UỶ ban nhân dân tỉnh quảng ngãI



tải về 2.99 Mb.
trang6/16
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.99 Mb.
#23362
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

136

25

Nắn trật khớp háng (bột liền)

455.000

318.500

455.000

455.000




137

26

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

117.000

82.000

117.000

117.000




138

27

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

358.000

251.000

358.000

358.000




139

28

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

46.000

32.000

46.000

46.000




140

29

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

107.000

75.000

107.000

107.000




141

30

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

46.000

32.000

46.000

46.000




142

31

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

107.000

75.000

107.000

107.000




143

32

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

38.000

27.000

38.000

38.000




144

33

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

107.000

75.000

107.000

107.000




145

34

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)

36.000

25.000

36.000

36.000




146

35

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)

91.000

64.000

91.000

91.000




147

36

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)

91.000

64.000

91.000

91.000




148

37

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)

387.000

271.000

387.000

387.000




149

38

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)

202.000

121.000

141.000

202.000




150

39

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)

322.000

225.000

322.000

322.000







C3.2

SẢN PHỤ KHOA
















151

1

Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết

68.000

48.000

68.000

68.000




152

2

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

159.000

111.000

159.000

159.000




153

3

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

341.000

341.000

341.000

341.000




154

4

Đỡ đẻ ngôi ngược

377.000

377.000

377.000

377.000




155

5

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

416.000

291.000

416.000

416.000




156

6

Forceps hoặc Giác hút sản khoa

345.000

241.500

345.000

345.000




157

7

Chích apxe tuyến vú

78.000

78.000

78.000

78.000




158

8

Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung

140.000

140.000

140.000

140.000




159

9

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

1.200.000

1.200.000

1.200.000

1.200.000




160

10

Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên

1.350.000

1.350.000

1.350.000

1.350.000




161

11

Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc

101.000

71.000

101.000

101.000




162

12

Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc

280.000

196.000

280.000

280.000







C3.3

MT
















163

1

Đo nhãn áp

10.000

10.000

10.000

10.000




164

2

Đo Javal

10.000

10.000

10.000

10.000




165

3

Đo thị trường, ám điểm

9.000

9.000

9.000

9.000




166

4

Thử kính loạn thị

7.000

7.000

7.000

7.000




167

5

Soi đáy mắt

14.000

14.000

14.000

14.000




168

6

Tiêm hậu nhãn cầu một mắt

11.000

11.000

11.000

11.000

Chưa tính thuốc tiêm

169

7

Tiêm dưới kết mạc một mắt

12.000

12.000

12.000

12.000

Chưa tính thuốc tiêm

170

8

Thông lệ đạo một mắt

22.000

22.000

22.000

22.000




171

9

Thông lệ đạo hai mắt

38.000

38.000

38.000

38.000




172

10

Chích chắp/ lẹo

29.000

29.000

29.000

29.000




173

11

Lấy dị vật kết mạc nông một mắt

17.000

17.000

17.000

17.000




174

12

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)

20.000

20.000

20.000

20.000




175

13

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)

143.000

86.000

100.000

143.000




176

14

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê (Chưa tính chi phí màng ối).

432.000

302.000

432.000

432.000

Các dịch vụ từ số thứ tự 14 đến 29 mục C3.3 đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 lần, chỉ khâu các loại

177

15

Mổ quặm 1 mi - gây tê

228.000

91.000

114.000

228.000




178

16

Mổ quặm 2 mi - gây tê

328.000

131.000

164.000

328.000




179

17

Mổ quặm 3 mi - gây tê

439.000

176.000

219.500

439.000




180

18

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 2.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương