CHƯƠNG 11: HONDA ( NHẬT )
ACCORD
|
1
|
Accord 1.6
|
660
|
2
|
Accord 1.8 sản xuất 2001 đến 2005
|
700
|
3
|
Accord 1.8 sản xuất 2000 về trước
|
550
|
4
|
Accord 2.0 AT(Đài Loan)
|
950
|
5
|
Accord 2.0 VTi số tự động
|
1 100
|
6
|
Accord 2.0 sản xuất 2001 đến 2005
|
800
|
7
|
Accord 2.0 sản xuất 2000 về trước
|
650
|
8
|
Accord 2.4S sản xuất 2014
|
1.470
|
9
|
Accord 2.4, số tự động (Thái Lan) i-VTEC
|
1 435
|
10
|
Accord 2.4 (Đài Loan)
|
995
|
11
|
Accord EX VTi-S 2.4
|
1 100
|
12
|
Accord EX 2.4; số tự động;
|
1 305
|
13
|
Accord EX 2.4; số sàn;
|
1 070
|
14
|
Accord LX-P 2.4
|
1 243
|
15
|
Accord 3.0
|
1.300
|
16
|
Accord EX 3.5
|
1 386
|
17
|
Accord EX-L 3.5
|
1 483
|
18
|
Accord 3.5 số tự động (AT)
|
1 780
|
19
|
Accord CrossTour
|
1 978
|
ACURA
|
1
|
Acura RDX Technology dung tích 2.3
|
1 320
|
2
|
Acura TSX dung tích 2.4
|
1 260
|
3
|
Acura 2.5
|
515
|
4
|
Acura LEGEND 2.7 trước năm 2000
|
500
|
5
|
Acura TL dung tích 3.2
|
1 600
|
6
|
Acura LEGEND dung tích 3.2 trước năm 2000
|
950
|
7
|
Acura RL dung tích 3.5
|
1 840
|
8
|
Acura TL dung tích 3.5
|
1 670
|
9
|
Acura MDX 3.7
|
2 700
|
10
|
Acura MDX Sport 3.7
|
2 800
|
11
|
Acura RL dung tích 3.7
|
2 030
|
12
|
Acura ZDX ADVANCE dung tích 3.7
|
2 590
|
13
|
Acura MDX Advance
|
2 900
|
14
|
Acura ZDX SH
|
3 200
|
ASCOT
|
1
|
Ascot Innova 2.0
|
960
|
2
|
Ascot Innova 2.3
|
1 120
|
CITY
|
1
|
CITY 1.5L MT
|
552
|
2
|
CITY 1.5L AT
|
580
|
3
|
CITY 1.5L CVT (RLHGM6660EY*******)
|
599
|
4
|
CITY 1.5L AT (RLHGM267DY32*******)
|
615
|
5
|
CITY trước năm 2000
|
300
|
CIVIC
|
1
|
CIVIC 1.5-1.7;
|
640
|
2
|
CIVIC 1.8MT, số khung: RLHFB252CCY2xxxxxxxx
|
725
|
3
|
CIVIC 1.8L MT sản xuất 2012 về sau
|
725
|
4
|
CIVIC 1.8AT, số khung: RLHFB262CCY2xxxxxxxx
|
780
|
5
|
CIVIC 1.8L AT, số khung: (RLHFB262**Y5*****)
|
780
|
6
|
CIVIC 1.8L5AT FD1
|
682
|
7
|
CIVIC 1.8L5MT FD1
|
637
|
8
|
CIVIC 2.0AT, số khung: RLHFB362CCY2xxxxxxxx
|
860
|
9
|
CIVIC 2.0L AT, số khung: (RLHFB362**Y5*****)
|
869
|
10
|
CIVIC 2.0L5AT FD2
|
772
|
CR-V
|
1
|
Honda CR-V 2.0L AT (Mã số khung: RLHRM183*EY4****)
|
998
|
2
|
Honda CR-V 2.0L AT (Mã số khung: RLHRM183*EY5****)
|
1.008
|
3
|
Honda CR-V 2.0L AT
|
998
|
4
|
Honda CR-V EX 2.0;
|
950
|
5
|
Honda CR-V SX 2.0;
|
900
|
6
|
Honda CR-V Modulo 2.0
|
1 110
|
7
|
Honda CR-V 2.4L AT (Mã số khung: RLHRM385*EY5****)
|
1.158
|
8
|
