VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA



tải về 4.78 Mb.
trang10/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.78 Mb.
#33859
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   36

ISUZU ĐẦU KÉO

1

GVR tải trong 40 tấn (đầu kéo)

1 375

2

EXR51E tải trọng 9 tấn (đầu kéo)

1 050

3

EXR51E tải trọng 45 tấn (đầu kéo)

1 670

4

EXZ51 tải trọng 55 tấn (đầu kéo)

2 100

5

EXZ51K tải trọng 16,215 tấn (đầu kéo)

1 700

ISUZU KHÁCH

1

Jouney 16 -26 chỗ

770

2

Jouney 27 -30 chỗ

860

3

Xe chở khách 31 -40 chỗ

880

4

Xe chở khách 41 -50 chỗ

1 080

5

Xe chở khác 51 -60 chỗ

1 200

6

Xe chở khách loại trên 60 chỗ

1 375

CHƯƠNG 14 - HIỆU JEEP

1

Jeep Wrangler

500

2

Jeep Wrangler Unlimited Rubicon 3.8

1 692

3

Jeep Wrangler Unlimited Sahara 3.8

1 557

4

Jeep Wrangler Unlimited Sport dung tích 3.8

1 557

6

Jeep Cherokee loại trên 4.0

1 056

7

Jeep Grand Cherokee 2.5

992

8

Jeep Grand Cherokee Ltd dung tích 3.6

2 037

9

Jeep Grand Cherokee trên 4.0

2 656

10

Jeep trước 1975

200

CHƯƠNG 15 - HIỆU KIA

CARENS

1

KIA CARENS MT 2.0 (FGKA42) số sàn 5 cấp

495

2

KIA CARENS S MT (FGKA42) 07 chỗ, 1.998cm3, số số sàn 5 cấp

554

3

KIA CARENS EXMT-High FGKA42 số sàn 5 cấp

539

4

KIA CARENS FGFC42 (RNYFG52A2)

458

5

KIA CARENS S AT (FGKA43) 07 chỗ, 1.998cm3, số tự động 4 cấp

589

6

KIA CARENS SXAT FGKA43 số tự động 4 cấp

584

7

KIA CARENS FCKA43 (RNYFG5213)

514

8

KIA CARENS 1.6 SX, số tự động (AT)

577

9

KIA CARENS 1.6; số sàn 7 chỗ

489

10

KIA CARENS 1.6; số sàn 5 chỗ (KNAHH81AAA)

481

11

KIA CARENS 1.685cm3; số sàn 7 chỗ máy dầu(CBU)

720

12

KIA CARENS 2.0, máy xăng (CBU)

716

13

KIA CARENS 2.0, số sàn (MT)

525

14

KIA CARENS 2.0, số tự động (AT)

570

15

KIA CARENS 2.0 EX số sàn (MT)

544

16

KIA CARENS 2.0 EX số tự động (AT)

592

17

KIA CARENS 2.0 SX số tự động (AT)

572

CARNIVAL

1

CARNIVAL (KNAMH812BB)

820

2

CARNIVAL du lịch 8 chỗ máy xăng, số sàn (KNAMH812AA)

756

3

CARNIVAL du lịch 11 chỗ máy dầu, số sàn (KNHMD371AA)

750

4

CARNIVAL 2.9, số sàn (MT)

785

5

CARNIVAL 2.7, số sàn (MT)

785

6

CARNIVAL 2.7, số tự động (AT)

855

CERATO

1

CERATO 1.6 GAT HATCHBACK (KNAFW511BC ) 05 chỗ, 1.6LAT

656

2

CERATO 1.6, số tự động

628

3

CERATO 1.6, sốsàn

539

4

CERATO HATCHBACK 1.6

661

5

CERATO EX; số sàn (KNAFU411AA)

443

6

CERATO EX; số tự động (KNAFU411BA)

480

7

CERATO SX; số tự động (KNAFW411BA)

504

8

CERATO LX; số sàn 1.6 dòng tiêu chuẩn

443

9

CERATO (KNAFW511BB)

589

10

CERATO (KNAFW511BC)

656

11

CERATO KOUP 2.0 (KNAFW612BA)

751

12

CERATO KOUP 2.0 máy xăng, 5 chỗ, số tự động 6 cấp (CBU)

800

K3

1

K3 GMT, 1.6L K3YD16GE2 MT ( RNYYD41M6 )

553

2

K3 GAT, 1.6L K3YD16GE2 AT ( RNYYD41A6 )

623

3

K3 CERATO GMT, 1.6L số MT KNAFX411AD

598

4

K3 CERATO GAT, 1.6L số AT KNAFX411BD

658

5

K3 CERATO 5DR GAT, 1.6L số AT KNAFZ511BE(CBU)

708

6

K3 GAT, 2.0L K3YD20GE2 AT ( RNYYD42A6 )

669

7

K3 CERATO GAT, 2.0L số AT KNAFX417BD

729

FORTE

1

KIA FORTE TDFC42 (RNYTD41M5)

443

2

KIA FORTE TDFC43 (RNYTD41A4)

504

3

KIA FORTE EXMTH-TD16GE2 (RNYTD41M6) số sàn

465

4

KIA FORTE SXMT-TD16GE2 (RNYTD41M6) số sàn

510

5

KIA FORTE SXMTH-TD16GE2 (RNYTD41M6) số sàn

499

6

KIA FORTE SXAT-TD16GE2 số tự động

540

7

KIA FORTE SXAT-TD16GE2 số tự động - 2013

554

8

KIA FORTE S AT-TD16GE2 số tự động RNYTD41A6

564

9

KIA FORTE S MT-TD16GE2 số sàn RNYTD41M6

520

10

KIA FORTE 1.6 EX, số sàn (MT)

502

11

KIA FORTE 1.6 SX, số sàn (MT)

548

12

KIA FORTE 1.6 SX, số tự động (AT)

582

13

KIA FORTE SLI; số tự động; 1.6

680

14

KIA FORTE SLI; số sàn; 1.6

500

15

KIA FORTE SI; số tự động; 1.6

530

16

KIA FORTE SI; số sàn; 1.6

500

17

KIA FORTE S 1.6

480

18

KIA FORTE KOUP

773

19

KIA FORTE GDI

700

20

KIA FORTE GDI Hachback

721

MORNING

1

KIA MORNING 1.0 (Tải van)

220

2

KIA MORNING 1.0 SLX; số tự động

350

3

KIA MORNING 1.0 SLX; số sàn

305

4

KIA MORNING TA 10G E2 MT, số sàn

310

5

KIA MORNING TA 10G E2 AT, số tự động 4 cấp

363

6

KIA MORNING LXMT BAH42F8 ( RNYSA2432 ) 05 chỗ, 1.1L, số sàn

319

7

KIA MORNING SXMT BAH42F8 ( RNYSA2432 ) 05 chỗ, 1.1L, số sàn

341

8

KIA MORNING SXAT BAH43F8 ( RNYSA2433 ) 05 chỗ, số AT

355

9

KIA MORNING TA EXMT TA 12G E2 ( RNYTB51M5 ) 05 chỗ 1.2L, số sàn

329

10

KIA MORNING TA EXMTH TA 12G E2 ( RNYTB51M5 ) 05 chỗ 1.2L, số sàn

354

11

KIA MORNING MT (TA 12G E2 MT) 05 chỗ, 1.248cm3, số sàn 5 cấp

347

12

KIA MORNING S MT (TA 12G E2 MT) 05 chỗ, 1.248cm3, số sàn 5 cấp

364

13

KIA MORNING AT (TA 12G E2 AT) 05 chỗ, 1.248cm3, số tự động 4 cấp

374

14

KIA MORNING S AT (TA 12G E2 AT) 05 chỗ, 1.248cm3, số tự động 4 cấp

389

MAGENTIS

1

MAGENTIS (KNAGH417BA)

704

2

MAGENTIS (KNAGN411BB)

704

3

MAGENTIS 2.0 số tự động

765

OPTIMA

1

OPTIMA CBU 5 chỗ máy xăng 1998cm3 số AT 6 cấp

895

2

OPTIMA 2.0 GAT 4WD ( KNAGN411BC ) 05 chỗ 2.0L, số AT

925

3

OPTIMA (KNAGN411BB)

910

4

OPTIMA K5 2.0

854

5

OPTIMA AT 2.0 số tự động 6 cấp 5 chỗ

910

RIO

1

RIO 4 cửa ( KNADN412BC ) 05 chỗ, máy xăng 1.4L, số AT

539

2

RIO 4 cửa máy xăng 1.4L, số sàn 6 cấp (CBU)

463

3

RIO 4 cửa máy xăng 1.4L, số tự động 4 cấp (CBU)

504

4

RIO 5DR 5 cửa, số tự động; (KNADN512BC)

544

5

RIO 5 cửa, số tự động; (KNADN512BD)

564

6

RIO 5 cửa AT 05 chỗ, 1.4L, số tự động 4 cấp (CBU)

518

7

RIO EX

490

8

RIO 1.4, số tự động

574

9

RIO 1.4, số sàn

486

10

RIO 1.6 số sàn

420

11

RIO 1.6 số tự động

457

12

RIO 4 cửa, số sàn; (KNADH513AA)

396

13

RIO 5 cửa, số sàn; máy xăng (KNADH513AA)

429

14

RIO 5 cửa, số tự động; (KNADH513BA)

448

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương