UỶ ban nhân dân tỉnh thái nguyêN


Máy đầm rung tự hành - trọng lượng



tải về 4.78 Mb.
trang4/31
Chuyển đổi dữ liệu26.07.2016
Kích4.78 Mb.
#6447
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   31

Máy đầm rung tự hành - trọng lượng:
















92

8 T

19,20

lít diezel

1x4/7

247.461

1.305.339

93

15T

38,64

lít diezel

1x4/7

247.461

2.099.354

94

18T

52,80

lít diezel

1x4/7

247.461

2.562.241

95

25T

67,20

lít diezel

1x4/7

247.461

2.973.817




Đầm chân cừu + đầu kéo - trọng lượng:
















96

5,5 T

25,92

lít diezel

1x4/7

247.461

1.189.435

97

9,0 T

36,00

lít diezel

1x4/7

247.461

1.462.468




Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng:
















98

8,50 T

24,00

lít diezel

1x3/7

212.956

1.009.543

99

10,0 T

26,40

lít diezel

1x4/7

247.461

1.190.040

100

12,2 T

32,16

lít diezel

1x4/7

247.461

1.338.935

101

13,0 T

36,00

lít diezel

1x4/7

247.461

1.450.854

102

14,5 T

38,40

lít diezel

1x4/7

247.461

1.535.466

103

15,5 T

41,76

lít diezel

1x4/7

247.461

1.701.489




Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16T) - trọng lượng:
















104

10 T

40,32

lít diezel

1x4/7

247.461

1.515.216




Ô tô vận tải thùng - trọng tải:
















105

2,0 T

12,00

lít xăng

1x2/4 loại < 3,5 tấn

235.384

671.284

106

2,5 T

13,00

lít xăng

1x3/4 loại < 3,5 tấn

276.790

763.806

107

4,0 T

20,00

lít xăng

1x2/4 loại 3,5-7,5 tấn

251.774

902.608

108

5,0 T

25,00

lít diezel

1x2/4 loại 3,5-7,5 tấn

251.774

1.078.003

109

6,0 T

29,00

lít diezel

1x3/4 loại 3,5-7,5 tấn

294.042

1.240.030

110

7,0 T

31,00

lít diezel

1x3/4 loại 3,5-7,5 tấn

294.042

1.353.774

111

10,0 T

38,00

lít diezel

1x2/4 loại 7,5-16,5 tấn

267.301

1.585.426

112

12,0 T

41,00

lít diezel

1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn

310.432

1.701.326

113

12,5 T

42,00

lít diezel

1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn

310.432

1.756.948

114

15,0 T

46,20

lít diezel

1x3/4 Loại 7,5 -16,5 Tấn

310.432

1.933.058

115

20,0 T

56,00

lít diezel

1x3/4 loại 16,5-25,0 tấn

327.684

2.520.172




Ô tô tự đổ - trọng tải:
















116

2,5 T

18,90

lít xăng

1x2/4 loại <= 3,5 tấn

235.384

837.928

117

3,5 T

28,35

lít xăng

1x2/4 loại <= 3,5 tấn

235.384

1.061.468

118

4,0 T

32,40

lít xăng

1x2/4 loại 3,5-7,5 tấn

251.774

1.189.292

119

5,0 T

40,50

lít diezel

1x2/4 loại 3,5-7,5 tấn

251.774

1.416.293

120

6,0 T

43,20

lít diezel

1x3/4 loại 3,5-7,5 tấn

294.042

1.565.525

121

7,0 T

45,90

lít diezel

1x3/4 loại 3,5-7,5 tấn

294.042

1.713.979

122

9,0 T

51,30

lít diezel

1x2/4 loại 7,5-16,5 tấn

267.301

1.839.932

123

10,0 T

56,70

lít diezel

1x2/4 loại 7,5-16,5 tấn

267.301

1.997.432

124

12,0 T

64,80

lít diezel

1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn

310.432

2.294.628

125

15,0 T

72,90

lít diezel

1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn

310.432

2.605.306

126

20,0 T

75,60

lít diezel

1x3/4 loại 16,5-25,0 tấn

327.684

2.928.446

127

22,0 T

76,95

lít diezel

1x3/4 loại 16,5-25,0 tấn

327.684

3.146.506

128

25,0 T

81,00

lít diezel

1x3/4 loại 25,0-40,0 tấn

368.227

3.544.561

129

27,0 T

86,40

lít diezel

1x3/4 loại 25,0-40,0 tấn

368.227

3.916.869

130

32,0 T

91,68

lít diezel

1x3/4 loại 25,0-40,0 tấn

368.227

4.776.483

131

36,0 T

116,40

lít diezel

1x3/4 loại 25,0-40,0 tấn

368.227

5.907.499

132

42,0 T

130,56

lít diezel

1x3/4 loại > 40,0 tấn

392.380

6.897.905

133

55,0 T

156,00

lít diezel

1x4/4 loại > 40,0 tấn

457.939

7.776.137




Ô tô đầu kéo - công suất:
















134

150,0 CV

30,00

lít diezel

1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn

310.432

1.388.365

135

180,0 CV

36,00

lít diezel

1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn

310.432

1.570.512

136

200,0 CV

40,00

lít diezel

1x3/4 loại 16,5-25,0 tấn

327.684

1.752.568

137

240,0 CV

48,00

lít diezel

1x3/4 loại 16,5-25,0 tấn

327.684

2.010.678

138

255,0 CV

51,00

lít diezel

1x3/4 loại 25,0-40,0 tấn

368.227

2.220.972

139

272,0 CV

56,00

lít diezel

1x3/4 loại 25,0-40,0 tấn

368.227

2.454.468




Каталог: UserFiles -> File -> 2012
File -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc thành lập tạp chí di sản văn hóa thuộc cục bảo tồn bảo tàng bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin
File -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịCH
File -> UỶ ban quốc phòng và an ninh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
File -> Số: 38/2009/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
File -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịch cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
File -> KỲ HỌp thứ TÁM, quốc hội khóa XIII (20/10/2014 – 28/11/2014)
File -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII
2012 -> PHÂn phối chưƠng trình tiếng anh 10 thpt (ct chuẩN) NĂm họC: 2012-2013 HỌc kỳ I:
2012 -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịch số: 100/bc-bvhttdl cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 4.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương