1585
|
SUPHAT SVN
|
6.0
|
1586
|
SU TA
|
7.0
|
1587
|
SURDA 110-6
|
5.0
|
1588
|
SURIKABEST (Kiểu Wave)
|
5.0
|
1589
|
SUSABEST 100
|
5.0
|
1590
|
SUSUKULX
|
5.0
|
1591
|
SUVIVA
|
8.0
|
1592
|
SVN (xe của CT-SUFAT)
|
5.5
|
1593
|
SVTM
|
5.5
|
1594
|
SYNBAT 110
|
5.0
|
1595
|
SYM ANGEL + EZ110 - VDB
|
12.0
|
1596
|
SYM
|
7.0
|
1597
|
SYMAX 100
|
6.5
|
1598
|
SYMAX 110
|
6.5
|
1599
|
SY ML GO
|
5.0
|
1600
|
SYMELGO
|
6.0
|
1601
|
SYMELIGAN
|
10.5
|
1602
|
SYMMOBI
|
5.0
|
1603
|
SYMMOBI 110S
|
5.0
|
1604
|
SYMMOBI X
|
5.0
|
1605
|
SYMMOBI RS
|
5.0
|
1606
|
SYMMOTO R
|
5.5
|
1607
|
SYMECOX
|
5.0
|
1608
|
SYMECAX
|
5.0
|
1609
|
SYMEN
|
5.0
|
1610
|
SYMENX
|
5.0
|
1611
|
SY MVAD
|
10.5
|
1612
|
SWAIEM 110
|
5.5
|
1613
|
TALEMT
|
5.0
|
1614
|
TALENT
|
5.5
|
1615
|
TAKEN
|
5.0
|
1616
|
TAMA
|
5.5
|
1617
|
TAMIS 100cc; 110cc
|
5.0
|
1618
|
TEACHER 100
|
5.0
|
1619
|
TEACHER 110
|
5.5
|
1620
|
TEAM (Kiểu Win)
|
7.0
|
1621
|
TEAM 100
|
5.0
|
1622
|
TEAM 100 (Kiểu Dream)
|
6.0
|
1623
|
TEAM 110
|
5.0
|
1624
|
TEAM 110 (Kiểu Wave)
|
7.0
|
1625
|
TEAMSYM
|
6.0
|
1626
|
TECHNIC
|
5.0
|
1627
|
TELLO 110
|
5.0
|
1628
|
TELLO 125
|
6.5
|
1629
|
TENSIN (xe của CT-SUFAT)
|
5.5
|
1630
|
TENDEN
|
5.5
|
1631
|
TENDER
|
5.5
|
1632
|
Tendenr, tích 50, loại 50 - 1E WA
|
5.5
|
1633
|
Tendenr, dung tích 50, loại 50 - 1E D
|
5.5
|
1634
|
Tendenr, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ
|
5.8
|
1635
|
Tendenr, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa
|
6.0
|
1636
|
Tendenr, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ
|
6.2
|
1637
|
Tendenr, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa
|
6.3
|
1638
|
Tendenr, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ
|
5.6
|
1639
|
Tendenr, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa
|
5.8
|
1640
|
Tendenr, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ
|
5.9
|
1641
|
Tendenr, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa
|
6.1
|
1642
|
Tendenr, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ
|
5.9
|
1643
|
Tendenr, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa
|
6.1
|
1644
|
Tendenr, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ
|
6.0
|
1645
|
Tendenr, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia
|
6.1
|
1646
|
Tendenr, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ
|
6.3
|
1647
|
Tendenr, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa
|
6.4
|
1648
|
Tendenr, dung tích 100, loại 100E
|
5.4
|
1649
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E
|
5.4
|
1650
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E - W
|
6.0
|
1651
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E - F cơ
|
5.6
|
1652
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E - F đĩa
|
5.8
|
1653
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E - J cơ
|
6.0
|
1654
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E - J đĩa
|
6.2
|
1655
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E - S cơ
|
5.4
|
1656
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E - S đĩa
|
5.6
|
1657
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E - R cơ
|
5.8
|
1658
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E - R đĩa
|
5.9
|
1659
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ
|
5.8
|
1660
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa
|
5.9
|
1661
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ
|
5.8
|
1662
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa
|
6.0
|
1663
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E - TR cơ
|
6.1
|
1664
|
Tendenr, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa
|
6.3
|
1665
|
TIANMA
|
5.0
|
1666
|
TIAN
|
5.0
|
1667
|
TLANMA
|
7.0
|
1668
|
TLANMA (Máy DINASTY)
|
6.0
|
1669
|
TO LAX
|
5.0
|
1670
|
Topaz 110
|
5.0
|
1671
|
TO RIC
|
5.0
|
1672
|
TOXIC
|
5.5
|
1673
|
TRAENCOMOTOR
|
5.0
|
1674
|
TRAENCO
|
7.0
|
1675
|
TRETYPT100,110
|
6.5
|
1676
|
TRACO 100cc; 110cc
|
5.0
|
1677
|
TZONAY
|
5.0
|
1678
|
UA VING
|
5.0
|
1679
|
UACSTAR (Kiểu Dream, Wave)
|
6.0
|
1680
|
UBS (WAVE)
|
5.0
|
1681
|
Union 125
|
7.0
|
1682
|
Union 150
|
7.0
|
1683
|
VALOUR
|
5.5
|
1684
|
VALENTI
|
5.0
|
1685
|
VANILLA
|
5.0
|
1686
|
VARLET 100cc; 110cc
|
5.5
|
1687
|
VCM
|
6.0
|
1688
|
VE CS TAR
|
6.5
|
1689
|
VECSTAR (Kiểu Dream)
|
5.0
|
1690
|
VECSTAR (Kiểu Wave)
|
7.0
|
1691
|
VEMVIPI
|
6.0
|
1692
|
VEM ViPi
|
6.5
|
1693
|
Vemvipi, tích 50, loại 50 - 1E WA
|
5.5
|
1694
|
Vemvipi, dung tích 50, loại 50 - 1E D
|
5.5
|
1695
|
Vemvipi, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ
|
5.8
|
1696
|
Vemvipi, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa
|
6.0
|
1697
|
Vemvipi, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ
|
6.2
|
1698
|
Vemvipi, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa
|
6.3
|
1699
|
Vemvipi, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ
|
5.6
|
1700
|
Vemvipi, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa
|
5.8
|
1701
|
Vemvipi, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ
|
5.9
|
1702
|
Vemvipi, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa
|
6.1
|
1703
|
Vemvipi, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ
|
5.9
|
1704
|
Vemvipi, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa
|
6.1
|
1705
|
Vemvipi, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ
|
6.0
|
1706
|
Vemvipi, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia
|
6.1
|
1707
|
Vemvipi, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ
|
6.3
|
1708
|
Vemvipi, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa
|
6.4
|
1709
|
Vemvipi, dung tích 100, loại 100E
|
5.4
|
1710
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E
|
5.4
|
1711
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E - W
|
6.0
|
1712
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E - F cơ
|
5.6
|
1713
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E - F đĩa
|
5.8
|
1714
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E - J cơ
|
6.0
|
1715
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E - J đĩa
|
6.2
|
1716
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E - S cơ
|
5.4
|
1717
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E - S đĩa
|
5.6
|
1718
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E - R cơ
|
5.8
|
1719
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E - R đĩa
|
5.9
|
1720
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ
|
5.8
|
1721
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa
|
5.9
|
1722
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ
|
5.8
|
1723
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa
|
6.0
|
1724
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E - TR cơ
|
6.1
|
1725
|
Vemvipi, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa
|
6.3
|
1726
|
Vesiano, tích 50, loại 50 - 1E WA
|
5.5
|
1727
|
Vesiano, dung tích 50, loại 50 - 1E D
|
5.5
|
1728
|
Vesiano, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ
|
5.8
|
1729
|
Vesiano, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa
|
6.0
|
1730
|
Vesiano, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ
|
6.2
|
1731
|
Vesiano, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa
|
6.3
|
1732
|
Vesiano, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ
|
5.6
|
1733
|
Vesiano, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa
|
5.8
|
1734
|
Vesiano, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ
|
5.9
|
1735
|
Vesiano, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa
|
6.1
|
1736
|
Vesiano, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ
|
5.9
|
1737
|
Vesiano, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa
|
6.1
|
1738
|
Vesiano, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ
|
6.0
|
1739
|
Vesiano, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia
|
6.1
|
1740
|
