VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA



tải về 4.78 Mb.
trang11/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.78 Mb.
#33859
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   36

RONDO

1

RONDO RP 17D E2 AT, 7 chỗ máy dầu 1.685cm3, AT 6 cấp

726

2

RONDO RP 20G E2 AT, 7 chỗ máy xăng 2.0L, AT 6 cấp

686

SORENTO

1

NEW SORENTO 2WD DMT (XM 22DE2MT-2WD) 07 chỗ, 2.199cm3, số sàn 6 cấp, 1 cầu

828

2

NEW SORENTO 2WD DAT (XM 22DE2AT-2WD) 07 chỗ, 2.199cm3, số tự động 6 cấp, 1 cầu

931

3

NEW SORENTO 2WD MT( RNYXM51M6BC ) 07 chỗ, máy xăng, số sàn

844

4

NEW SORENTO 2WD AT( RNYXM51A6BC ) 07 chỗ, máy xăng, số AT

878

5

NEW SORENTO 4WD AT( RNYXM51D6BC ) 07 chỗ, máy xăng

920

6

SORENTO 2WD MT, XM 24G E2( RNYXM51M6 ) 07c xăng 2.4L

854

7

SORENTO MT 2WD (XM 24GE2MT-2WD) 07 chỗ, 2.359cm3, số sàn 6 cấp, 1 cầu

774

8

SORENTO S AT 2WD (XM 24GE2AT-2WD) 07 chỗ, 2.359cm3, số tự động 6 cấp, 1 cầu

810

9

SORENTO S AT 4WD (XM 24GE2AT-4WD) 07 chỗ, 2.359cm3, số tự động 6 cấp, 2 cầu

810

10

SORENTO 2WD AT, XM 24G E2( RNYXM51A6 ) 07c xăng 2.4L

863

11

SORENTO 4WD AT, XM 24G E2( RNYXM51D6 ) 07C xăng 2.4L, 2 cầu

879

12

SORENTO LIMITED

1 246

13

SORENTO EX 2.2, số sàn; một cầu máy dầu (KNAKU814AA)

945

14

SORENTO 2.2, số tự động, hai cầu, máy dầu, có camera, EPS

1 033

15

SORENTO EX 2.4

860

16

SORENTO 2.4, số sàn; một cầu máy xăng (KNAKU811AA)

934

17

SORENTO 2.4, số tự động; một cầu máy xăng (KNAKU811BA)

950

18

SORENTO 2.4 số tự động; một cầu, máy xăng, có EPS (KNAKU811BB)

960

19

SORENTO 2.4, số tự động, một cầu, máy xăng, có camera, EPS

993

20

SORENTO 2.4, số sàn, hai cầu, máy xăng (KNAKU811CA)

952

21

SORENTO 2.4, số tự động, hai cầu, máy xăng

990

22

SORENTO 2.4, số tự động, hai cầu, máy xăng, có EPS (KNAKU811DA)

995

SOUL

1

SOUL 1.6 số sàn

504

2

SOUL 1.6 số tự động

523

3

SOUL số tự động, mâm 18 (KNAJT811BA)

522

4

SOUL số sàn, mâm 18 (KNAJT811AA)

497

5

SOUL 05 chỗ, 1.999cm3 số tự động 6 cấp

745

SPORTAGE

1

SPORTAGE AT 2WD 5 chỗ máy xăng 1998cm3 số AT 6 cấp 1 cầu

850

2

SPORTAGE 2.0 GAT 2WD ( KNAPC811BC ) 05 chỗ AT

839

3

SPORTAGE 2.0 GAT 4WD ( KNAPC811DC ) 05 chỗ, số AT, 2 cầu

875

4

SPORTAGE TLX 2.0 một cầu

937

5

SPORTAGE (KNAPC811CB)

785

6

SPORTAGE (KNAPC811DB)

810

7

SPORTAGE (KNAPC811AB)

774

8

SPORTAGE (KNAPC811BB)

799

9

SPORTAGE (KNAPC811BC)

829

10

SPORTAGE R Limited

885

11

SPORTAGE 2.0 số tự động, hai cầu (AT)

855

12

SPORTAGE 2.0 số sàn, một cầu (MT)

830

13

SPORTAGE limited

927

14

SPORTAGE LX

822

KIA PICANTO

1

KIA PICANTO EX AT - 05 chỗ, máy xăng 1.1L

365

2

KIA PICANTO TA SXMT -12G E2 ( RNYTA51M5 ) 05 chỗ 1.2L, số sàn

377

3

KIA PICANTO TA SXAT - 12G E2 ( RNYTA51A4 ) 05 chỗ 1.2L, số AT

402

4

KIA PICANTO TA S MT-12G E2 ( RNYTA51M5 ) 05c 1.2L, số MT 5cấp

406

5

KIA PICANTO S AT - 12G E2 ( RNYTA51A4 ) 05 chỗ 1.2L, số AT4 cấp

428

6

KIA PICANTO SXAT - ( KNABX512 ) 05 chỗ, máy xăng 1.2L, số AT

444

7

KIA PICANTO SXMT - ( KNABX512 ) 05 chỗ, máy xăng 1.2L, số sàn

417

8

KIA PICANTO EXMT - ( KNABX512 ) 05 chỗ, máy xăng 1.2L, số sàn

365

KIA KOUP

1

KIA KOUP 2.0AT ( KNAFW612BA ) 05 chỗ, máy xăng, số AT

668

2

KIA KOUP 2.0AT ( KNAFW612BB ) 05 chỗ, máy xăng, số AT, thêm Option

729

KHÁC

1

KIA K5

1 009

2

KIA K5 Noblesse

1 028

3

KIA K7

1 170

4

KIA K7 VG240

1 112

5

KIA CADENZA (KNALN414BC)

1 320

6

KIA ROSTE SLI 1.6

500

7

KIA Pride CD5

150

8

KIA Pride 1.3

170

9

KIA Spectra, 5 chỗ

379

10

KIA Carnival 2.5; 07 chỗ

578

11

KIA Carnival 2.5, 09 chỗ

532

ÔTÔ TẢI

1

KIA Frontier tải trọng 1,4 tấn

370

2

KIA Frontier tải trọng 2,2 tấn

450

3

KIA BONGO III 1200

350

4

KIA BONGO III tải trọng 1,4 tấn

370

5

KIA TITAN TẢI BEN 1,5 tấn

400

CHƯƠNG 16 - LAND ROVER

1

Land rover Evoque 6AT 2.0 ( phiên bản 2013-2014 )

1 800

2

Land rover Free Lander 2 6AT 2.0 ( phiên bản 2013-2014 )

1 600

3

Land rover Free Lander 2 (LR2) HSE 2.2

1 165

4

Ranger Rover 8AT 3.0 ( phiên bản 2013-2014 )

3 000

5

Discovery 4 ( phiên bản 2013-2014 )

2 400

6

Land rover Free Lander 2 (LR2) HSE 3.2

1 630

7

Land rover Defender dung tích 2.4

1 119

8

Landrover Discovery dung tích 4.4

2 370

9

Land rover Range Rover Sport HSE 3.6

1 750

10

Land rover Range Rover Vogue 3.6

3 060

11

Land rover Range Rover Autobiography

4 754

12

Land rover Range Rover Sport HSE 4.4

2 902

13

Land rover LR3 HSE 4.4

1 760

14

Land rover Range Rover dung tích 5.0

3 289

15

Land rover Discovery-4HSE dung tích 5.0

2 579

16

Land rover Range Rover Sport HSE Luxury 5.0

3 306

17

Land rover Range Rover Sport Supercharged dung tích 5.0

3 676

CHƯƠNG 17: MAZDA

MAZDA 2

1

MAZDA 2DE-MT(RN2DE5YM5) 5chỗ, 5 cửa, 1.5L, số MT (CKD)

494

2

MAZDA 2DE-AT(RN2DE5YA4) 5chỗ, 5 cửa, 1.5L, số AT 4 cấp ( CKD )

544

3

Mazda 2 số sàn

629

4

Mazda 2 số tự động

660

MAZDA 3

1

MAZDA 3 15G AT SD 5chỗ, 4 cửa, xăng 1.5 lit, số AT 6 cấp (CKD)

678

2

MAZDA 3 15G AT HB 5chỗ, 4 cửa, xăng 1.5 lit, số AT 6 cấp (CKD)

698

3

Mazda 3 dung tích 1.5 đời cũ

661

4

MAZDA 3BL-MT(RN2BL4ZM5) 5chỗ, 4 cửa, xăng 1.6 lit, số sàn (CKD)

619

5

MAZDA 3BL-AT(RN2BL4ZA4) 5chỗ, 4 cửa, xăng 1.6 lit, số AT 4(CKD)

639

6

MAZDA 3, 5chỗ, 5 cửa, máy xăng 1.6 lit, số AT 4 cấp( NK )

840

7

Mazda 3 Sport MZR 1.6; số tự động;

550

8

Mazda 3 dung tích 1.6 số sàn (NK)

705

9

Mazda 3 dung tích 1.6 số tự động (NK)

767

10

Mazda 3 dung tích 1.6 (Đài Loan)

650

11

Mazda 3, 5chỗ, 5 cửa, máy xăng 2.0L, số sàn 6 cấp ( NK )

820

12

Mazda 3 20G AT SD 5chỗ, 4 cửa, xăng 2.0L, số AT 6 cấp (CKD)

800

13

Mazda 3 dung tích 2.0 (Đài Loan)

680

14

Mazda 3 dung tích 2.0 S

762

15

Mazda 3 Sport 2.0; số tự động;

750

16

Mazda 3 Sport 2.5; số tự động;

850

17

MAZDA3 MT (phiên bản nâng cấp facelift)

730

18

MAZDA3 AT (phiên bản nâng cấp facelift)

782

19

MAZDA3 MT (BVSN)

517

20

MAZDA3 MT (BVSP)

545

21

MAZDA 323 (đời cũ)

400

22

MAZDA 626 (đời cũ)

500

23

MAZDA 929 (đời cũ)

700

24

MAZDA Premacy 7 chỗ

475

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương