UỶ ban nhân dân tỉnh quảng ngãI



tải về 2.99 Mb.
trang12/16
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.99 Mb.
#23362
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

396

166

Phẫu thuật đặt Diabolo - Thông khí tai giữa

1.994.000

1.994.000

1.994.000

1.994.000




397

167

Phẫu thuật điều mổ hở xoang hàm

2.036.000

1.425.000

2.036.000

2.036.000




398

168

Phẫu thuật cắt vách ngăn mũi

2.100.000

1.470.000

2.100.000

2.100.000




399

169

Phẫu thuật mổ hở xoang tráng

2.267.000

1.587.000

2.267.000

2.267.000







C4.1.7

SẢN KHOA
















400

170

Mổ đẻ cắt tử cung toàn phần

2.520.000

1.512.000

1.764.000

2.520.000




401

171

Mổ đẻ + Triệt sản

1.406.000

984.000

1.406.000

1.406.000




402

172

Mổ nội soi cắt tử cung

2.086.000

2.086.000

2.086.000

2.086.000




403

173

Mổ nội soi ổ bụng chẩn đoán

2.068.000

2.068.000

2.068.000

2.068.000




404

174

Tái tạo thành trước, thành sau âm đạo

2.520.000

1.512.000

1.764.000

2.520.000




405

175

Cắt vết trắng âm hộ

2.520.000

1.512.000

1.764.000

2.520.000




406

176

Xẻ máu tụ âm đạo - rách sâu

2.520.000

2.520.000

2.520.000

2.520.000




407

177

Bóc nhân xơ tử cung (mổ hở)

2.520.000

2.520.000

2.520.000

2.520.000




408

178

Mổ đẻ buộc động mạch tử cung

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




409

179

Bóc nhau nhân tạo không thành công - cắt tử cung

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




410

180

Mổ đẻ bóc nhân xơ tử cung

2.520.000

1.512.000

1.764.000

2.520.000




411

181

Mổ đẻ bóc nang hoặc cắt u nang buồng trứng 1 hoăc 2 bên

2.520.000

1.512.000

1.764.000

2.520.000




412

182

Xẻ tái tạo màng trinh bít + Dị dạng sinh dục

2.520.000

1.512.000

1.764.000

2.520.000




413

183

Phẫu thuật Manchester

1.400.000

1.400.000

1.400.000

1.400.000




414

184

Phẫu thuật Crocsen

1.400.000

1.400.000

1.400.000

1.400.000




415

185

Mổ đẻ cắt tử cung bán phần

1.400.000

1.400.000

1.400.000

1.400.000




416

186

Xẻ máu tụ âm hộ rách tiền đình

1.120.000

672.000

784.000

1.120.000







C4.2

THỦ THUẬT



















C4.2.1

NGOẠI KHOA
















417

187

Nội soi bàng quang đặt Sonde JJ

840.000

588.000

840.000

840.000




418

188

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

840.000

588.000

840.000

840.000




419

189

Soi bàng quang (rút sonde, lấy dị vật, bóp sỏi)

570.000

399.000

570.000

570.000




420

190

Nội soi lồng ngực

540.000

378.000

540.000

540.000




421

191

Nội soi tiết niệu có gây mê

540.000

378.000

540.000

540.000




422

192

Soi bàng quang chụp thận ngược dòng

280.000

196.000

280.000

280.000







C4.2.2

NỘI KHOA
















423

193

Siêu lọc máu liên tục 24 giờ có/ không thẩm tách (không bao gồm quả lọc và dây)

1.440.000

1.008.000

1.440.000

1.440.000




424

194

Dẫn lưu dịch màng tim

406.000

406.000

406.000

406.000




425

195

Dẫn lưu màng bụng

126.000

50.000

63.000

126.000




426

196

Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi

148.000

104.000

148.000

148.000




427

197

Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, đại tràng, trực tràng)

148.000

104.000

148.000

148.000




428

198

Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản (chưa kể vòng thắt)

148.000

104.000

148.000

148.000




429

199

Soi thực quản dạ dày gắp giun

131.000

92.000

131.000

131.000




430

200

Soi dạ dày tiêm kẹp cầm máu

150.000

105.000

150.000

150.000




431

201

Soi đại tràng tiêm kẹp cầm máu

150.000

105.000

150.000

150.000




432

202

Đặt máy tạo nhịp tạm thời

393.000

275.000

393.000

393.000




433

203

Laser CO2 đốt tàn nhang, nốt ruồi, mụn thịt, u hạt/nốt (nốt < 3mm)

100.000

70.000

100.000

100.000




434

204

Laser CO2 đốt các nốt, u, Kyte (nốt < 3mm)

114.000

80.000

114.000

114.000




435

205

Laser CO2 đốt vết sắc tố (nốt < 3mm)

114.000

80.000

114.000

114.000




436

206

Laser CO2 đốt U sùi (nốt < 3mm)

114.000

80.000

114.000

114.000




437

207

Laser CO2 đốt U nhú (nốt < 3mm)

114.000

80.000

114.000

114.000




438

208

Laser CO2 đốt U bã (1-3mm)

114.000

80.000

114.000

114.000




Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 2.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương