91
44
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
|
143.000
|
100.000
|
143.000
|
143.000
|
|
92
|
45
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dần của siêu âm
|
52.000
|
36.000
|
52.000
|
52.000
|
|
93
|
46
|
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần)
|
865.000
|
605.500
|
865.000
|
865.000
|
|
|
|
Y HỌC DÂN TỘC- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
|
94
|
47
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
75.000
|
45.000
|
52.500
|
75.000
|
|
95
|
48
|
Châm (các phương pháp châm)
|
31.000
|
12.000
|
15.500
|
31.000
|
|
96
|
49
|
Điện châm
|
33.000
|
20.000
|
23.000
|
33.000
|
|
97
|
50
|
Thuỷ châm (không kể tiền thuốc)
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
|
98
|
51
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
18.000
|
11.000
|
13.000
|
18.000
|
|
99
|
52
|
Hồng ngoại
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
100
|
53
|
Điện phân
|
16.000
|
10.000
|
11.000
|
16.000
|
|
101
|
54
|
Sóng ngắn
|
18.000
|
10.000
|
13.000
|
18.000
|
|
102
|
55
|
Laser châm
|
40.000
|
16.000
|
20.000
|
40.000
|
|
103
|
56
|
Tử ngoại
|
18.000
|
11.000
|
13.000
|
18.000
|
|
104
|
57
|
Điện xung
|
16.000
|
10.000
|
11.000
|
16.000
|
|
105
|
58
|
Tập vận động toàn thân (30 phút)
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
106
|
59
|
Tập vận động đoạn chi (30 phút)
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
|
107
|
60
|
Siêu âm điều trị
|
26.000
|
10.000
|
13.000
|
26.000
|
|
108
|
61
|
Điện từ trường
|
16.000
|
10.000
|
11.000
|
16.000
|
|
109
|
62
|
Bó Farafin
|
32.000
|
13.000
|
16.000
|
32.000
|
|
110
|
63
|
Cứu (Ngải cứu /túi chườm)
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
|
111
|
64
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
|
|
C3
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
|
|
|
|
C3.1
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
112
|
1
|
Cắt chỉ
|
29.000
|
29.000
|
29.000
|
29.000
|
|
113
|
2
|
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
|
39.000
|
27.000
|
39.000
|
39.000
|
|
114
|
3
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
52.000
|
36.000
|
52.000
|
52.000
|
|
115
|
4
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm
|
68.000
|
48.000
|
68.000
|
68.000
|
|
116
|
5
|
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
75.000
|
52.500
|
75.000
|
75.000
|
|
117
|
6
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
104.000
|
73.000
|
104.000
|
104.000
|
|
118
|
7
|
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
124.000
|
87.000
|
124.000
|
124.000
|
|
119
|
8
|
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu
|
29.000
|
20.000
|
29.000
|
29.000
|
|
120
|
9
|
Tháo bột khác
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
|
121
|
10
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm
|
101.000
|
61.000
|
71.000
|
101.000
|
|
122
|
11
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10 cm
|
130.000
|
78.000
|
91.000
|
130.000
|
|
123
|
12
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm
|
137.000
|
82.000
|
96.000
|
137.000
|
|
124
|
13
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10 cm
|
150.000
|
90.000
|
105.000
|
150.000
|
|
125
|
14
|
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da
|
117.000
|
117.000
|
117.000
|
117.000
|
|
126
|
15
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dần lưu
|
68.000
|
41.000
|
48.000
|
68.000
|
|
127
|
16
|
Cắt phymosis
|
117.000
|
117.000
|
117.000
|
117.000
|
|
128
|
17
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
143.000
|
143.000
|
143.000
|
143.000
|
|
129
|
18
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)
|
37.000
|
26.000
|
37.000
|
37.000
|
|
130
|
19
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
|
153.000
|
107.000
|
153.000
|
153.000
|
|
131
|
20
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
46.000
|
32.000
|
46.000
|
46.000
|
|
132
|
21
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
146.000
|
102.000
|
146.000
|
146.000
|
|
133
|
22
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)
|
42.000
|
29.000
|
42.000
|
42.000
|
|
134
|
23
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)
|
107.000
|
75.000
|
107.000
|
107.000
|
|
135
|
24
|
Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
|
117.000
|
82.000
|
117.000
|
117.000
|
|
|