - NQR 75L - trọng tải 5,5 tấn
|
475
|
24
|
Isuzu - NQR trọng tải 16 tấn (ôtô quét đường)
|
2 900
|
25
|
Isuzu - MHR85H CAB-CHASSIS/THQ-TK - 1,8 tấn
|
520
|
26
|
Isuzu - NMR85H, trọng tải 1,99 tấn
|
398
|
27
|
Isuzu - NMR85E, trọng tải 2 tấn
|
392
|
28
|
Isuzu - NMR85H, CAB-Chassis/THQ-MB, trọng tải 4700kg
|
649
|
29
|
Isuzu - NPR85K, trọng tải 3,95 tấn
|
430
|
30
|
Isuzu - NPR85K CAB-CHASSIS/QTH-MB1, trọng tải 3,4 tấn
|
600
|
31
|
Isuzu - NKRSSE 14, trọng tải 3 tấn
|
273
|
32
|
Isuzu - FRR90N- trọng tải 6,2 tấn
|
620
|
33
|
Isuzu - FTR33P, trọng tải 9 tấn
|
703
|
34
|
Isuzu - FTR33H, trọng tải 9,5 tấn
|
630
|
35
|
Isuzu - FTR33P- trọng tải 8,5 tấn
|
785
|
36
|
Isuzu - FTR33M, tải 8 tấn
|
2 050
|
37
|
Isuzu - FVR34L - trọng tải 9 tấn
|
869
|
38
|
Isuzu - FVR34S/STD - trọng tải 9,1 tấn
|
1 258
|
39
|
Isuzu - FVR34S/CV - trọng tải 9,1 tấn
|
1 298
|
40
|
Isuzu - FVM34T/STD - trọng tải 15,1 tấn
|
1 652
|
41
|
Isuzu - FVM34T/CV- trọng tải 15,1 tấn
|
1 702
|
42
|
Isuzu - FVM34W/STD- trọng tải 15,1 tấn
|
1 731
|
43
|
Isuzu - FVM34W/CV- trọng tải 15,1 tấn
|
1 785
|
44
|
Isuzu - FVR34Q -trọng tải 9 tấn
|
906
|
45
|
Isuzu - FVR34Q/THQ-TK -trọng tải 8 tấn
|
1 551
|
46
|
Isuzu - FVR34L/THQ -STD - 9 tấn
|
1 349
|
47
|
FVZ34U-P
|
1 690
|
48
|
FVZ34U-P (tải ben)
|
2 090
|
49
|
FVZ34U-T
|
1 720
|
50
|
FVM34W
|
1 713
|
51
|
PIAZZA 1.8
|
515
|
52
|
FARGO
|
550
|
53
|
CYZ51QLX
|
2 075
|
54
|
CYZ51KLD
|
1 960
|
55
|
CYZ51KLD (tải ben)
|
2 400
|
56
|
CYZ51Q (ôtô bơm bê tông gắn hệ thống bơm bê tông hiệu Putzmeister)
|
6 300
|
|