Porsche kiểu xe 911 Carrera Cabriolet; 04 chỗ ngồi, động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2013, xe Đức sản xuất năm 2013 (xe nhập khẩu)
6,351.2
|
53
|
Porsche kiểu xe 911 Carrera Cabriolet; 04 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2013 (Xe nhập khẩu)
|
6,254.6
|
54
|
Porsche kiểu xe 911 Carrera Cabriolet; 04 chỗ ngồi, động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2012-2013, xe Đức sản xuất năm 2012 (xe nhập khẩu)
|
6,386.0
|
55
|
Porsche kiểu xe 911 Carrera Cabriolet; 04 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
6,266.7
|
56
|
Porsche kiểu xe 911 Carrera S Cabriolet; 04 chỗ ngồi, động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.800 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2013, xe Đức sản xuất năm 2013 (xe nhập khẩu)
|
7,215.1
|
57
|
Porsche kiểu xe 911 Carrera S Cabriolet; 04 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.800 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2013 (Xe nhập khẩu)
|
7,103.8
|
58
|
Porsche kiểu xe 911 Carrera S Cabriolet; 04 chỗ ngồi, động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.800 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2012-2013, xe Đức sản xuất năm 2012 (xe nhập khẩu)
|
7,245.4
|
59
|
Porsche kiểu xe 911 Carrera S Cabriolet; 04 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.800 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
7,129.1
|
60
|
Porsche kiểu xe Macan; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp; dung tích xi lanh 1.984 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
2,687.3
|
61
|
Porsche kiểu xe Macan S; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, tăng áp kép; dung tích xi lanh 2.997 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
3,196.6
|
62
|
Porsche kiểu xe Macan Turbo; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, tăng áp kép; dung tích xi lanh 3.604 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014(Xe nhập khẩu)
|
4,390.1
|
63
|
Porsche; kiểu xe Panamera ; 04 chỗ ngồi (dung tích 3605cc, động cơ V6, Đời xe 2011, 2012)
|
3,454.5
|
64
|
Porsche kiểu xe Panamera; 04 chỗ ngồi, động cơ V6, dung tích xi lanh 3.605 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Sản xuất năm 2010-2011-2012, Đời xe 2011-2012-2013, xe Đức sản xuất (xe nhập khẩu)
|
4,224.2
|
65
|
Porsche kiểu xe Panamera; 04 chỗ ngồi, động cơ V6, dung tích xi lanh 3.605 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Sản xuất năm 2011- Đời xe 2012, sản xuất năm 2012-Đời xe 2012; Xe Đức sản xuất (xe nhập khẩu)
|
4,224.2
|
66
|
Porsche kiểu xe Panamera; 04 chỗ ngồi, động cơ V6, dung tích xi lanh 3.605 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Sản xuất năm 2012- Đời xe 2013, sản xuất năm 2013-Đời xe 2013; Xe Đức sản xuất (xe nhập khẩu)
|
4,177.8
|
67
|
Porsche kiểu xe Panamera; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6; dung tích xi lanh 3.605 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2013 (Xe nhập khẩu)
|
4,426.4
|
68
|
Porsche kiểu xe Panamera; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6; dung tích xi lanh 3.605 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2014&2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
4,426.4
|
69
|
Porsche kiểu xe Panamera 4; 04 chỗ ngồi, động cơ V6, dung tích xi lanh 3.605 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2013, xe Đức sản xuất năm 2013 (xe nhập khẩu)
|
4,479.2
|
70
|
Porsche kiểu xe Panamera 4; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6; dung tích xi lanh 3.605 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2013 (Xe nhập khẩu)
|
4,632.6
|
71
|
Porsche kiểu xe Panamera 4; 04 chỗ ngồi, động cơ V6, dung tích xi lanh 3.605 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2012-2013, xe Đức sản xuất năm 2012 (xe nhập khẩu)
|
4,527.8
|
72
|
Porsche kiểu xe Panamera 4; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6; dung tích xi lanh 3.605 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
4,510.0
|
73
|
Porsche kiểu xe Panamera 4; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6; dung tích xi lanh 3.605 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
4,509.4
|
74
|
Porsche; kiểu xe Panamera S; 04 chỗ ngồi (dung tích 4806cc, động cơ V8, Đời xe 2011, 2012)
|
4,400.0
|
75
|
Porsche kiểu xe Panamera S; 04 chỗ ngồi, động cơ V8, dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2012-2013, xe Đức sản xuất năm 2012 (xe nhập khẩu)
|
6,070.9
|
76
|
Porsche kiểu xe Panamera S; 04 chỗ ngồi, động cơ V8, dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2013, xe Đức sản xuất năm 2013 (xe nhập khẩu)
|
5,973.0
|
77
|
Porsche kiểu xe Panamera S; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, tăng áp kép; dung tích xi lanh 2.997 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2013 (Xe nhập khẩu)
|
6,073.8
|
78
|
Porsche kiểu xe Panamera S; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, tăng áp kép; dung tích xi lanh 2.997 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
5,923.2
|
79
|
Porsche kiểu xe Panamera S; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, tăng áp kép; dung tích xi lanh 2.997 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
5,951.5
|
80
|
Porsche kiểu xe Panamera 4S; 04 chỗ ngồi, động cơ V8, dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2012-2013, xe Đức sản xuất năm 2012 (xe nhập khẩu)
|
6,393.0
|
81
|
Porsche kiểu xe Panamera 4S; 04 chỗ ngồi, động cơ V8, dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2013, xe Đức sản xuất năm 2013 (xe nhập khẩu)
|
6,272.0
|
82
|
Porsche kiểu xe Panamera 4S; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, tăng áp kép; dung tích xi lanh 2.997 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2013 (Xe nhập khẩu)
|
6,380.6
|
83
|
Porsche kiểu xe Panamera 4S; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, tăng áp kép; dung tích xi lanh 2.997 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2014&2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
6,252.4
|
84
|
Porsche kiểu xe Panamera GTS; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V8; dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
7,024.4
|
|
|
|
|
XE TRUNG QUỐC (Cty TNHH Nam Hàn)
|
|
|
Xe con:
|
|
1
|
Image - SFJ6370D - xuất xứ Trung Quốc; dung tích xi lanh: 1030cm3; 08 chỗ ngồi
|
100.0
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
CNHTC HOWO; DT 9726; Trọng tải 10,3 tấn
|
1,185.0
|
2
|
CNHTC HOWO; số loại ZZ 1317; SX năm 2007; Trọng tải 15,2 tấn
|
970.0
|
3
|
DONG PHONG; số loại MEKO HT 4400 4X4; SX năm 2009; Trọng tải 4,4 tấn
|
280.0
|
4
|
DONGFENG; số loại DFL 3251 A; SX năm 2007; Trọng tải 10,0 tấn
|
835.0
|
5
|
DONGFENG; số loại DFL 1250 A2/HH-TM; SX năm 2008 ; Trọng tải 10,8 tấn
|
770.0
|
6
|
DONGFENG; số loại EQ 3312 GE; SX năm 2008; Trọng tải 14 tấn
|
960.0
|
7
|
DONGFENG DFL 4251 A (ô tô tải đầu kéo); Trọng tải 14 tấn
|
712.0
|
8
|
FAW-CA 3121 PK2 ; Trọng tải 3,5 tấn
|
515.0
|
9
|
VIET TRUNG; số loại DFM 6,0 4x4; Trọng tải 6,0 tấn
|
306.0
|
10
|
VIET TRUNG; số loại DFM 6,0; Sản xuất năm 2009; Trọng tải 6,0 tấn
|
310.0
|
11
|
VIET TRUNG; DT 4257 (xe lắp ráp tại Việt Nam); Trọng tải 7,0 tấn
|
420.0
|
12
|
DAYUN; Ô tô tải thùng hiệu Dayun; Công suất 210PS; SX tại Trung Quốc năm 2014 (Xe nhập khẩu mới).
|
730.0
|
13
|
DAYUN; Ô tô tải thùng hiệu Dayun; Công suất 240PS; SX tại Trung Quốc năm 2014 (Xe nhập khẩu mới).
|
750.0
|
14
|
DAYUN; Ô tô tải thùng hiệu Dayun; Công suất 380PS; SX tại Trung Quốc năm 2014 (Xe nhập khẩu mới).
|
1,260.0
|
|
Xe đầu kéo:
|
|
1
|
C&C; Ô tô đầu kéo hiệu C&C; Công suất 460PS; SX tại Trung Quốc năm 2014 (Xe nhập khẩu mới).
|
1,250.0
|
2
|
C&C; Ô tô đầu kéo hiệu C&C; Công suất 420PS; SX tại Trung Quốc năm 2014 (Xe nhập khẩu mới).
|
1,200.0
|
3
|
C&C; Ô tô đầu kéo hiệu C&C; Công suất 380PS; SX tại Trung Quốc năm 2014 (Xe nhập khẩu mới).
|
1,150.0
|
4
|
C&C; Ô tô đầu kéo hiệu C&C; Công suất 340PS; SX tại Trung Quốc năm 2014 (Xe nhập khẩu mới).
|
955.0
|
5
|
DAYUN; Ô tô đầu kéo hiệu Dayun; Công suất 210PS; SX tại Trung Quốc năm 2014 (Xe nhập khẩu mới).
|
500.0
|
6
|
DAYUN; Ô tô đầu kéo hiệu Dayun; Công suất 240PS; SX tại Trung Quốc năm 2014 (Xe nhập khẩu mới).
|
510.0
|
7
|
DAYUN; Ô tô đầu kéo hiệu Dayun; Công suất 270PS; SX tại Trung Quốc năm 2014 (Xe nhập khẩu mới).
|
610.0
|
8
|
DAYUN; Ô tô đầu kéo hiệu Dayun; Công suất 290PS; SX tại Trung Quốc năm 2014 (Xe nhập khẩu mới).
|
720.0
|
9
|
DAYUN; Ô tô đầu kéo hiệu Dayun; Công suất 380PS; SX tại Trung Quốc năm 2014 (Xe nhập khẩu mới).
|
910.0
|
|
Rơmooc
|
|
1
|
TIANJUN; Sơ mi rơ mooc chở container 20 feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
200.0
|
2
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
235.0
|
3
|
TIANJUN; Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, không có sàn hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
300.0
|
4
|
TIANJUN; Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, có sàn hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
330.0
|
5
|
TIANJUN; Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, cổ cò hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
280.0
|
6
|
TIANJUN; Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 14,3m hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
440.0
|
7
|
TIANJUN; Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 15,5m hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
465.0
|
8
|
TIANJUN; Sơ mi rơ mooc có thành cao 90cm 3 trục 14,3m hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
435.0
|
9
|
TIANJUN; Sơ mi rơ mooc chở container 45 feet 3 trục, có sàn hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
370.0
|
|
|
|
|
CÔNG TY DAEWOO MOTOR (Hàn Quốc)
|
|
|
Xe con:
|
|
1
|
CHEVROLET CRUZE KL 1J-JNB11/CD5 DT: 1.796; 05 chỗ ngồi
|
550.0
|
2
|
CHEVROLET CRUZEKLAJ-JNE11/AA5
|
467.4
|
3
|
CHEVROLET CAPTIVAKIAC 1FF ; xe ô tô 07 chỗ ngồi
|
528.0
|
4
|
CHEVROLET LACETTIKLANF6U
|
406.9
|
5
|
CHEVROLET SPARK KLAKF 4U DT: 796; 05 chỗ ngồi
|
263.0
|
|
|
|
|
|