Mổ quặm 4 mi - gây tê
514.000
|
206.000
|
257.000
|
514.000
|
|
181
|
19
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê
|
400.000
|
280.000
|
400.000
|
400.000
|
|
182
|
20
|
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê
|
748.000
|
524.000
|
748.000
|
748.000
|
|
183
|
21
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
|
348.000
|
244.000
|
348.000
|
348.000
|
|
184
|
22
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê
|
683.000
|
478.000
|
683.000
|
683.000
|
|
185
|
23
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)
|
390.000
|
273.000
|
390.000
|
390.000
|
|
186
|
24
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)
|
468.000
|
328.000
|
468.000
|
468.000
|
|
187
|
25
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê
|
767.000
|
537.000
|
767.000
|
767.000
|
Chưa tính chi phí màng ối
|
188
|
26
|
Mổ quặm 1 mi - gây mê
|
566.000
|
396.000
|
566.000
|
566.000
|
|
189
|
27
|
Mổ quặm 2 mi - gây mê
|
650.000
|
455.000
|
650.000
|
650.000
|
|
190
|
28
|
Mổ quặm 3 mi - gây mê
|
754.000
|
528.000
|
754.000
|
754.000
|
|
191
|
29
|
Mổ quặm 4 mi - gây mê
|
832.000
|
582.000
|
832.000
|
832.000
|
|
|
C3.4
|
TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
|
|
|
192
|
1
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
|
193
|
2
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
|
194
|
3
|
Cắt Amiđan (gây tê)
|
101.000
|
101.000
|
101.000
|
101.000
|
|
195
|
4
|
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
|
111.000
|
78.000
|
111.000
|
111.000
|
|
196
|
5
|
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)
|
117.000
|
82.000
|
117.000
|
117.000
|
|
197
|
6
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
49.000
|
34.000
|
49.000
|
49.000
|
|
198
|
7
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
|
93.000
|
65.000
|
93.000
|
93.000
|
|
199
|
8
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
81.000
|
49.000
|
57.000
|
81.000
|
|
200
|
9
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
345.000
|
138.000
|
172.500
|
345.000
|
|
201
|
10
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
|
78.000
|
55.000
|
78.000
|
78.000
|
|
202
|
11
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
|
105.000
|
73.500
|
105.000
|
105.000
|
|
203
|
12
|
Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng
|
94.000
|
66.000
|
94.000
|
94.000
|
|
204
|
13
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
|
138.000
|
97.000
|
138.000
|
138.000
|
|
205
|
14
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
123.000
|
86.000
|
123.000
|
123.000
|
|
206
|
15
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
254.000
|
178.000
|
254.000
|
254.000
|
|
207
|
16
|
Nạo VA gây mê
|
315.000
|
220.500
|
315.000
|
315.000
|
|
208
|
17
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
|
282.000
|
197.000
|
282.000
|
282.000
|
|
209
|
18
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm
|
294.000
|
206.000
|
294.000
|
294.000
|
|
210
|
19
|
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng
|
306.000
|
214.000
|
306.000
|
306.000
|
|
211
|
20
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
237.000
|
166.000
|
237.000
|
237.000
|
|
212
|
21
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
|
371.000
|
260.000
|
371.000
|
371.000
|
|
213
|
22
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
|
371.000
|
260.000
|
371.000
|
371.000
|
|
214
|
23
|
Cắt Amiđan (gây mê)
|
429.000
|
300.000
|
429.000
|
429.000
|
|
215
|
24
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê
|
318.000
|
223.000
|
318.000
|
318.000
|
|
216
|
25
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
484.000
|
339.000
|
484.000
|
484.000
|
|
|
C3.5
|
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
|
|
|
|
C3.5.1
|
Các kỹ thuật về răng, miệng
|
|
|
|
|
|
217
|
1
|
Nhổ răng sữa/chân răng sữa
|
14.000
|
8.000
|
10.000
|
14.000
|
|
218
|
2
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
68.000
|
41.000
|
48.000
|
68.000
|
|
219
|
3
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
124.000
|
74.000
|
87.000
|
124.000
|
|
220
|
4
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm
|
33.000
|
33.000
|
33.000
|
33.000
|
|
221
|
5
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
59.000
|
59.000
|
59.000
|
59.000
|
|
222
|
6
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
|
|
C3.5.2
|
Răng giả tháo lắp
|
|
|
|
|
|
|