Vesiano, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ
|
6.3
|
1741
|
Vesiano, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa
|
6.4
|
1742
|
Vesiano, dung tích 100, loại 100E
|
5.4
|
1743
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E
|
5.4
|
1744
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E - W
|
6.0
|
1745
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E - F cơ
|
5.6
|
1746
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E - F đĩa
|
5.8
|
1747
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E - J cơ
|
6.0
|
1748
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E - J đĩa
|
6.2
|
1749
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E - S cơ
|
5.4
|
1750
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E - S đĩa
|
5.6
|
1751
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E - R cơ
|
5.8
|
1752
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E - R đĩa
|
5.9
|
1753
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ
|
5.8
|
1754
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa
|
5.9
|
1755
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ
|
5.8
|
1756
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa
|
6.0
|
1757
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E - TR cơ
|
6.1
|
1758
|
Vesiano, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa
|
6.3
|
1759
|
VEM VPI MAY
|
6.0
|
1760
|
VE RO NA (110)
|
5.0
|
1761
|
VIABI
|
5.0
|
1762
|
VICKY
|
6.0
|
1763
|
VICTORY
|
5.5
|
1764
|
VICTORY (50cc,100cc,110cc)
|
5.0
|
1765
|
VIDAGIS
|
5.0
|
1766
|
VIEXIM
|
6.0
|
1767
|
VI EM VI DI
|
5.5
|
1768
|
VIEXIM - 110
|
5.0
|
1769
|
VIGORUR
|
5.0
|
1770
|
VIGOUR
|
6.0
|
1771
|
VIHD
|
7.0
|
1772
|
VILAWIN
|
5.0
|
1773
|
VINA WIN
|
5.0
|
1774
|
VINASHIN
|
5.0
|
1775
|
VMEP
|
7.0
|
1776
|
VMEPI
|
6.5
|
1777
|
VMEPI 110
|
7.0
|
1778
|
VIRGIN 100cc; 110cc
|
5.0
|
1779
|
VI O LET
|
6.0
|
1780
|
VISABI
|
5.0
|
1781
|
VISICO (DREAM)
|
5.0
|
1782
|
VISKO (WAVE)
|
5.0
|
1783
|
VISOUL
|
5.0
|
1784
|
VITABI
|
5.5
|
1785
|
VI VI KO
|
5.0
|
1786
|
VIVID C110
|
5.5
|
1787
|
VIVERN
|
6.0
|
1788
|
VORI (DREAM)
|
5.0
|
1789
|
VIZARD
|
5.5
|
1790
|
VV AV @
|
5.0
|
1791
|
VVATC
|
5.0
|
1792
|
VYEM loại 110
|
5.5
|
1793
|
Wav (α )
|
5.0
|
1794
|
WAIT 100, 100A
|
6.5
|
1795
|
WAIT 110
|
6.0
|
1796
|
WALLET
|
5.0
|
1797
|
WAMUS (DREAM)
|
5.0
|
1798
|
WAMUS 100cc; 110cc
|
5.0
|
1799
|
WANA máy PUSAN100cm3
|
9.0
|
1800
|
WANĐ (CTy QH đầu tư Qtế)
|
9.0
|
1801
|
WANA 110
|
5.0
|
1802
|
WangGuanWater
|
5.0
|
1803
|
WARE (Kiểu Wave-máy LIFAN)
|
5.0
|
1804
|
WARE 110BSLD
|
5.0
|
1805
|
WARLIKE (DREAM)
|
5.0
|
1806
|
WARLIKE 100cc; 110cc
|
5.0
|
1807
|
WARGABON
|
5.0
|
1808
|
WARUKE
|
5.0
|
1809
|
WARY 100cc; 110cc
|
5.0
|
1810
|
WASE (WAVE, DREAM)
|
6.5
|
1811
|
WATER
|
5.0
|
1812
|
WATASI 100cc; 110cc
|
5.0
|
1813
|
WAUECUP
|
5.0
|
1814
|
WAUE CUP (WAVE)
|
5.0
|
1815
|
WAULET (Kiểu Win)
|
7.5
|
1816
|
WAVE LIFAN
|
7.0
|
1817
|
WAVE LIFAN (LF110-12)
|
9.0
|
1818
|
WAVE MIKADO
|
8.0
|
1819
|
WAVINA
|
5.0
|
1820
|
WAXEN
|
7.0
|
1821
|
Wayer
|
6.5
|
1822
|
WAYMAN
|
5.0
|
1823
|
WAYMOTO
|
5.0
|
1824
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E WA
|
5.5
|
1825
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E D
|
5.5
|
1826
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ
|
5.8
|
1827
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa
|
6.0
|
1828
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ
|
6.2
|
1829
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa
|
6.3
|
1830
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ
|
5.6
|
1831
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa
|
5.8
|
1832
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ
|
5.9
|
1833
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa
|
6.1
|
1834
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ
|
5.9
|
1835
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa
|
6.1
|
1836
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ
|
6.0
|
1837
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia
|
6.1
|
1838
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ
|
6.3
|
1839
|
Waymoto, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa
|
6.4
|
1840
|
Waymoto, dung tích 100, loại 100E
|
5.4
|
1841
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E
|
5.4
|
1842
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E - W
|
6.0
|
1843
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E - F cơ
|
5.6
|
1844
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E - F đĩa
|
5.8
|
1845
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E - J cơ
|
6.0
|
1846
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E - J đĩa
|
6.2
|
1847
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E - S cơ
|
5.4
|
1848
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E - S đĩa
|
5.6
|
1849
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E - R cơ
|
5.8
|
1850
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E - R đĩa
|
5.9
|
1851
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ
|
5.8
|
1852
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa
|
5.9
|
1853
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ
|
5.8
|
1854
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa
|
6.0
|
1855
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E - TR cơ
|
6.1
|
1856
|
Waymoto, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa
|
6.3
|
1857
|
WAYSMA SH
|
6.0
|
1858
|
WAY RUDY
|
5.5
|
1859
|
WAYXIN
|
5.0
|
1860
|
WA WEJP
|
5.0
|
1861
|
WAZELET
|
6.0
|
1862
|
WAZEHUNDA
|
6.0
|
1863
|
WELKIN
|
5.0
|
1864
|
WELL ( Kiểu Wave)
|
6.5
|
1865
|
WENDY (LOẠI 110)
|
7.0
|
1866
|
WEMVIPI
|
6.5
|
1867
|
WE VA
|
6.5
|
1868
|
WGRAND
|
7.0
|
1869
|
WHODA
|
5.0
|
1870
|
WIN MIKADO
|
9.0
|
1871
|
WIN NA GA KY
|
7.0
|
1872
|
WIN(INDO)
|
6.0
|
1873
|
WINDOW 100, 110
|
5.0
|
1874
|
WINSYMOX
|
7.0
|
1875
|
WIRUCO (WAVE)
|
6.5
|
1876
|
WISE 100
|
5.0
|
1877
|
WISE 110
|
5.0
|
1878
|
WISE WS 110
|
6.0
|
1879
|
WISH (100, 110)
|
5.0
|
1880
|
WIVORN
|
5.0
|
1881
|
WIVERN
|
5.5
|
1882
|
WIVERD
|
5.0
|
1883
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E WA
|
5.5
|
1884
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E D
|
5.5
|
1885
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ
|
5.8
|
1886
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa
|
6.0
|
1887
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ
|
6.2
|
1888
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa
|
6.3
|
1889
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ
|
5.6
|
1890
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa
|
5.8
|
1891
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ
|
5.9
|
1892
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa
|
6.1
|
1893
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ
|
5.9
|
1894
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa
|
6.1
|
1895
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ
|
6.0
|
1896
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia
|
6.1
|
1897
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ
|
6.3
|
1898
|
Wivem, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa
|
6.4
|
1899
|
Wivem, dung tích 100, loại 100E
|
5.4
|
1900
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E
|
5.4
|
1901
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E - W
|
6.0
|
1902
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E - F cơ
|
5.6
|
1903
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E - F đĩa
|
5.8
|
1904
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E - J cơ
|
6.0
|
1905
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E - J đĩa
|
6.2
|
1906
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E - S cơ
|
5.4
|
1907
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E - S đĩa
|
5.6
|
1908
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E - R cơ
|
5.8
|
1909
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E - R đĩa
|
5.9
|
1910
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ
|
5.8
|
1911
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa
|
5.9
|
1912
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ
|
5.8
|
1913
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa
|
6.0
|
1914
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E - TR cơ
|
6.1
|
1915
|
Wivem, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa
|
6.3
|
1916
|
WIZARD
|
5.5
|
1917
|
WIZARN
|
5.0
|
1918
|
WKYWAY (Wave)
|
6.0
|
1919
|
WOAN TA
|
5.0
|
1920
|
WOHDA 100,110
|
5.0
|
1921
|
WOLD WIDE
|
5.0
|
1922
|
WTO @
|
5.0
|
1923
|
WUSPOR 100
|
6.0
|
1924
|
WUSPOR 110
|
6.0
|
1925
|
W.VE.JP
|
5.5
|
1926
|
XINHA
|
6.5
|
1927
|
XIONG SHI 100cc,110cc
|
6.0
|
1928
|
XOLEX
|
5.0
|
1929
|
Xu Moto
|
5.5
|
1930
|
YAMEN
|
5.0
|
1931
|
YAMAI - TAX dung tích 100
|
6.5
|
1932
|
YAMAI - TAX dung tích 110
|
6.5
|
1933
|
YAMASU 100cc; 110cc
|
5.5
|
1934
|
Yamallav
|
5.5
|
1935
|
YAMOTOR 100
|
6.5
|
1936
|
YAMOTOR 110
|
6.5
|
1937
|
YATTAHA 110
|
6.0
|
1938
|
YASUTA
|
6.0
|
1939
|
YIN XI ANG
|
5.0
|
1940
|
YMT (100cc,110cc)
|
5.5
|
1941
|
YO SHIDA
|
6.5
|
1942
|
YODLUXE
|
6.0
|
1943
|
ZALUKAI100
|
5.0
|
1944
|
ZAPPY
|
5.5
|
1945
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E WA
|
5.5
|
1946
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E D
|
5.5
|
1947
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ
|
5.8
|
1948
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa
|
6.0
|
1949
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ
|
6.2
|
1950
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa
|
6.3
|
1951
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ
|
5.6
|
1952
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa
|
5.8
|
1953
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ
|
5.9
|
1954
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa
|
6.1
|
1955
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ
|
5.9
|
1956
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa
|
6.1
|
1957
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ
|
6.0
|
1958
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia
|
6.1
|
1959
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ
|
6.3
|
1960
|
Zappy, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa
|
6.4
|
1961
|
Zappy, dung tích 100, loại 100E
|
5.4
|
1962
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E
|
5.4
|
1963
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E - W
|
6.0
|
1964
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E - F cơ
|
5.6
|
1965
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E - F đĩa
|
5.8
|
1966
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E - J cơ
|
6.0
|
1967
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E - J đĩa
|
6.2
|
1968
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E - S cơ
|
5.4
|
1969
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E - S đĩa
|
5.6
|
1970
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E - R cơ
|
5.8
|
1971
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E - R đĩa
|
5.9
|
1972
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ
|
5.8
|
1973
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa
|
5.9
|
1974
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ
|
5.8
|
1975
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa
|
6.0
|
1976
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E - TR cơ
|
6.1
|
1977
|
Zappy, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa
|
6.3
|
1978
|
ZEKKO
|
5.0
|
1979
|
ZEMBA
|
6.0
|
1980
|
ZIDAN
|
6.0
|
1981
|
ZIN DA
|
5.5
|
1982
|
ZIPSTAR-100
|
6.5
|
1983
|
ZO NOX
|
5.0
|
1984
|
ZONOX 110S
|
5.0
|
1985
|
ZONAM chất lượng cao (100cc)
|
6.0
|
1986
|
ZONLY 100cc; 110cc
|
5.0
|
1987
|
ZUHENLK
|
5.0
|
1988
|
ZUKEN 100
|
5.5
|
1989
|
ZUKGN
|
5.0
|
1990
|
ZYMAS
|
5.0
|
|
|
|
|
|