Honda CR-V 2.4L AT (Mã số khung: RLHRM385*EY4****)
|
1.143
|
9
|
Honda CR-V 2.4L AT
|
1 140
|
10
|
Honda CR-V EX 2.4
|
1 181
|
11
|
Honda CR-V EX -L 2.4
|
1 274
|
12
|
Honda CR-V LX 2.4
|
1 243
|
13
|
Honda CR-V TYPER
|
1 090
|
14
|
Honda CR-V special edition
|
1 138
|
ELEMENT
|
1
|
Honda Element LX 2.4
|
930
|
2
|
Honda Element SC dung tích 2.4
|
1 075
|
FIT
|
1
|
Honda Fit 1.5
|
780
|
2
|
Honda Fit 1.5 (Đài Loan)
|
571
|
3
|
Honda Fit Sport EXT dung tích 1.5
|
811
|
INSPIRE, INTERGRA
|
1
|
Honda Integra 1.5 -1.6
|
515
|
2
|
Honda Inspire 2.0
|
960
|
3
|
Honda Inspire 2.5
|
1 040
|
ODYSSEY
|
1
|
Honda Odyssey 2.2
|
700
|
2
|
Honda Odyssey EX-L dung tích 3.5
|
1 786
|
3
|
Honda Odyssey Touring dung tích 3.5
|
1 817
|
STREAM
|
1
|
Honda Stream 2.0
|
630
|
LOẠI KHÁC
|
1
|
Honda Jazz dung tích 1.5
|
811
|
2
|
Honda Insight LX dung tích
|
902
|
3
|
Honda Passport, dung tích 3.2
|
885
|
4
|
Honda Pilot EXL dung tích 3.5
|
1 902
|
ÔTÔ TẢI
|
1
|
Honda Acty dưới 1.0
|
230
|
2
|
Honda Acty từ 1.0 đến 2.0
|
285
|
XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Honda chở khách từ 10 đến 15 chỗ
|
850
|
2
|
Honda chở khách từ 16 chỗ trở lên
|
1 000
|
CHƯƠNG 12: HUYNDAI
|
ACCENT
|
1
|
ACCENT 1.4 số tự động (AT)
|
553
|
2
|
ACCENT 1.4 số sàn (MT)
|
522
|
3
|
ACCENT 1.4 số tự động (AT), 5 cửa
|
542
|
4
|
ACCENT Blue, 5chỗ, máy xăng 1.4 lit, số AT 4 cấp
|
571
|
5
|
ACCENT Blue, 1.4, Mt 6 cấp
|
525
|
6
|
ACCENT 1.5 số sàn
|
460
|
7
|
ACCENT 1.6 số tự động
|
659
|
AVANTE
|
1
|
AVANTE 1.6 (M16GDI)
|
836
|
2
|
AVANTE 1.6, số sàn HD-16GS-M4 (MT)
|
507
|
3
|
AVANTE 1.6, số tự động HD-16GS-A5 (AT)
|
548
|
4
|
AVANTE 2.0, số tự động HD-20GS-A4 (AT)
|
609
|
AZERA
|
1
|
AZERA 2.7
|
760
|
2
|
AZERA 3.3 GLS
|
775
|
CLICK
|
1
|
CLICK W 1.4
|
380
|
2
|
CLICK 1.4; số sàn;
|
350
|
3
|
CLICK 1.4; số tự động;
|
380
|
EQUUS
|
1
|
EQUUS VS460 4.6
|
2 600
|
2
|
EQUUS 3.8 số tự động
|
2 757
|
3
|
EQUUS VS380, số tự động
|
2 689
|
4
|
EQUUS VS460 số tự động
|
3 206
|
5
|
EQUUS 4.6 số tự động
|
3 288
|
6
|
EQUUS Limousine VL500
|
3 935
|
ELANTRA
|
1
|
ELANTRA 1.6 số tự động (AT)
|
626
|
2
|
ELANTRA 1.6 số sàn HD-16-M4 (MT)
|
456
|
3
|
ELANTRA GLS 1.6 số tự động 6 cấp
|
675
|
4
|
ELANTRA GLS 1.6 số sàn 6 cấp
|
618
|
5
|
ELANTRA 1.8 số sàn GLS (MT)
|
666
|
6
|
ELANTRA GLS 1.8, số sàn 6 cấp, sản xuất 2015
|
733
|
7
|
ELANTRA 1.8 số tự động GLS (AT)
|
720
|
|