2.520.000
2.520.000
|
2.520.000
|
|
264
|
34
|
Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm ngực
|
1.910.000
|
1.910.000
|
1.910.000
|
1.910.000
|
|
265
|
35
|
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu phổi hoặc vết thương tim
|
2.160.000
|
1.512.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
|
266
|
36
|
Phẫu thuật khâu lổ thủng dạ dày hoặc tá tràng (nội soi)
|
2.070.000
|
2.070.000
|
2.070.000
|
2.070.000
|
|
267
|
37
|
Phẫu thuật khâu ruột non hoặc cắt đoạn ruột non
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
268
|
38
|
Phẫu thuật cắt đại tràng nối ngay
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
269
|
39
|
Phẫu thuật cắt chỏm nang gan hoặc nang thận (nội soi)
|
2.153.000
|
2.153.000
|
2.153.000
|
2.153.000
|
|
270
|
40
|
Phẫu thuật vết thương thấu bụng ở người lớn
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
271
|
41
|
Phẫu thuật chấn thương bụng kín
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
272
|
42
|
Phẫu thuật khâu vỡ gan hoặc cắt gan không điển hình do chấn thương
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
273
|
43
|
Phẫu thuật cắt lách do chấn thương hoặc bệnh lý
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
274
|
44
|
Phẫu thuật nối nang tụy - hổng tràng hoặc túi mật - hổng tràng
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
275
|
45
|
Phẫu thuật Longo cải tiến
|
1.510.000
|
1.057.000
|
1.510.000
|
1.510.000
|
|
276
|
46
|
Phẫu thuật hạ bóng trực tràng (Penax cải tiến)
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
277
|
47
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc do ruột thừa (mổ hở)
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
278
|
48
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa cấp (mổ hở)
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
279
|
49
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc đùi (chưa kể lưới tái tạo)
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
280
|
50
|
Phẫu thuật cắt trĩ
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
281
|
51
|
Phẫu thuật bướu cổ
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
282
|
52
|
Rò hậu môn
|
1.280.000
|
1.280.000
|
1.280.000
|
1.280.000
|
|
283
|
53
|
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn lưng hoặc chậu
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
284
|
54
|
Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
285
|
55
|
Phẫu thuật tràn dịch tinh hoàn
|
1.400.000
|
980.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
286
|
56
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
1.400.000
|
980.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
287
|
57
|
Phẫu thuật vỡ vật hang
|
1.370.000
|
959.000
|
1.370.000
|
1.370.000
|
|
288
|
58
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc nang thừng tinh hoặc tinh mạc nước
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
289
|
59
|
Phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
|
290
|
60
|
Phẫu thuật tắc ruột các loại ở trẻ em
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
291
|
61
|
Phẫu thuật nang ống mật chủ
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
292
|
62
|
Phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh
|
1.200.000
|
840.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
|
293
|
63
|
Phẫu thuật khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
294
|
64
|
Phẫu thuật cắt bao quy đầu trẻ em dưới gây mê
|
1.120.000
|
784.000
|
1.120.000
|
1.120.000
|
|
|
C4.1.2
|
NGOẠI CHẤN THƯƠNG
|
|
|
|
|
|
295
|
65
|
Phẫu thuật nối lại bàn chân hoặc các ngón tay bị đứt lìa
|
3.000.000
|
2.100.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
|
296
|
66
|
Phẫu thuật nối lại chi đứt lìa
|
3.000.000
|
2.100.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
|
297
|
67
|
Phẫu thuật cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
|
3.500.000
|
2.450.000
|
3.500.000
|
3.500.000
|
|
298
|
68
|
Phẫu thuật chuyển gân trong liệt thần kinh quay
|
3.000.000
|
2.100.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
|
299
|
69
|
Phẫu thuật kết hợp xương không phải nẹp vít (không kể dụng cụ KHX)
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
300
|
70
|
Phẫu thuật nối gân gấp, gân duỗi, gân ACHILLES
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
301
|
71
|
Vi phẫu nối thần kinh hoặc mạch máu
|
2.160.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
|
302
|
72
|
Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
|
2.160.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
|
303
|
73
|
Kết hợp xương, néo ép xương bánh chè
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
|
304
|
74
|
Phẫu thuật cắt u xương lành
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
305
|
75
|
Cắt lọc vết thương gãy hở, nắn chỉnh cố định tạm
|
2.160.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
|
306
|
76
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo khớp gối (chưa tính vít xốp)
|
2.340.000
|
1.404.000
|
1.638.000
|
2.340.000
|
|
307
|
77
|
Phẫu thuật đục xương viêm tủy mạn
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
308
|
78
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp
|
2.520.000
|
|