UỶ ban nhân dân tỉnh yên báI



tải về 4.82 Mb.
trang12/36
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.82 Mb.
#1377
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   36

Xe tải

 

1

Toyota Hilux Model KUN26L - PRMSYM; quy cách Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, tay lái thuận, động cơ Diesel; dung tích 2982cc; 05 chỗ ngồi; trọng tải chở hàng 530kg; loại xe CBU.

577.0

2

Toyota Hilux G; Model KUN26L - PRMSYM (4x4); quy cách Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, tay lái thuận, động cơ Diesel; dung tích 2982cc; 05 chỗ ngồi; trọng tải chở hàng 530kg; loại xe nhập khẩu.

723.0

3

Toyota Hilux E; Model KUN15L - PRMSYM (4x2); quy cách Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel; dung tích 2494 cm3; 05 chỗ ngồi; trọng tải chở hàng 530kg; loại xe nhập khẩu

579.0

4

Toyota Hilux G; Model KUN26L - PRMSYM; quy cách Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel; dung tích 2982cm3; 4x4, 05 chỗ ngồi; trọng tải chở hàng 520kg; sản xuất năm 2011&2012&2013 (xe nhập khẩu).

735.0

5

Toyota Hilux E; Model KUN15L - PRMSYM; quy cách Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel; dung tích 2982cm3; 4x2, 05 chỗ ngồi; trọng tải chở hàng 545kg; sản xuất năm 2011-2012 (xe nhập khẩu).

579.0

6

Toyota Hilux E (KUN15L - PRMSYM); quy cách: Ô tô tải, Pickup cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel; dung tích 2.494 cm3; 4x2, 05 chỗ ngồi; trọng tải chở hàng 545kg; sản xuất năm 2011-2012 (xe nhập khẩu).

579.0

7

Toyota Hilux E (Hilux E); Quy cách: Ô tô tải, Pickup cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel; dung tích 2.494 cm3; 4x2, 05 chỗ ngồi; trọng tải chở hàng 585kg; sản xuất năm 2012-2013 (xe nhập khẩu).

637.0

8

Toyota Hilux; Quy cách: Ô tô tải, Pickup cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel; dung tích 2.494 cm3; 4x2, 05 chỗ ngồi; trọng tải chở hàng 585kg; sản xuất năm 2012-2013 (xe nhập khẩu).

627.0

 

Xe khách:

 

1

Toyota Hiace (KDH222L - LEMDY); 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu; dung tích 2.494 cm3; sản xuất năm 2012&2013 (xe nhập khẩu)

1,164.0

2

Toyota Hiace (TRH223L - LEMDK); 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng; dung tích 2.693 cm3; sản xuất năm 2012&2013 (xe nhập khẩu)

1,084.0

3

TOYOTA Hiace (Hiace máy dầu); Số loại: KDH222L-LEMDY; 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.494 cm3 (Xe nhập khẩu); SX năm 2014

1,179.0

4

TOYOTA Hiace (Hiace máy xăng); Số loại: TRH223L-LEMDK; 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.693 cm3 (Xe nhập khẩu). SX năm 2014

1,094.0

 

 

 

 

ÔTô NISSAN (Cty TNHH Liên doanh ÔTô Hoà Bình)

 

 

Xe con:

 

1

Nissan Grand Livina L10A

705.0

2

Nissan Grand Livina L10M

653.5

3

Nissan Grand Livina 1.8L 4AT

685.0

4

Nissan Grand Livina 1.8L 6MT

635.5

5

Nissan TEANNA; 05 chỗ ngồi

840.0

 

 

 

 

ÔTô NISSAN (CTy cổ phần Mai Linh Miền Bắc)

 

 

Xe con:

 

1

NISSAN; Số loại SUNNY N17 XL; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, sô tự động, 05 chỗ ngồi; Sản xuất năm 2013&2014 (xe lắp ráp trong nuớc)

515.0

 

 

 

 

ÔTô NISSAN (CTy TNHH TCIE VIỆT NAM)

 

 

Xe con:

 

1

NISSAN; Số loại SUNNY N17 XV; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, số tự động, 5 chỗ ngồi, SX năm 2013&2014 (Xe lắp ráp trong nước)

565.0

2

NISSAN; Số loại SUNNY N17 XL; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, số sàn, 5 chỗ ngồi. SX năm 2013&2014 (Xe lắp ráp trong nước)

515.0

3

NISSAN; Số loại: SUNNY N17; SX năm 2012&2013&2014 (Xe lắp ráp trong nước)

483.0

 

 

 

 

HÃNG NISSAN (Cty TNHH NISSAN VIỆT NAM)

 

 

Xe con:

 

1

Nissan Navara LE; Sản xuất năm 2012&2013; Xe nhập khẩu

686.5

2

Nissan Navara XE; Sản xuất năm 2012&2013; Xe nhập khẩu

769.9

3

Nissan Grand Livina 10A; Sản xuất năm 2011

635.0

4

Nissan Grand Livina 10A; Sản xuất năm 2012&2013; Sản xuất trong nuớc

655.0

5

Nissan Grand Livina 10M; Sản xuất năm 2011

613.5

6

Nissan Grand Livina 10M; Sản xuất năm 2012&2013; Sản xuất trong nước

633.5

7

Nissan 370Z 7AT VQ37 LUX (GLSALHLZ34EWA-U); Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696 cm3, 02 chỗ ngồi, số tự động 7 cấp. SX năm 2011&2012&2013 (Xe nhập khẩu)

2,802.0

8

Nissan Murano CVT VQ35 LUX (TLJNLWWZ51ERA-ED); Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498 cm3, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, 2 cầu; sản xuất năm 2012 & 2013 & 2014 (Xe nhập khẩu)

2,489.0

11

Nissan Juke MT MR16DDTUPPER; Mã model: FDPALUYF15UWCC-DJA; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.618 cm3, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp; sản xuất năm 2012 & 2013 & 2014 (Xe nhập khẩu)

1,195.0

12

Nissan Juke CVT HR16 UPPER; Mã code: FDTALUZF15EWCCADJB; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.598 cm3, hộp số vô cấp CVT, 5 chỗ ngồi, 1 cầu; sản xuất năm 2012 & 2013 & 2014 (Xe nhập khẩu).

1,131.0

13

Nissan X- Trail CVT QR25 LUX; 05 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, 2 cầu; Mã model: TDBLNJWT31EWABKDL; sản xuất năm 2012 & 2013 & 2014 (Xe nhập khẩu)

1,511.0

14

Nissan Teana VQ35 LUX (BLJULGWJ32ELAK-C-A); Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498 cm3, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp; sản xuất năm 2012 & 2013 & 2014 (Xe nhập khẩu)

2,125.0

15

Nissan Teana; Số loại: Teana 2.5SL; Mã model: BDBALVZL33EWABCD; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488 cm3, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, 1 cầu; SX năm 2013&2014 (Xe nhập khẩu)

1,399.9

16

Nissan Teana; Số loại: Teana 3.5SL; Mã model: BLJALVWL33EWAB; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498 cm3, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, 1 cầu; SX năm 2013&2014 (Xe nhập khẩu)

1,694.5

9

INFINITI; Số loại: QX70; Mã code: TLSNLVLS51EGA8E-C-; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696 cm3, số tự động, 5 chỗ ngồi, SUV, 2 cầu. SX năm 2013&2014 (Xe nhập khẩu)

3,099.0

10

INFINITI; Số loại: QX80; Mã code: JPKNLHLZ62EQ7 Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 5.552 cm3, số tự động, 7 chỗ ngồi, SUV 2 cầu . SX năm 2013&2014 (Xe nhập khẩu)

4,499.0

 

Xe tải:

 

1

Nissan Navara LE; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488 cm3, ô tô tải (pick up), số sàn 6 cấp, 2 cầu. SX năm 2014 (Xe nhập khẩu)

686.5

2

Nissan Navara XE; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488 cm3, ô tô tải (pick up), số tự động 5 cấp, 2 cầu. SX năm 2014 (Xe nhập khẩu)

769.9

 

 

 

 

HÃNG SYM (CTy TNHH ô tô SANYANG VIỆT NAM)

 

 

Xe con:

 

1

Ô tô con V9-SC3-B2; có điều hòa.

310.8

 

Xe tải

 

1

SYM T880; Xe ô tô tải SC1-A2; Có thùng lửng, có điều hoà

155.4

2

SYM T880; Xe ô tô tải SC1-A2; Có thùng lửng, không điều hoà

148.0

3

SYM T880; Xe ô tô tải SC1-A2; Không thùng lửng, có điều hoà

151.2

4

SYM T880; Xe ô tô tải SC1-A2; Không thùng lửng, không điều hoà

143.8

5

SYM T880; Xe ô tô tải SC1-B2-1; Thùng kín, không điều hoà

157.5

6

SYM T880; Xe ô tô tải SC1-B2-1; Thùng kín, có điều hoà

164.8

7

SYM; Xe ô tô tải VAN V5-SC3-A2; Ô tô tải VAN, có điều hoà

266.7

8

SYM; Loại xe: Ô tô tải SJ1-A (Loại cao cấp: Có thùng lửng, có điều hòa)

312.9

9

SYM; Loại xe: Ô tô tải SJ1-A (Loại cao cấp: Không thùng lửng, có điều hòa)

294.0

10

SYM; Loại xe: Ô tô tải SJ1-A (Loại tiêu chuẩn: Có thùng lửng, có điều hòa)

306.6

11

SYM; Loại xe: Ô tô tải SJ1-A (Loại tiêu chuẩn: Không thùng lửng, có điều hòa)

287.7

12

SYM; Loại xe: Ô tô tải SJ1-A (Loại tiêu chuẩn: Có thùng lửng, không điều hòa)

291.9

13

SYM; Loại xe: Ô tô tải SJ1-A (Loại tiêu chuẩn: Không thùng lửng, không điều hòa)

273.0

 

Xe khách

 

1

Ô tô khách V11-SC3-C2

232.5

 

 

 

 

HÃNG SUZUKI (Cty TNHH Việt Nam Suruki)

 

 

Xe con:

 

1

SUZUKI GRANDVITARA ; 05 chỗ ngồi; Xe SUZUKI Grand Vitara; Số loại Grand Vitara; Ô tô con 5 chỗ, thể tích làm việc 1.995 cm3 (xe nhập khẩu do Nhật Bản SX)

877.8

2

SUZUKI SWIFT GL; Ô tô con 5 chỗ, thể tích làm việc 1.372 cm3; (xe nhập khẩu do Nhật Bản SX)

599.0

3

SUZUKI Carry Window Van; Số loại SK410WV; Ô tô con 7 chỗ, thể tích làm việc 970 cm3 (xe sản xuất trong nước)

351.0

4

SUZUKI Carry Window Van; Số loại SK410WV; Ô tô con 7 chỗ, màu bạc metallic, thể tích làm việc 970 cm3 (xe sản xuất trong nước)

352.0

5

SUZUKI APV GL; Số loại APV GL; Ô tô con 8 chỗ, thể tích làm việc 1.590 cm3 (xe sản xuất trong nước)

490.1

 

Xe tải:

 

1

SUZUKI Carry Truck; Số loại SK410K; Ô tô tải, thể tích làm việc 970 cm3 (xe sản xuất trong nước)

201.6

2

SUZUKI Super Carry Pro; Số loại CARRY; Ô tô tải - Không trợ lực, thể tích làm việc 1.590 cm3 (xe nhập khẩu do Indonesia SX)

218.0

3

SUZUKI Super Carry Pro; Số loại CARRY; Ô tô tải - Có trợ lực, thể tích làm việc 1.590 cm3 (xe nhập khẩu do Indonesia SX)

241.0

4

SUZUKI Super Carry Pro; Số loại CARRY; Ô tô tải - Có trợ lực, màu bạc metallic, thể tích làm việc 1.590 cm3 (xe nhập khẩu do Indonesia SX)

242.0

5

SUZUKI Super Carry Pro; Số loại CARRY; Ô tô tải - Có trợ lực & điều hoà, thể tích làm việc 1.590 cm3 (xe nhập khẩu do Indonesia SX)

251.0

6

SUZUKI Super Carry Pro; Số loại CARRY; Ô tô tải - Có trợ lực & điều hoà, màu bạc metallic, thể tích làm việc 1.590 cm3 (xe nhập khẩu do Indonesia SX)

252.0

7

SUZUKI Carry Blind Van; Số loại SK410BV; Ô tô tải, thể tích làm việc 970 cm3 (xe sản xuất trong nước)

234.0

 

 

 

 

Каталог: lists -> documentlaws -> attachments
attachments -> Độc lập Tự do Hạnh phúc
attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh yên báI
attachments -> TỈnh yên bái số: 1009/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh yên bái số: 1013/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
attachments -> TỈnh yên bái số: 1029/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
attachments -> TỈnh yên bái số: 1047/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh yên báI
attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh yên bái cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh yên báI
attachments -> Ubnd tỉnh yên bái hộI ĐỒng biên tập cổng giao tiếP ĐIỆn tử TỈNH

tải về 4.82 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương