439
209
|
Laser CO2 đốt U máu, nốt giãn mạch (nốt < 3mm)
|
114.000
|
80.000
|
114.000
|
114.000
|
|
440
|
210
|
Laser CO2 đốt mụn cóc, nốt chai chân < 3mm
|
114.000
|
80.000
|
114.000
|
114.000
|
|
441
|
211
|
Laser CO2 đốt bớp xanh đen (nốt < 3mm)
|
114.000
|
80.000
|
114.000
|
114.000
|
|
442
|
212
|
Laser CO2 đốt vết xăm da (nốt < 3mm)
|
150.000
|
105.000
|
150.000
|
150.000
|
|
443
|
213
|
Laser CO2 đốt sùi mào gà < 3mm
|
150.000
|
105.000
|
150.000
|
150.000
|
|
444
|
214
|
Thủ thuật đặt shunt động- tĩnh mạch 2 nòng
|
980.000
|
686.000
|
980.000
|
980.000
|
|
445
|
215
|
Thủ thuật đốt những u nhỏ và tổ chức dưới da ĐK < lcm
|
92.000
|
64.000
|
92.000
|
92.000
|
|
446
|
216
|
Chọc dò tủy sống
|
130.000
|
91.000
|
130.000
|
130.000
|
|
447
|
217
|
Phong bế ngoài màng cứng
|
139.000
|
97.000
|
139.000
|
139.000
|
|
|
C4.2.3
|
MẮT
|
|
|
|
|
|
448
|
218
|
Đếm tế bào nội mô giác mạc
|
120.000
|
84.000
|
120.000
|
120.000
|
|
449
|
219
|
Tính công suất kính nội nhãn bằng IOL Master
|
280.000
|
196.000
|
280.000
|
280.000
|
|
450
|
220
|
Mở bao sau bằng laser
|
400.000
|
280.000
|
400.000
|
400.000
|
|
451
|
221
|
Chụp hình màu đáy mắt không thuốc
|
136.000
|
95.000
|
136.000
|
136.000
|
|
452
|
222
|
Chụp đáy mắt có thuốc cản quang
|
548.000
|
384.000
|
548.000
|
548.000
|
|
453
|
223
|
Chụp cắt lớp đáy mắt (OCT)
|
332.000
|
232.000
|
332.000
|
332.000
|
|
454
|
224
|
Siêu âm bán phần trước
|
194.000
|
136.000
|
194.000
|
194.000
|
|
455
|
225
|
Siêu âm bán phần sau
|
161.000
|
113.000
|
161.000
|
161.000
|
|
456
|
226
|
Đo độ dày giác mạc
|
280.000
|
196.000
|
280.000
|
280.000
|
|
457
|
227
|
Đo và chỉnh khúc xạ phức tạp (2 mắt)
|
119.000
|
83.000
|
119.000
|
119.000
|
|
458
|
228
|
Đo nhãn áp bằng hơi
|
106.000
|
74.000
|
106.000
|
106.000
|
|
459
|
229
|
Soi đáy mắt gián tiếp
|
280.000
|
196.000
|
280.000
|
280.000
|
|
460
|
230
|
Chụp hình bán phần trước
|
96.000
|
67.000
|
96.000
|
96.000
|
|
461
|
231
|
Nặn tuyến bờ mi
|
280.000
|
196.000
|
280.000
|
280.000
|
|
462
|
232
|
Đốt lông xiêu
|
220.000
|
154.000
|
220.000
|
220.000
|
|
463
|
233
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
136.000
|
95.000
|
136.000
|
136.000
|
|
|
C4.2.4
|
SẢN KHOA
|
|
|
|
|
|
464
|
234
|
Kiểm tra rách cổ tử cung sau đẻ phức tạp
|
980.000
|
980.000
|
980.000
|
980.000
|
|
465
|
235
|
Bóc nhau nhân tạo sau đẻ do nhau không bong, mất máu
|
980.000
|
686.000
|
980.000
|
980.000
|
|
466
|
236
|
Đỡ đẻ ngôi mông
|
446.000
|
312.000
|
446.000
|
446.000
|
|
467
|
237
|
Đặt túi nước (Kovac)
|
630.000
|
630.000
|
630.000
|
630.000
|
|
468
|
238
|
Chọc phá thai bệnh lý (loại 2)
|
630.000
|
378.000
|
441.000
|
630.000
|
|
469
|
239
|
Nạo nhau sau đẻ + May tầng sinh môn sau sinh
|
630.000
|
378.000
|
441.000
|
630.000
|
|
470
|
240
|
Đặt Sonde Nelaton vào BTC
|
630.000
|
378.000
|
441.000
|
630.000
|
|
471
|
241
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
195.000
|
136.500
|
195.000
|
195.000
|
|
472
|
242
|
Nạo sót thai, sót nhau sau đẻ, sau sẩy
|
242.000
|
169.000
|
242.000
|
242.000
|
|
473
|
243
|
Chích apxe tuyến vú
|
331.000
|
230.000
|
331.000
|
331.000
|
|
474
|
244
|
Forcep hoặc giác hút sản khoa
|
630.000
|
441.000
|
630.000
|
630.000
|
|
475
|
245
|
Xẻ màng trinh đơn giản
|
280.000
|
280.000
|
280.000
|
280.000
|
|
|
C4.2.5
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG - CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
|
|
|
|
|
|
476
|
246
|
Siêu âm qua trực tràng hoặc âm đạo
|
113.000
|
79.000
|
113.000
|
113.000
|
|
477
|
247
|
Chụp động mạch vàng hoặc thông tim chụp buồng tim dưới ISA
|
240.000
|
168.000
|
240.000
|
240.000
|
|
478
|
248
|
Chụp và can thiệp mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới ISA
|
840.000
|
588.000
|
840.000
|
840.000
|
|
|
C5
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
|
|
|
C5.1
|
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-MIỄN DỊCH
|
|
|
|
|
|
479
|
1
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
37.000
|
26.000
|
37.000
|
37.000
|
|
480
|
2
|
Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế)
|
17.000
|
12.000
|
17.000
|
17.000
|
|
481
|
3
|
|