47
14
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy.(Bao gồm cả thuốc cản quang)
|
1.278.000
|
895.000
|
1.278.000
|
1.278.000
|
Bao gồm cả thuốc cản quang
|
|
C2
|
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI
|
|
|
|
|
|
48
|
1
|
Thông đái
|
41.500
|
17.000
|
21.000
|
41.500
|
Bao gồm cả sonde
|
49
|
2
|
Thụt tháo phân
|
26.000
|
16.000
|
18.000
|
26.000
|
|
50
|
3
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
38.000
|
23.000
|
27.000
|
38.000
|
Thủ thuật, còn xét nghiệm có giá riêng
|
51
|
4
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
44.500
|
27.000
|
31.000
|
44.500
|
|
52
|
5
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
63.000
|
25.000
|
31.500
|
63.000
|
|
53
|
6
|
Chọc rửa màng phổi
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
|
54
|
7
|
Chọc hút khí màng phổi
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
|
55
|
8
|
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi
|
35.000
|
24.500
|
35.000
|
35.000
|
|
56
|
9
|
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất)
|
76.000
|
46.000
|
53.000
|
76.000
|
|
57
|
10
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái. (bao gồm cả sonde)
|
94.000
|
38.000
|
47.000
|
94.000
|
|
58
|
11
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser C02 (tính cho 1-5 thương tổn)
|
81.000
|
57.000
|
81.000
|
81.000
|
|
59
|
12
|
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần)
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
|
60
|
13
|
Lọc màng bụng liên tục thông thường (thẩm phân phúc mạc)
|
195.000
|
136.500
|
195.000
|
195.000
|
|
61
|
14
|
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)
|
444.000
|
311.000
|
444.000
|
444.000
|
|
62
|
15
|
Lọc màng bụng chu kỳ (01 ngày)
|
237.000
|
237.000
|
237.000
|
237.000
|
|
63
|
16
|
Sinh thiết da
|
52.000
|
31.000
|
36.000
|
52.000
|
|
64
|
17
|
Sinh thiết hạch, u
|
84.500
|
34.000
|
42.000
|
84.500
|
|
65
|
18
|
Sinh thiết màng phổi
|
201.000
|
80.000
|
100.500
|
201.000
|
Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần
|
66
|
19
|
Nội soi ổ bụng
|
345.000
|
138.000
|
172.500
|
345.000
|
|
67
|
20
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
405.000
|
162.000
|
202.500
|
405.000
|
Bao gồm cả kim sinh thiết
|
68
|
21
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
96.000
|
67.000
|
96.000
|
96.000
|
|
69
|
22
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.
|
143.000
|
100.000
|
143.000
|
143.000
|
|
70
|
23
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
120.000
|
72.000
|
84.000
|
120.000
|
|
71
|
24
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
172.000
|
103.000
|
120.000
|
172.000
|
Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần
|
72
|
25
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
78.000
|
55.000
|
78.000
|
78.000
|
|
73
|
26
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
|
127.000
|
89.000
|
127.000
|
127.000
|
|
74
|
27
|
Nội soi bàng quang không sinh thiết
|
215.000
|
150.500
|
215.000
|
215.000
|
|
75
|
28
|
Nội soi bàng quang có sinh thiết
|
246.000
|
172.000
|
246.000
|
246.000
|
|
76
|
29
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục...
|
408.000
|
286.000
|
408.000
|
408.000
|
Bao gồm cả chi phí kìm gắp dùng nhiều lần
|
77
|
30
|
Dần lưu màng phổi tối thiểu
|
325.000
|
227.500
|
325.000
|
325.000
|
Bao gồm cả ống kendan
|
78
|
31
|
Mở khí quản
|
367.000
|
257.000
|
367.000
|
367.000
|
Bao gồm cả Canuyn
|
79
|
32
|
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản
|
438.000
|
307.000
|
438.000
|
438.000
|
Bao gồm cả chi phí dây dần dùng nhiều lần
|
80
|
33
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng
|
618.000
|
433.000
|
618.000
|
618.000
|
Bao gồm cả chi phí Catheter 2 nòng
|
81
|
34
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng
|
504.000
|
353.000
|
504.000
|
504.000
|
Bao gồm cả chi phí Catheter 3 nòng
|
82
|
35
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
|
83
|
36
|
Đặt nội khí quản
|
270.000
|
189.000
|
270.000
|
270.000
|
|
84
|
37
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
189.000
|
132.000
|
189.000
|
189.000
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần
|
85
|
38
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dần của siêu âm
|
570.000
|
399.000
|
570.000
|
570.000
|
Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần
|
86
|
39
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dần của siêu âm
|
57.000
|
40.000
|
57.000
|
57.000
|
|
87
|
40
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
68.000
|
48.000
|
68.000
|
68.000
|
|
88
|
41
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương
|
744.000
|
521.000
|
744.000
|
744.000
|
Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần
|
89
|
42
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa tính kim chọc hút tủy)
|
41.000
|
29.000
|
41.000
|
41.000
|
Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng
|
90
|
43
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ
|
282.000
|
197.000
|
282.000
|
282.000
|
Bao gồm cả kim hút tủy dùng nhiều lần
|
|