Phụ lục XI
CHỈ TIÊU ĐÔ THỊ HOÁ
|
|
Dịch vụ
% GDP
|
Tỷ lệ dân số đô thị
% tổng dân số
|
Số ô tô/1000 dân
|
Số xe con/1000 dân
|
|
|
1995
|
1980
|
1995
|
1980
|
1996
|
1980
|
1995
|
1
|
Ôxtrâylia
|
70
|
86
|
85
|
502
|
604
|
401
|
485
|
2
|
Áo
|
63
|
55
|
56
|
330
|
495
|
297
|
458
|
3
|
Bỉ
|
..
|
95
|
97
|
349
|
469
|
..
|
424
|
4
|
Canađa
|
..
|
76
|
77
|
548
|
559
|
417
|
440
|
5
|
Đan Mạch
|
67
|
84
|
85
|
322
|
390
|
271
|
331
|
6
|
Phần Lan
|
57
|
60
|
63
|
288
|
431
|
256
|
379
|
7
|
Pháp
|
71
|
73
|
73
|
402
|
524
|
355
|
437
|
8
|
Đức
|
..
|
83
|
87
|
399
|
258
|
297
|
500
|
9
|
Hi Lạp
|
43
|
58
|
65
|
134
|
312
|
91
|
223
|
10
|
Aixơlen
|
..
|
88
|
92
|
..
|
..
|
..
|
..
|
11
|
Ai Len
|
..
|
55
|
58
|
236
|
307
|
216
|
272
|
12
|
Italia
|
66
|
67
|
66
|
334
|
674
|
303
|
571
|
13
|
Nhật Bản
|
60
|
76
|
78
|
323
|
552
|
203
|
374
|
14
|
Hàn Quốc
|
50
|
57
|
81
|
14
|
195
|
7
|
151
|
15
|
Lucxembua
|
..
|
79
|
89
|
..
|
..
|
..
|
..
|
16
|
Hà Lan
|
..
|
88
|
89
|
343
|
400
|
322
|
363
|
17
|
Niu Dilân
|
..
|
83
|
84
|
492
|
562
|
420
|
461
|
18
|
Na Uy
|
..
|
71
|
73
|
342
|
470
|
302
|
379
|
19
|
Bồ Đào Nha
|
..
|
29
|
36
|
145
|
370
|
..
|
277
|
20
|
Tây Ban Nha
|
..
|
73
|
77
|
239
|
456
|
202
|
376
|
21
|
Thụy Điển
|
..
|
83
|
83
|
370
|
450
|
347
|
417
|
22
|
Thụy Sỹ
|
..
|
57
|
61
|
383
|
501
|
356
|
462
|
23
|
Anh
|
66
|
89
|
90
|
303
|
399
|
268
|
359
|
24
|
Mỹ
|
72
|
74
|
76
|
..
|
767
|
536
|
521
|
Phụ lục XII
CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN CON NGƯỜI
|
|
% dân số sử dụng nước sạch, 1993
|
Chỉ số phát triển con người (HDI)
|
Xếp hạng HDI
|
|
|
Thành thị
|
Nông thôn
|
|
|
1993
|
1993
|
1995
|
1995
|
1
|
Ôxtrâylia
|
..
|
..
|
0,932
|
15
|
2
|
Áo
|
..
|
..
|
0,933
|
13
|
3
|
Bỉ
|
..
|
..
|
0,933
|
12
|
4
|
Canađa
|
..
|
..
|
0,960
|
1
|
5
|
Đan Mạch
|
..
|
100,00
|
0,928
|
18
|
6
|
Phần Lan
|
100,00
|
100,00
|
0,942
|
6
|
7
|
Pháp
|
100,00
|
100,00
|
0,946
|
2
|
8
|
Đức
|
..
|
..
|
0,925
|
19
|
9
|
Hi Lạp
|
..
|
..
|
0,924
|
20
|
10
|
Aixơlen
|
|
|
0,942
|
5
|
11
|
Ai Len
|
..
|
..
|
0,930
|
17
|
12
|
Italia
|
..
|
..
|
0,922
|
21
|
13
|
Nhật Bản
|
..
|
..
|
0,940
|
8
|
14
|
Hàn Quốc
|
..
|
..
|
0,894
|
30
|
15
|
Lucxembua
|
|
|
0,900
|
26
|
16
|
Hà Lan
|
100,00
|
100,00
|
0,941
|
7
|
17
|
Niu Dilân
|
..
|
..
|
0,939
|
9
|
18
|
Na Uy
|
..
|
..
|
0,943
|
3
|
19
|
Bồ Đào Nha
|
..
|
..
|
0,892
|
33
|
20
|
Tây Ban Nha
|
..
|
..
|
0,935
|
11
|
21
|
Thụy Điển
|
..
|
..
|
0,936
|
10
|
22
|
Thụy Sỹ
|
100,00
|
..
|
0,930
|
16
|
23
|
Anh
|
100,00
|
100,00
|
0,932
|
14
|
24
|
Mỹ
|
..
|
..
|
943,000
|
4
|
Phụ lục XIII
DỰ KIẾN DANH MỤC CÁC CHƯƠNG TRÌNH CHỦ YẾU THỰC HIỆN ĐÊ ÁN HỆ THỐNG TIÊU CHÍ TỈNH THÁI NGUYÊN THÀNH TỈNH CÔNG NGHIỆP THEO HƯỚNG HIỆN ĐẠI TRƯỚC NĂM 2020
TT
|
Tên chương trình
|
Chủ đầu tư
|
|
A. Nhóm tiêu chí, chỉ tiêu kinh tế
|
| -
|
Hỗ trợ doanh nghiệp, kích thích tăng trưởng, ổn định kinh tế vĩ mô
|
Sở KHĐT; Sở Công Thương, Sở Tài Chính
| -
|
Điều chỉnh cơ cấu đầu tư các ngành công nghiệp theo hướng hiệu quả, bền vững
|
Sở KHĐT, Sở Công Thương
| -
|
Chiến lược định hướng xuất khẩu hàng công nghiệp
|
Sở Công Thương
| -
|
Nghiên cứu giải pháp, chính sách phát triển các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao nhằm tăng tỷ lệ VA/GO
|
Sở Công Thương
|
|
B. Nhóm tiêu chí, chỉ tiêu văn hoá - xã hội và chất lượng cuộc sống
|
| -
|
CNH, HĐH Nông nghiệp và Nông thôn
|
Sở Công Thương, Sở NN & PTNN
| -
|
Đào tạo nghề cho lao động nông thôn
|
Sở GDĐT, Sở LĐTB & XH
| -
|
Tuyên truyền, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư cho đổi mới KHCN
|
Sở Khoa học CN, Sở Công Thương
|
|
C. Nhóm tiêu chí, chỉ tiêu môi trường
|
| -
|
Hỗ trợ doanh nghiệp xử lý chất thải
|
Sở Tài nguyên Môi trường, Sở Công Thương
|
|
Tổng cộng
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |